Hướng dẫn sử dụng
Xem hướng dẫn sử dụng của HP ScanJet Pro 2500 F1 không tính tiền tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được vướng mắc của bạn không ? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho những chủ sở hữu của HP ScanJet Pro 2500 F1 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây
+ 3
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật kỹ thuật loại sản phẩm và thông số kỹ thuật kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của HP ScanJet Pro 2500 F1.
Chung
Thương hiệu |
HP
|
Mẫu |
ScanJet Pro 2500 F1 |
Sản phẩm |
Máy quét
|
Ngôn ngữ |
Anh
|
Loại tập tin |
Hướng dẫn sử dụng (PDF)
|
Scanning
Scan màu
|
Có |
Độ phân giải scan quang học
|
1200 x 1200 DPI |
Độ sâu màu đầu vào
|
24 bit |
Độ sâu màu in
|
24 bit |
Các cấp độ xám
|
256 |
Kích cỡ quét tối đa
|
216 x 297 mm |
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
|
20 ppm |
Tốc độ máy quét ADF (dải màu xám, A4)
|
20 ppm |
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
|
20 ppm |
Quét kép
|
Có |
Thiết kế
Kiểu quét
|
Máy scan mặt phẳng và kiểu ADF |
Màn hình tích hợp
|
Không |
Màu sắc sản phẩm
|
Black, White |
Hiệu suất
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa)
|
1500 trang |
Định dạng tệp quét
|
BMP, JPEG, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT |
Ổ đĩa quét
|
TWAIN |
Loại cảm biến
|
CMOS CIS |
Nguồn sáng
|
LED |
Quét đến
|
Cloud, E-mail |
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
|
Card stock, Envelopes, Labels, Photo paper, Plain paper |
Khổ giấy ISO A-series tối đa
|
A4 |
ISO loạt cỡ A (A0…A9)
|
A4, A5, A6 |
ISO Loạt cỡ B (B0…B9)
|
B5 |
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
|
60 – 105 g / m² |
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
|
216 x 3100 mm |
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
|
89 x 148 mm |
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
|
50 tờ |
null
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
|
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
|
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.9 Mavericks |
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
|
USB 2.0
|
Cổng USB
|
Có |
Phiên bản USB
|
2.0 |
Điện
Điện áp đầu vào
|
90 – 264 V |
Tần số AC đầu vào
|
50 – 60 Hz |
Loại nguồn cấp điện
|
Dòng điện xoay chiều |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
|
0.13 W |
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
|
1.68 W |
Tiêu thụ năng lượng
|
4.73 W |
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
|
10 – 35 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
|
15 – 80 Phần Trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
|
– 40 – 60 °C |
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
|
0 – 90 Xác Suất |
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
|
4300 g |
Chiều rộng
|
451 mm |
Chiều cao
|
122 mm |
Độ dày
|
351 mm |
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
|
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
hiển thị thêm
Các câu hỏi thường gặp
Không thể tìm thấy câu vấn đáp cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang ? Bạn hoàn toàn có thể tìm thấy câu vấn đáp cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP ScanJet Pro 2500 F1 phía dưới. HP ScanJet Pro 2500 F1 có khối lượng là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có khối lượng là 4300 g .HP ScanJet Pro 2500 F1 có độ cao là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều cao là 122 mm .HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều rộng là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều rộng là 451 mm .HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều sâu là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều sâu là 351 mm .Hướng dẫn của HP ScanJet Pro 2500 F1 có bản Tiếng Việt hay không ?Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP ScanJet Pro 2500 F1 bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh .Câu hỏi của bạn không có trong list ? Đặt câu hỏi của bạn tại đây
Không có hiệu quả