Hướng dẫn sử dụng của HP ScanJet Pro 2500 F1 (66 trang)

Hướng dẫn sử dụng

Xem hướng dẫn sử dụng của HP ScanJet Pro 2500 F1 không tính tiền tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được vướng mắc của bạn không ? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho những chủ sở hữu của HP ScanJet Pro 2500 F1 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn đang đọc: Hướng dẫn sử dụng của HP ScanJet Pro 2500 F1 (66 trang)

 #1  #2

 #3  #4 HP logo  #6+ 3

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật kỹ thuật loại sản phẩm và thông số kỹ thuật kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của HP ScanJet Pro 2500 F1.

Chung
Thương hiệu HP
Mẫu ScanJet Pro 2500 F1
Sản phẩm Máy quét
Ngôn ngữ Anh
Loại tập tin Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Scanning
Scan màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Kích cỡ quét tối đa 216 x 297 mm
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 20 ppm
Tốc độ máy quét ADF (dải màu xám, A4) 20 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4) 20 ppm
Quét kép
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng và kiểu ADF
Màn hình tích hợp Không
Màu sắc sản phẩm Black, White
Hiệu suất
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 1500 trang
Định dạng tệp quét BMP, JPEG, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT
Ổ đĩa quét TWAIN
Loại cảm biến CMOS CIS
Nguồn sáng LED
Quét đến Cloud, E-mail
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ Card stock, Envelopes, Labels, Photo paper, Plain paper
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0…A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0…B9) B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 – 105 g / m²
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 3100 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 89 x 148 mm
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
null
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.9 Mavericks
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn

USB 2.0

Cổng USB
Phiên bản USB 2.0
Điện
Điện áp đầu vào 90 – 264 V
Tần số AC đầu vào 50 – 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0.13 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1.68 W
Tiêu thụ năng lượng 4.73 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 – 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 – 80 Phần Trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) – 40 – 60 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 – 90 Xác Suất
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 4300 g
Chiều rộng 451 mm
Chiều cao 122 mm
Độ dày 351 mm
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG

hiển thị thêm

Các câu hỏi thường gặp

Không thể tìm thấy câu vấn đáp cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang ? Bạn hoàn toàn có thể tìm thấy câu vấn đáp cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP ScanJet Pro 2500 F1 phía dưới. HP ScanJet Pro 2500 F1 có khối lượng là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có khối lượng là 4300 g .HP ScanJet Pro 2500 F1 có độ cao là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều cao là 122 mm .HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều rộng là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều rộng là 451 mm .HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều sâu là bao nhiêu ?HP ScanJet Pro 2500 F1 có chiều sâu là 351 mm .Hướng dẫn của HP ScanJet Pro 2500 F1 có bản Tiếng Việt hay không ?Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP ScanJet Pro 2500 F1 bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh .Câu hỏi của bạn không có trong list ? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có hiệu quả


Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay