Kích thước tủ lạnh 2 cánh, 4 cánh, Side By Side mới nhất | Tủ Bếp Quốc Cường
Việc chọn kích thước tủ lạnh là rất quan trọng trong quá trình thiết kế và báo giá tủ bếp vì khoảng trống tủ lạnh thông thường được cố định khi thiết kế tủ bếp. Chỉ thiết kế khoảng trống cho tủ lạnh một lần nên bạn phải lường trước mức độ sử dụng tủ lạnh, khả năng chứa thực phẩm, dung tích phù hợp với mức độ sử dụng, số thành viên hiện tại và tương lai.
Nếu bạn có căn bếp nhỏ thì kích thước tủ lạnh cực kỳ quan trọng trong quá trình thiết kế tủ bếp cũng như mong muốn của gia đình bạn nên cân nhắc khi lựa chọn mẫu tủ bếp nhỏ phù hợp với căn bếp nhỏ và tủ lạnh có kích thước và dung tích phù hợp với gia đình
Xem thêm: Nạp Gas Tủ Lạnh Daewoo side by side
Kích thước tủ lạnh với trong thiết kế tủ bếp
Để chọn lựa tủ lạnh phù hợp với gia đình, nếu chọn tủ nhỏ phù hợp hiện tại trong tương lai nếu thêm thành viên dẫn tới việc phải sử dụng tủ lạnh dung tích lớn hơn thì rất khó khan vì khoáng trống tủ lạnh đã được thiết kế cố định kích thước rất khó để thay đổi. Mới bạn tham khảo các kích thước tủ lạnh ở bên dưới đây, Nếu muốn biết kích thước chính xác với mẫu tủ lạnh mình đã mua hoặc có ý định mua nên hỏi đơn vị bán tủ lạnh cho bạn hoặc nhìn vào quyết sách giới thiệu và hướng dẫn sử dụng tủ lạnh đó.
Xem thêm: Nạp Gas Tủ Lạnh Mitsubishi
Contents
- Kích thước tủ lạnh Mini:
- Kích thước tủ lạnh ELECTROLUX :
- Kích thước tủ lạnh HITACHI :
- Kích thước tủ lạnh LG :
- Kích thước tủ lạnh MITSUBISHI
- Kích thước tủ lạnhPANASONIC :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 90 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 132 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 135 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 167 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 188 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 238 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 267 lít :
- Kích thước tủ lạnh PANASONIC 290 lít :
- Kích thước tủ lạnh SAMSUNG :
- Kích thước tủ lạnh SANYO :
- Kích thước tủ lạnh SHARP
- Kích thước tủ lạnh 2 cửa TOSHIBA
- Kích thước tủ lạnh Side-by-Side
Kích thước tủ lạnh Mini:
Kích thước tủ lạnh MINIBAR 50 lít:
Kích thước tủ lạnh MINIBAR 50 lít
- Chiều rộng : 476 mm
- Chiều sâu : 494 mm
- Chiều cao : 540 mm
Kích thước tủ lạnh BEKO 90 lít:
- Chiều rộng: 48 cm
- Chiều sâu: 52 cm
- Chiều cao: 85 cm
Kích thước tủ lạnh Panasonic 90 lít
- Chiều rộng: 47.6 cm
- Chiều sâu: 49.4 cm
- Chiều cao: 79.5 cm
ích thước tủ lạnh Panasonic 90 lít
.
Kích thước tủ lạnh ELECTROLUX 92 lít
- Chiều rộng: 47.4 cm
- Chiều sâu: 44.7 cm
- Chiều cao: 83.1 cm
Kích thước tủ lạnh AQUA 130 lít :
Kích thước tủ lạnh AQUA 130 lít
- Chiều rộng : 478 mm
- Chiều sâu : 595 mm
- Chiều cao : 1251 mm
Kích thước tủ lạnh ELECTROLUX :
Kích thước tủ lạnh Electrolux 92 lít
- Chiều rộng: 47.4 cm.
- Chiều sâu: 44.7 cm.
- Chiều cao: 83.1 cm.
Kích thước tủ lạnh Electrolux 211 lít :
Kích thước tủ lạnh Electrolux 211 lít
- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 615 mm
- Chiều cao : 1525 mm
Kích thước tủ lạnh Electrolux 225 lít :
Kích thước tủ lạnh Electrolux 225 lít
- Chiều rộng : 530 mm
- Chiều sâu : 540 mm
- Chiều cao : 1611 mm
Kích thước tủ lạnh Electrolux 255 lít :
Kích thước tủ lạnh Electrolux 255 lít
- Chiều rộng : 53 cm
- Chiều sâu : 54 cm
- Chiều cao : 162,7 cm
Kích thước tủ lạnh HITACHI :
Kích thước tủ lạnh Hitachi 185 lít:
Kích thước tủ lạnh Hitachi 185 lít
- Chiều rộng : 54 cm
- Chiều sâu : 61 cm
- Chiều cao : 139,8 cm
Kích thước tủ lạnh Hitachi 203 lít:
Kích thước tủ lạnh Hitachi 203 lít
- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 650 mm
- Chiều cao : 1460 mm
Kích thước tủ lạnh Hitachi 225 lít:
Kích thước tủ lạnh Hitachi 225 lít
- Chiều rộng : 540 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1600 mm
Kích thước tủ lạnh Hitachi 335 lít:
- Chiều rộng: 65 cm,
- Chiều sâu: 72 cm,
- Chiều cao: 160.5 cm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 395 lít:
Kích thước tủ lạnh Hitachi 395 lí
- Chiều rộng : 68 cm
- Chiều sâu : 72 cm
- Chiều cao : 177,7 cm
Kích thước tủ lạnh Hitachi 450 lít:
- Chiều rộng: 71.5 cm.
- Chiều sâu: 74.5 cm.
- Chiều cao: 183.5 cm.
Kích thước tủ lạnh Hitachi 540 lít Inverter :
- Cao: 182,5cm
- Rộng: 85,5cm
- Sâu: 72,7cm
Kích thước tủ lạnh LG :
Kích thước tủ lạnh LG 189 LÍT :
Kích thước tủ lạnh LG 189 lít
- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 580 mm
- Chiều cao : 1400 mm
Kích thước tủ lạnh LG 208 lít:
Kích thước tủ lạnh LG 208 lít
- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1520 mm
Kích thước tủ lạnh LG 255 LÍT :
- Chiều rộng : 555 mm
- Chiều sâu : 620 mm
- Chiều cao : 1670 mm
Kích thước tủ lạnh LG 315 lít:
Kích thước tủ lạnh LG 315 lít
- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 695 mm
- Chiều cao : 1690 mm
Kích thước tủ lạnh LG inverter 393 lít
- Chiều rộng: 70.3 cm.
- Chiều sâu: 68.4 cm.
- Chiều cao: 167.5 cm.
Kích thước tủ lạnh LG Inverter 475 lít
- Chiều rộng: 78 cm.
- Chiều sâu: 72 cm.
- Chiều cao: 172 cm.
Kích thước tủ lạnh LG Inverter 475 lít
Kích thước tủ lạnh MITSUBISHI
Kích thước tủ lạnh MITSUBISHI 147 LÍT :
- Chiều rộng : 48 cm
- Chiều sâu : 64,2 cm
- Chiều cao : 121,3 cm
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 635 lít
- Cao: 182 cm
- Rộng: 95 cm
- Sâu: 63,5cm
Kích thước tủ lạnh Mitsubishi 635 lít
Kích thước tủ lạnhPANASONIC :
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 90 lít :
- Chiều rộng : 476 mm
- Chiều sâu : 494 mm
- Chiều cao : 795 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 132 lít :
- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 584 mm
- Chiều cao : 1215 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 135 lít :
- Chiều rộng : 470 mm
- Chiều sâu : 602 mm
- Chiều cao : 1124 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 167 lít :
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 167 lít
- Chiều rộng : 526 mm
- Chiều sâu : 567 mm
- Chiều cao : 1275 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 188 lít :
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 188 lít
- Chiều rộng : 526 mm
Chiều sâu : 584 mm
Chiều cao : 1215 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 238 lít :
- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 611 mm
- Chiều cao : 1449 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 267 lít :
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 267 lít
- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 610 mm
- Chiều cao : 1590 mm
Kích thước tủ lạnh PANASONIC 290 lít :
- Chiều rộng : 601 mm
- Chiều sâu : 656 mm
- Chiều cao : 1640 mm
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG :
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 203 lít :
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 203 lít
- Chiều rộng : 580 mm
- Chiều sâu : 674 mm
- Chiều cao : 1508 mm
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 234 lít :
- Chiều rộng : 582 mm
- Chiều sâu : 683 mm
- Chiều cao : 1610 mm
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 255 lít :
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 255 lít :
- Chiều rộng : 582 mm
- Chiều sâu : 663 mm
- Chiều cao : 1698 mm
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 302 lít :
- Chiều rộng : 641 mm
- Chiều sâu : 709 mm
- Chiều cao : 1698 mm
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 368 lít :
Kích thước tủ lạnh SAMSUNG 368 lít
- Chiều rộng : 702 mm
- Chiều sâu : 716 mm
- Chiều cao : 1780 mm
Kích thước tủ lạnh SANYO :
Kích thước tủ lạnh SANYO 165 lít :
- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 614 mm
- Chiều cao : 1277 mm
Kích thước tủ lạnh SANYO 186 lít :
Kích thước tủ lạnh SANYO 186 lít
- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 613 mm
- Chiều cao : 1417 mm
Kích thước tủ lạnh SANYO 207 lít :
- Chiều rộng : 528 mm
- Chiều sâu : 634 mm
- Chiều cao : 1484 mm
Kích thước tủ lạnh SANYO 245 lít :
Kích thước tủ lạnh SANYO 245 lít
- Chiều rộng : 588 mm
- Chiều sâu : 623 mm
- Chiều cao : 1521 mm
Kích thước tủ lạnh SANYO 252 lít :
- Chiều rộng : 587 mm
- Chiều sâu : 650 mm
- Chiều cao : 1472 mm
Kích thước tủ lạnh SHARP
Kích thước tủ lạnh SHARP 165 lít
- Chiều rộng : 535 mm
- Chiều sâu : 560 mm
- Chiều cao : 1275 mm
Kích thước tủ lạnh SHARP 180 lít :
Kích thước tủ lạnh SHARP 180 lít
- Chiều rộng : 535 mm
- Chiều sâu : 560 mm
- Chiều cao : 1350 mm
Kích thước tủ lạnh SHARP 196 lít :
- Chiều rộng : 545 mm
- Chiều sâu : 588 mm
- Chiều cao : 1390 mm
Kích thước tủ lạnh SHARP 314 lít :
Kích thước tủ lạnh SHARP 314 lít
- Chiều rộng : 610 mm
- Chiều sâu : 672 mm
- Chiều cao : 1657 mm
Kích thước tủ lạnh 2 cửa TOSHIBA
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 171 lít
- Chiều rộng : 546 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1284 mm
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 186 lít :
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 186 lít
- Chiều rộng : 547 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1347 mm
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 226 lít :
- Chiều rộng : 547 mm
- Chiều sâu : 636 mm
- Chiều cao : 1538 mm
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 305 lít
- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 717 mm
- Chiều cao : 1715 mm
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 330 lít :
Kích thước tủ lạnh TOSHIBA 330 lít
- Chiều rộng : 600 mm
- Chiều sâu : 717 mm
- Chiều cao : 1715 mm
Kích thước tủ lạnh Side-by-Side
Kích thước tủ lạnh Hitachi Side-by-Side Inverter 540 lít :
Tủ lạnh Hitachi 540L Inverter
- Cao: 183,5cm
- Sâu: 73,7cm
- Rộng: 86cm
Kích thước Tủ lạnh Mitsubishi Electric 564 Lít:
Kích thước Tủ lạnh Mitsubishi Electric 564 Lít
- Cao: 179,8cm
- Sâu: 73,5cm
- Rộng: 90cm
Kích thước tủ lạnh Side-by-Side LG 615 lit
- Chiều cao 178 cm
- Chiều rộng 91.5 cm
- Chiều sâu 71.5 cm
- Nặng 100 kg
Kích thước tủ lạnh side by side 625 lít Electrolux EQE6807SD
Kích thước tủ lạnh side by side 625 lít Electrolux EQE6807SD
- Chiều cao 183 cm
- Chiều rộng 89 cm
- Chiều sâu 80.5 cm
Kích thước tủ lạnh side by side 678 lít Sharp
Kích thước tủ lạnh side by side Sharp 678 lít
- Cao: 183cm
- Sâu: 77cm
- Rộng: 89cm
Trên đây là kích thước tủ lạnh 2 cánh, 4 cánh, Side-By-Side mà TỦ BẾP QUỐC CƯỜNG đã tổng hợp của các hãng PANASONIC, HITACHI, LG, ELECTROLUX, AQUA, MITSUBISHI, SANYO, SHARP, TOSHIBA, SAMSUNG theo dung tích. Việc lựa chọn tủ bếp để sử dụng lâu dài phù hợp với gia đình là rất quan trọng bởi khi đã thiết kế tủ bếp thì khoảng trống của tủ lạnh thông thường là cố định. Nếu lựa chọn sai kích thước theo nhu cầu thì khó để thay đổi khi mà muốn sử dụng tủ lạnh to hơn nhưng lại không còn trỗ cho tủ lạnh. Hi vọng sẽ cung cấp thông tin cho bạn trong quá trình thiết kế tủ bếp.
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Sửa Tủ Lạnh