‘sự cố’ là gì?. Nghĩa của từ ‘sự cố’
1. Sự cố băm
Hashing Issues
2. Sự cố này xảy ra chỉ một ngày sau sự cố vụ nổ nhà máy Huệ Châu.
Bạn đang đọc: ‘sự cố’ là gì?. Nghĩa của từ ‘sự cố’
This occurred just one day after the Huizhou refinery explosion incident .
3. Nếu bạn gặp sự cố khi tích hợp mã huy hiệu, hãy thử khắc phục sự cố.
If you are having issues integrating the badge code, try troubleshooting .
4. Để biết thêm chi tiết về một sự cố cụ thể, hãy nhấp vào Xem sự cố.
To get more details about a specific issue, click View issue .
5. Sử dụng trình khắc phục sự cố này để nhận trợ giúp về các sự cố kiếm tiền.
Use this troubleshooter to get help with monetization issues .
6. Mở báo cáo Sự cố bảo mật
Open the Security Issues Report
7. Đây có phải sự cố dự liệu được?
Was this a predictable sự kiện ?
8. Những giọt mồ hôi của sự cố gắng.
The sweat of exertion .
9. Đây không phải là sự cố quần áo.
This is not a wardrobe malfunction .
10. Bạn có thể sử dụng trình khắc phục sự cố này để giải quyết mọi sự cố với hồ sơ đăng ký Ad Grants.
Use this troubleshooter to resolve any issues with your Google Ad Grants application .
11. nó là cái gì, một sự cố viđêô à?
What is it, a video glitch ?
12. GIÚP TÔI KHẮC PHỤC SỰ CỐ VỀ GIAO DỊCH
HELP ME TROUBLESHOOT DEALS
13. Hệ thống giao thông ở DC đang gặp sự cố
DC transportation system is crashing
14. Dữ liệu sự cố có sẵn cho hai tháng trước.
Crash data is available for the previous two months .
15. Đó là một sự cố ngoài ý muốn và bất ngờ.
It was an unplanned and unforeseen occurrence .
16. Chân thành xin lỗi qui khách vì sự cố vừa rồi.
We apo / ogize for any inconvenience .
17. c) Giô-suê cũng cần làm sự cố gắng cá nhân nào?
( c ) What personal effort was also required on Joshua’s part ?
18. Cả ba trang đều liệt kê một danh sách các sự cố.
All three pages include a list of issues .
19. Tôi vô cùng xin lỗi về sự cố nước bẩn của ông.
Well, I’m terribly sorry that you have a draft in your room .
20. Hai trong các khu trục hạm của Hoa Kỳ gặp sự cố.
Two of the U.S. destroyers met a sudden demise .
21. Điều này đòi hỏi sự cố gắng và kỷ luật tự giác.
This takes effort and self-discipline .
22. Sự cố đêm qua là do có bên thứ ba can thiệp.
Last night’s incident was a result of a third-party interference .
23. Sự kiện bầu cử diễn ra an toàn, không có sự cố.
The election went smoothly and without incidents .
24. Sự cố tương tự xảy ra tại các ô vuông Barcelona khác.
Similar incidents occurred in other Barcelona squares .
25. Ngoài ra, tìm hiểu cách khắc phục sự cố khi cập nhật Chrome.
Or, learn how to fix problems updating Chrome.
26. nó có thể trượt ra ngoài và gây ra sự cố bất ngờ.
My finger gets sweaty, it can slide off this trigger .
27. Hầu hết các sự cố đồng bộ hóa đều mang tính tạm thời.
Most sync issues are temporary .
28. Tìm hiểu thêm về cách khắc phục sự cố chuyển khoản ngân hàng.
Learn more about how to fix a ngân hàng transfer issue .
29. Ồ. Ông muốn nói tới sự cố của Không lực hồi năm 47.
You mean that Air Force fiasco in ‘ 47 .
30. Hãy tìm hiểu cách khắc phục sự cố ứng dụng không hoạt động.
Learn how to troubleshoot apps that aren’t working .
31. Để gửi phản hồi hoặc báo cáo sự cố, hãy làm như sau:
To submit feedback or report an issue :
32. Cần có sự cố gắng liên tục để gìn giữ sự bình an.
Diligent effort is required in order to maintain it .
33. Ghi nhật ký chẩn đoán là một chế độ khắc phục sự cố.
Diagnostic logging is a troubleshooting mode .
34. 28 Chớ nên xem thường những sự cố gắng của những người trẻ.
28 Do not take their efforts for granted .
35. Nếu bạn vẫn gặp sự cố, hãy gửi phản hồi cho Google Ảnh
If you still have problems, send feedback to Google Photos
36. Sau mỗi bước, hãy xem đã khắc phục được sự cố hay chưa.
After each step, see whether it fixed your issue .
37. Người mua có thể cần phải khắc phục sự cố bằng cách thủ công.
The buyer may need to manually troubleshoot .
38. Bãi biển này là nơi có sự cố tràn dầu Triều Tiên năm 2007.
This beach is also the site of the 2007 Korea oil spill .
39. Abby và chú đang tìm hiểu nó từ lần xảy ra sự cố trước.
Abby and I were looking into it after your last incident .
40. Với thời gian sự cố gắng của Te-ri mang lại kết quả tốt.
Eventually, Terri’s efforts were rewarded .
41. Sự cố phát video trên YouTube có thể do nhiều yếu tố gây ra.
YouTube video streaming issues can be caused by many factors .
42. Ứng dụng có thể gặp sự cố khi nhận dạng múi giờ của bạn.
Your app might have an issue recognizing your time zone .
43. Nếu thiết bị đồng bộ hóa thì sự cố của bạn đã được khắc phục.
If your phone syncs, your issue is fixed .
44. Một sự cố về kỹ thuật, vài vấn đề khác Rồi máy bay bị chìm.
A mechnical failure, another problem like that would sink them .
45. Tất cả các đập bị hư hại vẫn đang hoạt động không có sự cố.
All damaged dams are functioning with no problems .
46. Sử dụng Công cụ nhà phát triển Chrome để giúp bạn khắc phục sự cố.
Use the Chrome Developer Toolsto help you troubleshoot .
47. Bao gồm sự cố gắng và lòng mộ đạo tự tẩy uế, và cống hiến.
It includes exertion and spirituality, self-purification and devotion .
48. Tìm Phiên đấu giá kín mà bạn muốn theo dõi hoặc khắc phục sự cố.
Find the Private Auction you want to monitor or troubleshoot .
49. Nếu bạn vẫn gặp sự cố, hãy cập nhật trình điều khiển cạc đồ họa.
If you still have problems, update your graphics card drivers .
50. Nếu bạn đang gặp sự cố khác với bàn phím, hãy thử các bước sau:
If you’re having other problems with your keyboard, try these steps :
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Dịch Vụ Sửa Chữa
Có thể bạn quan tâm
- Hướng dẫn sửa lỗi E-61 máy giặt Electrolux tại nhà
- Lỗi H-34 trên tủ lạnh Sharp Cứu nguy ngay lập tức!
- Máy Giặt Electrolux Lỗi E51 Cảnh Báo Hỏng Nghiêm Trọng
- Tủ lạnh Sharp lỗi H-29 gây tổn thất lớn cho người dùng
- Lỗi E-45 Máy Giặt Electrolux Hư Hỏng Khó Khắc Phục!
- Sửa Tủ lạnh Sharp lỗi H-28 hiệu quả và tiết kiệm