Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (VOM) SANWA YX360TRF – SIEU THI VIEN THONG
Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị kim (VOM) SANWA YX360TRF
– Đồng hồ đo điện vạn năng là dụng cụ thiết yếu cho nhiều người thợ điện, có mẫu mã nhỏ gọn, khối lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích quy hoạnh khi sử dụng và khi cất giữ .
– Được sản xuất bởi công nghệ tiên tiến tân tiến số 1 Nhật Bản, đồng hồ vạn năng thông tư kim Sanwa YX360TRF có năng lực chống sốc khi rơi từ trên cao xuống và có nắp đậy bảo vệ mặt phẳng đồng hồ. Đồng hồ vạn năng này hoàn toàn có thể đo Null DCV, có nút kiểm soát và điều chỉnh vị trí về 0, còn hoàn toàn có thể đo điện dung, dB, LI.
– Sanwa YX360TRF hoạt động bằng pin, mặt đồng hồ có thể hiển thị nhiều kết quả, kết quả hiển thị rõ ràng dễ đọc.
– Đồng hồ hoàn toàn có thể tự động hóa tắt khi không sử dụng nữa, đồng hồ có mẫu mã hình chữ nhật có kích cỡ nhỏ gọn, khối lượng nhẹ thuận tiện mang theo sử dụng khi có việc cần tới .
– Đồng hồ vạn năng thông tư kim Sanwa YX360TRF thuộc phân khúc giá rẻ nhưng can đảm và mạnh mẽ, có nhiều tính năng từ cơ bản tới chuyên nghiệp để đo nguồn điện như : đo ampe kế, vôn kế và ôm kế. Cũng hoàn toàn có thể đo tần số dòng điện, điện dung tụ điện, kiểm tra bóng bán dẫn … đồng hồ có tính ứng dụng cao trong 1 số ít ngàng nghề như sửa chữa thay thế lắp ráp nguồn điện .
– DCV : 0.1 V ( 20 kΩ / V ) / 0.25 / 2.5 / 10/50 ( 20 kΩ / V ) / 250 / 1000V ( 9 kΩ / V ), ± 5/25 V ( 40 kΩ / V )
– ACV : 10/50/250 / 750V ( 9 kΩ / V )
– DCA : 50 µ / 2.5 m / 25 m / 0.25 A
– Điện trở : 2 k / 20 k / 200 k / 2M Ω / 200M Ω
– Điện dung : 10 µF
– Pin : R6 hoặc UM-31. 5V x2
– Cầu chì : Ø5. 2×20 mm ( 250V / 0.5 A )
– Kích thước: 159.5x129x41.5mm.
– Trọng lượng : 320 g .
– Phụ kiện : Sách hướng dẫn sử dụng, đầu dò .
Features
– This instrument is a portable multitester designated for the measurement of low-voltage circuit .
– This is used at small communications equipments, home electric appliances, voltage of lump line and measurement of various types of batteries .
– Drop shock proof meter .
– Null ( zero center ) meter ± 5 / ± 25 in DCV .
– High resistance up to 200M Ω with low voltage .
– Solid và protective body toàn thân cover that can also be used as a tilt stand .
– Capacitance, dB, LI measurement.
Đặc tính kỹ thuật
Model | YX360TRF | |
Function | Measuring range | Accuracy |
DCV (NULL) | 0.1V(20kΩ/V) 0.25/2.5/10/50(20kΩ/V)/250/1000V (9kΩ/V) ±5/25V(40kΩ/V) |
±5% of full scale ±3% of full scale ±5% of full scale |
ACV | 10/50/250/750V(9kΩ/V) | ±4% of full scale |
DCA | 50μ/2.5m/25m/0.25A | ±5% of full scale |
Resistance | 2k/20k/200k/2MΩ(x1/x10/x100/x1k) 200MΩ(x100k) |
±3% of arc ±5% of arc |
Load current (LI) | 0~150m/15m/1.5m/150μ/1.5μA | |
Capacitance | 10μF | |
dB | -10dB~+22dB(for 10VAC)~+62dB | |
DC high voltage | DC25kV(optional prove ‘HV-10T’ is necessary) | |
hFE | 1000 at x10 range (optional probe ‘HFE-6T’ is necessary) | |
Meter type | Taut-band meter | |
AC rectifier form | p-p voltage rectifier form | |
Accuracy assurance temperature/ humidity |
23±2℃ 75%RH max. | |
Operating temperature/ humidity |
5~31℃, 80%RH(Max). | |
Storage temperature / humidity | -10 to 50℃, 70% RH or less, No Condensation | |
Bandwidth | 30Hz~100kHz(AC10V) | |
Battery | R6(IEC) or UM-3(1.5V) x 2 | |
Fuse | Φ5.2 x 20mm(250V / 0.5A) | |
Size | H159.5 x W129 x D41.5mm | |
Weight | Approx.320g |
– Xuất xứ Nhật Bản.
– Bảo hành: 12 tháng.
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư
Có thể bạn quan tâm
- 16 Dụng Cụ Trước Khi Dán Giấy Dán Tường
- Top 16 linh kiện lâm music hay nhất 2024 – Ngày hội bia Hà Nội
- Mua linh kiện điện thoại giá sỉ ở đâu Quận 7 – Phát Lộc
- Màn hình iPhone X – Zin New – Chính hãng – Giá rẻ Tín Thành
- GIỚI THIỆU VỀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TUHU
- Các loại linh kiện chất lượng có trong máy hàn điện tử Pejo. –