Hướng dẫn sử dụng biến tần delta VFD l – Tài liệu text
Hướng dẫn sử dụng biến tần delta VFD l
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.1 KB, 6 trang )
Bạn đang đọc: Hướng dẫn sử dụng biến tần delta VFD l – Tài liệu text
BẢNG TÓM TẮT CÁC THÔNG SỐ CÀI ĐẶT
(BIẾN TẦN HỌ L)
Nhóm 0 : Nhóm các thông số người sử dụng
Thông
số
0-00
Mô tả
Cài đặt
0-02
0-03
Reset thông số
Lựa chọn kiểu hiển thò
khi khởi động
0-04
Kiểu hiển thò được xác đònh bởi
người sử dụng (NSD)
0-05
Hệ số K được xác đònh bởi NSD
1: 40W
2: 100W
3: 200W
4: 400W
5: 750W
6: 1.5kW
10W: 0.4A
100W: 0.8A
200W: 1.6A
400W: 2.5A
750W: 4.2A
1.5KW: 7.0A
10: Reset tất cả các thông số về mặc đònh
0: F (Tần số cài đặt)
1: H (Tần số ngõ ra)
2: U (Được xác đònh bởi người sử dụng)
3: A (Dòng đầu ra)
0: Kiểu hiển thò của người sử dụng (u)
1: Kiểu hiển thò giá trò bộ đếm ( C )
2: Kiểu hiển thò quá trình vận hành (1=tt)
3: Kiểu hiển thò điện áp DC-BUS (U)
4: Kiểu hiển thò điện áp đầu ra (E)
0.1 đến 160
0-06
Phiên bản phần mềm
Chỉ đọc
0-07
Nhập Password
0 đến 999
0
0-08
Giải mã Password
0 đến 1000
0
0-01
Mã để nhận diện biến tần
(Chỉ đọc)
Hiển thò dòng đònh mức (Chỉ đọc)
Giá trò
mặc đònh
0
0
0
1.0
#.#
Nhóm 1: Nhóm các thông số cơ bản
Thông
số
Mô tả
Cài đặt
Giá trò
mặc đònh
1-00
Tần số hoạt động cực đại (max)
50.0 đến 400 Hz
60.0
1-01
Tần số cài đặt cực đại (max)
10.0 đến 400 Hz
60.0
1-02
Điện áp đầu ra cực đại (max)
2.0V đến 255V*
230*
1-03
Tần số điểm giữa
1.0 đến 400 Hz
1.0
1-04
Điện áp điểm giữa
2.0V đến 255V*
12*
1-05
Tần số đầu ra cực tiểu (min)
1.0 đến 60.0 Hz
1.0
1-06
Điện áp đầu ra cực tiểu (min)
2.0V đến 255V*
12*
1-07
Giới hạn trên tần số
1 đến 110%
100
1-08
Giới hạn dưới tần số
0 đến 100%
0
1-09
Thời gian tăng tốc lần 1(Tacc1) Ξ
0.1 đến 600 Sec
10
1-10
Thời gian giảm tốc lần 1 (Tdec1) Ξ
0.1 đến 600 Sec
10
1-11
Thời gian tăng tốc lần 2 (Tacc 2) Ξ
0.1 đến 600 Sec
10
1-12
Thời gian giảm tốc lần 2 (Tdec2) Ξ
0.1 đến 600 Sec
10
1-13
Thời gian tăng JOG
0.1 đến 600 Sec
10
1-14
Thời gian giảm JOG
0.0 đến 600 Sec
10.0
1-15
Tần số JOG Ξ
1.0 đến 400 Hz
6.0
Trang 1/6
Thông
số
Mô tả
1-16
Chế độ Tăng/Giảm tốc tự động
1-17
1-18
Cài đặt
Giá trò
mặc đònh
0
Tăng tốc theo đường cong S
0: Tăng/Giảm tuyến tính
1: Tăng tự động, Giảm tuyến tính
2: Tăng tuyến tính, Giảm tự động
3: Tăng/Giảm tự động
4: Tăng tuyến tính; Giảm tự động,
Bảo vệ quá dòng khi Giảm
5: Giảm tốc tự động; Tăng tốc tự động,
Bảo vệ quá dòng trong thời gian giảm tốc
0 đến 7
Giảm tốc theo đường cong S
0 đến 7
0
0
Nhóm 2: Nhóm các thông số vận hành
Thông
số
2-00
Mô tả
Tần số nguồn chính
Cài đặt
0: Thao tác bằng bàn phím.
1: 0-10V (Đầu ra AVI).
2: 4-20mA (Đầu ra AVI).
3: Điều khiển bởi biến trở VR trên biến tần
4: Giao diện truyền thông nối tiếp RS-485
0: Bằng bàn phím
1: Bằng cầu đấu ngoại vi, bằng phím STOP
trên bàn phím
2: Bằng cầu đấu ngoại vi, không sử dụng phím
STOP trên bàn phím
3: Bằng giao diện truyền thông RS-485, bằng
phím STOP trên bàn phím.
4: Bằng giao diện truyền thông RS-485, không
sử dụng phím STOP trên bàn phím.
Giá trò
mặc đònh
0
2-01
Lệnh vận hành
2-02
Cách thức dừng
2-03
2-04
Tần số sóng mang PWM
Thao tác chạy lùi
2-05
Mất tín hiệu ACI (4~20mA)
0: Giảm về 0Hz
1: Dừng khẩn cấp, hiển thò EF
2: Chạy với tần số sau cùng
0
2-06
Line Start lockout
0: Cho phép
1: Không cho phép
0
0: Hãm trước khi cho dừng hẳn
1: Thả dốc tự do trước khi cho dừng
3~10kHz
0: Cho phép REV
1: Không được phép REV
2: Không được phép FWD
0
0
10
0
Trang 2/6
Nhóm 3: Thông số chức năng đầu ra
Thông
số
Mô tả
Cài đặt
Giá trò
mặc đònh
3-00
Đạt tới tần số mong muốn
1.0 đến 400 Hz
1.0
3-01
Giá trò đếm sau cùng
0 đến 999
0
3-02
3-03
Giá trò đếm ban đầu
Đầu ra đa chức năng
(Rơle Output)
Đầu ra đa chức năng 2 (Relay
Output)
0 đến 999
0: Không sử dụng
1: Biến tần đang hoạt động
2: Tần số đầu ra lớn nhất
3: Tốc độ Zero
4: Quá momen
5: Base Block (B.B.)
6: Phát hiện thấp áp
7: Chế độ hoạt động của biến tần
8: Hiển thò lỗi
9: Đạt tới tần số mong muốn
10: Chương trình PLC đang chạy
11: Hoàn thành từng bước chương trình PLC
12: Hoàn thành chương trình PLC
13: Tạm dừng chương trình PLC
14: Giá trò bộ đếm đạt được
15: Giá trò bộ đếm ban đầu
16: Hiển thò trạng thái sẵn sàng
0
8
Nhóm 4: Nhóm các thông số chức năng đầu vào
Thông
số
4-00
Mô tả
Cài đặt
Tần số Potentiometer Bias Ξ
0.0 đến 350Hz
4-01
Xem thêm: Top 16 linh kiện lâm music hay nhất 2022 – Ngày hội bia Hà Nội – https://dichvubachkhoa.vn
Phân cực Potentiometer Bias Ξ
0: Cực dương
1: Cực âm
4-02
Độ lợi tần số Ξ
4-03
Sử dụng núm vặn điều chỉnh chế độ
motor chạy lùi
4-04
4-05
Đầu vào đa năng 1 (M1) (d0~d20)
Đầu vào đa năng 2 (M2)
1 đến 200%
0: Không cho phép
1: Cho phép chạy lùi (bắt buộc phân cực âm).
2: Chỉ cho phép chạy tới
0: Không sử dụng
1: M0: FWD/STOP, M1: REV/STOP
Giá trò
mặc đònh
0.0
0
100
0
1
6
Trang 3/6
4-06
Đầu vào đa năng 3 (M3) (d0~d20)
2: M0: RUN/STOP, M1: FWD/REV
3: M0, M1, M2: Chế độ điều khiển 3 dây
4: Đầu vào lỗi ngoại vi E.F. (N.O.)
5: Đầu vào lỗi ngoại vi E.F. (N.C.)
6: RESET
7: Lệnh 1 tốc độ hoạt động nhiều bước
8: Lệnh 2 tốc độ hoạt động nhiều bước
9: Hoạt động jog
10: Ngăn chặn tốc độ Tăng/Giảm
11: Chọn Tăng/Giảm lần nhất hoặc lần hai.
12: Base Block (B.B.) (N.O.)
13: Base Block (B.B.) (N.C.)
14: Tăng tần số chính
15: Giảm tần số chính
16: Chạy chương trình PLC
17: Dừng PLC
18: Tín hiệu kích hoạt bộ đếm
19: Reset bộ đếm
20: Chọn ACI/ Loại bỏ việc chọn AVI
7
Nhóm 5: Thông số PLC và Tốc độ đa bước
Thông
số
Mô tả
Cài đặt
Giá trò
mặc đònh
5- 00
Tần số tốc độ bước 1
0.0 đến 400 Hz
0.0
5- 01
Tần số tốc độ bước 2
0.0 đến 400 Hz
0.0
5- 02
5- 03
Tần số tốc độ bước 3
Chế độ vận hành PLC
0.0 đến 400 Hz
0: Không cho phép vận hành PLC
1: Thực hiện 1 chu kì lập trình
2: Thực hiện liên tục các chu kì lập trình
3: Thực hiện 1chu kỳ lập trình từng bước (dừng
chương trình bằng phím STOP)
4: Thực hiện liên tục một chu kỳ lập trình từng
bước (dừng chương trình bằng phím STOP)
0.0
5- 04
Chuyển hướng PLC thuận/nghòch
0 đến 15 (0: FWD 1: REV)
0
5- 05
Khoảng thời gian bước 0
0 đến 65500 sec
0
5- 06
Khoảng thời gian bước 1
0 đến 65500 sec
0
5- 07
Khoảng thời gian bước 2
0 đến 65500 sec
0
5- 08
Khoảng thời gian bước 3
0 đến 65500 sec
0
0
Nhóm 6: Thông số Bảo vệ
Thông
số
6- 00
6- 01
Mô tả
Mức bảo vệ quá áp
Mức bảo vệ quá dòng
Cài đặt
0: Không cho phép 350~410V
0: Không cho phép 20 đến 200%
Giá trò
mặc đònh
390
170
Trang 4/6
6- 02
Chế độ phát hiện quá momen
6- 03
6- 04
6- 05
Mức phát hiện quá momen
Thời gian phát hiện quá momen
Chọn rơle quá tải nhiệt điện tử
6- 06
Đặc tính nhiệt điện
6- 07
Ghi nhận lỗi hiện tại
6- 08
Ghi nhận lỗi thứ hai gần nhất
6- 09
Ghi nhận lỗi thứ ba gần nhất
6-10
Ghi nhận lỗi thứ tư gần nhất
6-11
Ghi nhận lỗi thứ năm gần nhất
6-12
Ghi nhận lỗi thứ sáu gần nhất
0: Không cho phép
1: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian hoạt
động tốc độ hằng và tiếp tục chạy đến khi đạt tới
giới hạn
2: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian hoạt
động tốc độ hằng và được tạm nghỉ sau khi phát
hiện
3: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian tăng
tốc và tiếp tục cho đến khi đạt tới giới hạn thời
gian ngõ ra
4: Cho phép sử dụng trong suốt thời gian hoạt
động và ngừng sau khi phát hiện thấy quá
mômen
30 đến 200%
0.1 đến 10.0 sec
0: Không sử dụng
1: Act với động cơ chuẩn
2: Act với động cơ đặc biệt
30 đến 600 sec
0: Không xuất hiện lỗi
1: oc (Quá dòng)
2: ov (Quá áp)
3: oH (Quá nhiệt)
4: oL (Quá tải)
5: oL1 (Nhiệt điện tử)
6: EF (Lỗi ngoại vi)
7: Dự phòng
8: Dự phòng
9: ocA (Quá dòng khi tăng tốc)
10: ocd (Quá dòng khi giảm tốc)
11: ocn (Quá dòng ở trạng thái ổn đònh)
0
150
0.1
0
60
0
Nhóm 7: Nhóm thông số động cơ (motor)
Thông
số
Mô tả
Cài đặt
Giá trò
mặc đònh
7-00
Dòng đònh mức của motor Ξ
30 đến 120%
85
7-01
Dòng không tải của motor
0 đến 90%
50
7-02
Bù momen Ξ
0 đến 10%
1
7-03
Bù trượt Ξ
0.0 đến 10.0
Ξ
0.0
Nhóm 8: Nhóm thông số đặc biệt
Thông
số
8-00
8-01
8-02
8-03
Mô tả
Ngưỡng điện áp hãm DC
Thời gian hãm DC trong quá trình
khởi động
Thời gian hãm DC trong quá trình
dừng
Điểm bắt đầu quá trình hãm DC
Cài đặt
Giá trò
mặc đònh
00 đến 30%
0
0.0 đến 60.0 Sec
0
0.0 đến 60.0 Sec
0.0
0.0 đến 400.0 Hz
0.0
Trang 5/6
8-04
Chọn lựa hoạt động khi mất
nguồn tức thời
8-05
8-07
8-08
8-09
8-10
8-11
8-12
8-13
8-14
8-15
Thời gian mất nguồn cho phép ở
mức cực đại
Thời gian Base Block để dò tốc
độ
Mức dòng dò tốc độ cực đại
Tần số trượt bước 1 cận trên
Tần số trượt bước 1 cận dưới
Tần số trượt bước 2 cận trên
Tần số trượt bước 2 cận dưới
Tần số trượt bước 3 cận trên
Tần số trượt bước 3 cận dưới
Tự động Restart khi phát hiện lỗi
Chức năng AVR
8-16
8-17
8-06
0: Ngừng hoạt động sau khi mất nguồn
1: Tiếp tục hoạt động sau khi mất nguồn đột
ngột, dò tìm tốc độ khởi động với tần số chính
(Master Frequency)
2: Tiếp tục hoạt động sau khi mất nguồn, dò tốc
độ khởi động bằng tần số ra cực tiểu
0.3 đến 5.0 Sec
0
2.0
0.3 đến 5.0 Sec
0.5
150
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0
2
Điện áp hãm động
30 đến 200%
0.0 đến 400 Hz
0.0 đến 400 Hz
0.0 đến 400 Hz
0.0 đến 400 Hz
0.0 đến 400 Hz
0.0 đến 400 Hz
0 đến 10
0: Cho phép chức năng AVR
1: Không cho phép chức năng AVR
2: Không cho phép chức năng AVR khi giảm tốc
350 đến 450V
Giới hạn cận dưới hãm DC
0.0 đến 400 Hz
0.0
380
Nhóm 9: Nhóm các thông số truyền thông
Thông
số
9-00
9-01
9-02
9-03
9-04
Mô tả
Đòa chỉ truyền thông
Tốc độ truyền thông Ξ
Cài đặt
1 đến 274
0: 4800 bps
1: 9600 bps
2: 19200 bps
Xử lý lỗi truyền thông Ξ
0: Cảnh báo và duy trì hoạt động
1: Cảnh báo và hãm dần để dừng
2: Cảnh báo và trượt dốc rồi dừng
3: Không cảnh báo và duy trì hoạt động
Sử dụng Timer để theo dõi truyền 0: không được sử dụng
Modbus Ξ
1~20: 1 đến 20 sec
Giao thức truyền thôntg Ξ
0: 7, N, 2
1: 7, E, 1
Chế độ 2: 7, O, 1
ASCII
3: 8, N, 2
4: 8, E, 1
5: 8, O, 1
6: 8, N, 2
Chế độ
7: 8, E, 1
RTU
8: 8, O, 1
Giá trò
mặc đònh
1
1
0
0
0
Trang 6/6
5 : 750W6 : 1.5 kW10W : 0.4 A100W : 0.8 A200W : 1.6 A400W : 2.5 A750W : 4.2 A1. 5KW : 7.0 A10 : Reset toàn bộ những thông số kỹ thuật về mặc đònh0 : F ( Tần số setup ) 1 : H ( Tần số ngõ ra ) 2 : U ( Được xác đònh bởi người sử dụng ) 3 : A ( Dòng đầu ra ) 0 : Kiểu hiển thò của người sử dụng ( u ) 1 : Kiểu hiển thò giá trò bộ đếm ( C ) 2 : Kiểu hiển thò quy trình quản lý và vận hành ( 1 = tt ) 3 : Kiểu hiển thò điện áp DC-BUS ( U ) 4 : Kiểu hiển thò điện áp đầu ra ( E ) 0.1 đến 1600 – 06P hiên bản phần mềmChỉ đọc0-07Nhập Password0 đến 9990 – 08G iải mã Password0 đến 10000 – 01M ã để nhận diện biến tần ( Chỉ đọc ) Hiển thò dòng đònh mức ( Chỉ đọc ) Giá tròmặc đònh1. 0 #. # Nhóm 1 : Nhóm những thông số kỹ thuật cơ bảnThôngsốMô tảCài đặtGiá tròmặc đònh1-00Tần số hoạt động giải trí cực lớn ( max ) 50.0 đến 400 Hz60. 01-01 Tần số thiết lập cực lớn ( max ) 10.0 đến 400 Hz60. 01-02 Điện áp đầu ra cực lớn ( max ) 2.0 V đến 255V * 230 * 1-03 Tần số điểm giữa1. 0 đến 400 Hz1. 01-04 Điện áp điểm giữa2. 0V đến 255V * 12 * 1-05 Tần số đầu ra cực tiểu ( min ) 1.0 đến 60.0 Hz1. 01-06 Điện áp đầu ra cực tiểu ( min ) 2.0 V đến 255V * 12 * 1-07 Giới hạn trên tần số1 đến 110 % 1001 – 08G iới hạn dưới tần số0 đến 100 % 1-09 Thời gian tăng cường lần 1 ( Tacc1 ) Ξ0. 1 đến 600 Sec101-10Thời gian giảm tốc lần 1 ( Tdec1 ) Ξ0. 1 đến 600 Sec101-11Thời gian tăng cường lần 2 ( Tacc 2 ) Ξ0. 1 đến 600 Sec101-12Thời gian giảm tốc lần 2 ( Tdec2 ) Ξ0. 1 đến 600 Sec101-13Thời gian tăng JOG0. 1 đến 600 Sec101-14Thời gian giảm JOG0. 0 đến 600 Sec10. 01-15 Tần số JOG Ξ1. 0 đến 400 Hz6. 0T rang 1/6 ThôngsốMô tả1-16Chế độ Tăng / Giảm tốc tự động1-171-18Cài đặtGiá tròmặc đònhTăng tốc theo đường cong S0 : Tăng / Giảm tuyến tính1 : Tăng tự động hóa, Giảm tuyến tính2 : Tăng tuyến tính, Giảm tự động3 : Tăng / Giảm tự động4 : Tăng tuyến tính ; Giảm tự động hóa, Bảo vệ quá dòng khi Giảm5 : Giảm tốc tự động hóa ; Tăng tốc tự động hóa, Bảo vệ quá dòng trong thời hạn giảm tốc0 đến 7G iảm tốc theo đường cong S0 đến 7N hóm 2 : Nhóm những thông số kỹ thuật vận hànhThôngsố2-00Mô tảTần số nguồn chínhCài đặt0 : Thao tác bằng bàn phím. 1 : 0-10 V ( Đầu ra AVI ). 2 : 4-20 mA ( Đầu ra AVI ). 3 : Điều khiển bởi biến trở VR trên biến tần4 : Giao diện tiếp thị quảng cáo tiếp nối đuôi nhau RS-4850 : Bằng bàn phím1 : Bằng cầu đấu ngoại vi, bằng phím STOPtrên bàn phím2 : Bằng cầu đấu ngoại vi, không sử dụng phímSTOP trên bàn phím3 : Bằng giao diện tiếp thị quảng cáo RS-485, bằngphím STOP trên bàn phím. 4 : Bằng giao diện truyền thông online RS-485, khôngsử dụng phím STOP trên bàn phím. Giá tròmặc đònh2-01Lệnh vận hành2-02Cách thức dừng2-032-04Tần số sóng mang PWMThao tác chạy lùi2-05Mất tín hiệu ACI ( 4 ~ 20 mA ) 0 : Giảm về 0H z1 : Dừng khẩn cấp, hiển thò EF2 : Chạy với tần số sau cùng2-06Line Start lockout0 : Cho phép1 : Không cho phép0 : Hãm trước khi cho dừng hẳn1 : Thả dốc tự do trước khi cho dừng3 ~ 10 kHz0 : Cho phép REV1 : Không được phép REV2 : Không được phép FWD10Trang 2/6 Nhóm 3 : Thông số công dụng đầu raThôngsốMô tảCài đặtGiá tròmặc đònh3-00Đạt tới tần số mong muốn1. 0 đến 400 Hz1. 03-01 Giá trò đếm sau cùng0 đến 9993 – 023 – 03G ía trò đếm ban đầuĐầu ra đa tính năng ( Rơle Output ) Đầu ra đa công dụng 2 ( RelayOutput ) 0 đến 9990 : Không sử dụng1 : Biến tần đang hoạt động2 : Tần số đầu ra lớn nhất3 : Tốc độ Zero4 : Quá momen5 : Base Block ( B.B. ) 6 : Phát hiện thấp áp7 : Chế độ hoạt động giải trí của biến tần8 : Hiển thò lỗi9 : Đạt tới tần số mong muốn10 : Chương trình PLC đang chạy11 : Hoàn thành từng bước chương trình PLC12 : Hoàn thành chương trình PLC13 : Tạm dừng chương trình PLC14 : Giá trò bộ đếm đạt được15 : Giá trò bộ đếm ban đầu16 : Hiển thò trạng thái sẵn sàngNhóm 4 : Nhóm những thông số kỹ thuật công dụng đầu vàoThôngsố4-00Mô tảCài đặtTần số Potentiometer Bias Ξ0. 0 đến 350H z4 – 01P hân cực Potentiometer Bias Ξ0 : Cực dương1 : Cực âm4-02Độ lợi tần số Ξ4-03Sử dụng núm vặn kiểm soát và điều chỉnh chế độmotor chạy lùi4-044-05Đầu vào đa năng 1 ( M1 ) ( d0 ~ d20 ) Đầu vào đa năng 2 ( M2 ) 1 đến 200 % 0 : Không cho phép1 : Cho phép chạy lùi ( bắt buộc phân cực âm ). 2 : Chỉ được cho phép chạy tới0 : Không sử dụng1 : M0 : FWD / STOP, M1 : REV / STOPGiá tròmặc đònh0. 0100T rang 3/64 – 06 Đầu vào đa năng 3 ( M3 ) ( d0 ~ d20 ) 2 : M0 : RUN / STOP, M1 : FWD / REV3 : M0, M1, M2 : Chế độ tinh chỉnh và điều khiển 3 dây4 : Đầu vào lỗi ngoại vi E.F. ( N.O. ) 5 : Đầu vào lỗi ngoại vi E.F. ( N.C. ) 6 : RESET7 : Lệnh 1 vận tốc hoạt động giải trí nhiều bước8 : Lệnh 2 vận tốc hoạt động giải trí nhiều bước9 : Hoạt động jog10 : Ngăn chặn vận tốc Tăng / Giảm11 : Chọn Tăng / Giảm lần nhất hoặc lần hai. 12 : Base Block ( B.B. ) ( N.O. ) 13 : Base Block ( B.B. ) ( N.C. ) 14 : Tăng tần số chính15 : Giảm tần số chính16 : Chạy chương trình PLC17 : Dừng PLC18 : Tín hiệu kích hoạt bộ đếm19 : Reset bộ đếm20 : Chọn ACI / Loại bỏ việc chọn AVINhóm 5 : Thông số PLC và Tốc độ đa bướcThôngsốMô tảCài đặtGiá tròmặc đònh5 – 00T ần số vận tốc bước 10.0 đến 400 Hz0. 05 – 01T ần số vận tốc bước 20.0 đến 400 Hz0. 05 – 025 – 03T ần số vận tốc bước 3C hế độ quản lý và vận hành PLC0. 0 đến 400 Hz0 : Không được cho phép quản lý và vận hành PLC1 : Thực hiện 1 chu kì lập trình2 : Thực hiện liên tục những chu kì lập trình3 : Thực hiện 1 chu kỳ luân hồi lập trình từng bước ( dừngchương trình bằng phím STOP ) 4 : Thực hiện liên tục một chu kỳ luân hồi lập trình từngbước ( dừng chương trình bằng phím STOP ) 0.05 – 04C huyển hướng PLC thuận / nghòch0 đến 15 ( 0 : FWD 1 : REV ) 5 – 05K hoảng thời hạn bước 00 đến 65500 sec5 – 06K hoảng thời hạn bước 10 đến 65500 sec5 – 07K hoảng thời hạn bước 20 đến 65500 sec5 – 08K hoảng thời hạn bước 30 đến 65500 secNhóm 6 : Thông số Bảo vệThôngsố6 – 006 – 01M ô tảMức bảo vệ quá ápMức bảo vệ quá dòngCài đặt0 : Không được cho phép 350 ~ 410V0 : Không được cho phép 20 đến 200 % Giá tròmặc đònh390170Trang 4/66 – 02C hế độ phát hiện quá momen6 – 036 – 046 – 05M ức phát hiện quá momenThời gian phát hiện quá momenChọn rơle quá tải nhiệt điện tử6 – 06 Đặc tính nhiệt điện6 – 07G hi nhận lỗi hiện tại6 – 08G hi nhận lỗi thứ hai gần nhất6 – 09G hi nhận lỗi thứ ba gần nhất6-10Ghi nhận lỗi thứ tư gần nhất6-11Ghi nhận lỗi thứ năm gần nhất6-12Ghi nhận lỗi thứ sáu gần nhất0 : Không cho phép1 : Cho phép sử dụng trong suốt thời hạn hoạtđộng vận tốc hằng và liên tục chạy đến khi đạt tớigiới hạn2 : Cho phép sử dụng trong suốt thời hạn hoạtđộng vận tốc hằng và được tạm nghỉ sau khi pháthiện3 : Cho phép sử dụng trong suốt thời hạn tăngtốc và liên tục cho đến khi đạt tới số lượng giới hạn thờigian ngõ ra4 : Cho phép sử dụng trong suốt thời hạn hoạtđộng và ngừng sau khi phát hiện thấy quámômen30 đến 200 % 0.1 đến 10.0 sec0 : Không sử dụng1 : Act với động cơ chuẩn2 : Act với động cơ đặc biệt30 đến 600 sec0 : Không Open lỗi1 : oc ( Quá dòng ) 2 : ov ( Quá áp ) 3 : oH ( Quá nhiệt ) 4 : oL ( Quá tải ) 5 : oL1 ( Nhiệt điện tử ) 6 : EF ( Lỗi ngoại vi ) 7 : Dự phòng8 : Dự phòng9 : ocA ( Quá dòng khi tăng cường ) 10 : ocd ( Quá dòng khi giảm tốc ) 11 : ocn ( Quá dòng ở trạng thái ổn đònh ) 1500.160 Nhóm 7 : Nhóm thông số kỹ thuật động cơ ( motor ) ThôngsốMô tảCài đặtGiá tròmặc đònh7-00Dòng đònh mức của motor Ξ30 đến 120 % 857 – 01D òng không tải của motor0 đến 90 % 507 – 02B ù momen Ξ0 đến 10 % 7-03 Bù trượt Ξ0. 0 đến 10.00.0 Nhóm 8 : Nhóm thông số kỹ thuật đặc biệtThôngsố8-008-018-028-03Mô tảNgưỡng điện áp hãm DCThời gian hãm DC trong quá trìnhkhởi độngThời gian hãm DC trong quá trìnhdừngĐiểm mở màn quy trình hãm DCCài đặtGiá tròmặc đònh00 đến 30 % 0.0 đến 60.0 Sec0. 0 đến 60.0 Sec0. 00.0 đến 400.0 Hz0. 0T rang 5/68 – 04C họn lựa hoạt động giải trí khi mấtnguồn tức thời8-058-078-088-098-108-118-128-138-148-15Thời gian mất nguồn được cho phép ởmức cực đạiThời gian Base Block để dò tốcđộMức dòng dò vận tốc cực đạiTần số trượt bước 1 cận trênTần số trượt bước 1 cận dướiTần số trượt bước 2 cận trênTần số trượt bước 2 cận dướiTần số trượt bước 3 cận trênTần số trượt bước 3 cận dướiTự động Restart khi phát hiện lỗiChức năng AVR8-168-178-060 : Ngừng hoạt động giải trí sau khi mất nguồn1 : Tiếp tục hoạt động giải trí sau khi mất nguồn độtngột, dò tìm vận tốc khởi động với tần số chính ( Master Frequency ) 2 : Tiếp tục hoạt động giải trí sau khi mất nguồn, dò tốcđộ khởi động bằng tần số ra cực tiểu0. 3 đến 5.0 Sec2. 00.3 đến 5.0 Sec0. 51500.00.00.00.00.00.0 Điện áp hãm động30 đến 200 % 0.0 đến 400 Hz0. 0 đến 400 Hz0. 0 đến 400 Hz0. 0 đến 400 Hz0. 0 đến 400 Hz0. 0 đến 400 Hz0 đến 100 : Cho phép công dụng AVR1 : Không được cho phép tính năng AVR2 : Không được cho phép tính năng AVR khi giảm tốc350 đến 450VG iới hạn cận dưới hãm DC0. 0 đến 400 Hz0. 0380N hóm 9 : Nhóm những thông số kỹ thuật truyền thôngThôngsố9-009-019-029-039-04Mô tảĐòa chỉ truyền thôngTốc độ tiếp thị quảng cáo ΞCài đặt1 đến 2740 : 4800 bps1 : 9600 bps2 : 19200 bpsXử lý lỗi tiếp thị quảng cáo Ξ0 : Cảnh báo và duy trì hoạt động1 : Cảnh báo và hãm dần để dừng2 : Cảnh báo và trượt dốc rồi dừng3 : Không cảnh báo nhắc nhở và duy trì hoạt độngSử dụng Timer để theo dõi truyền 0 : không được sử dụngModbus Ξ1 ~ 20 : 1 đến 20 secGiao thức truyền thôntg Ξ0 : 7, N, 21 : 7, E, 1C hế độ 2 : 7, O, 1ASCII3 : 8, N, 24 : 8, E, 15 : 8, O, 16 : 8, N, 2C hế độ7 : 8, E, 1RTU8 : 8, O, 1G ía tròmặc đònhTrang 6/6
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư
Có thể bạn quan tâm
- 16 Dụng Cụ Trước Khi Dán Giấy Dán Tường
- Top 16 linh kiện lâm music hay nhất 2024 – Ngày hội bia Hà Nội
- Mua linh kiện điện thoại giá sỉ ở đâu Quận 7 – Phát Lộc
- Màn hình iPhone X – Zin New – Chính hãng – Giá rẻ Tín Thành
- GIỚI THIỆU VỀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TUHU
- Các loại linh kiện chất lượng có trong máy hàn điện tử Pejo. –