BIẾN TẦN SIEMENS SINAMICS V20 – BIẾN TẦN CHÍNH HÃNG – YASKAWA SIEMENS ESTUN bien tan chinh hang GIÁ TỐT UY TÍN CHẤT LƯỢNG
SIEMENS SINAMICS V20
Bạn đang đọc: BIẾN TẦN SIEMENS SINAMICS V20 – BIẾN TẦN CHÍNH HÃNG – YASKAWA SIEMENS ESTUN bien tan chinh hang GIÁ TỐT UY TÍN CHẤT LƯỢNG
Siemens V20 tích hợp truyền thông online chuẩn Modbus RTU, USS tại ngay cầu đấu, hiệu suất lên tới 22 kW, cấp điện áp 1 pha ( từ 0,12 kW – 3 kW ) cấp điện áp 3 pha ( từ 0,37 kW – 22 kW ). Biến tần có chính sách ECO cho tinh chỉnh và điều khiển V / f, V2/ f .
TÍNH NĂNG NỔI BẬT BIẾN TẦN – INVERTER SIEMENS SINAMICS V20
– Biến tầnsiemens v20 – giải pháp tuyệt vời cho những ứng dụng cơ bản
– Biến tần V20 có 4 kích cỡ – thuận tiện lựa chọn sản phẩm thích hợp
+ Dễ lắp ráp
+ Có thể lắp liền kề cho dạng treo tường và “ Push-through ”
+ Kết nối mạng USS, Modbus RTU tại ngay cầu đấu
+ Tích hợp bộ hãm từ 7.5 kW đến 30 kW ( 10 hp đến 40 hp )
+ Dễ sử dụng
+ Nạp thông số kỹ thuật thiết lập không cần nguồn cung ứng
+ Có sẵn tham số cho những ứng dụng và sơ đồ đấu dây
+ Chế độ “ Keep Running ” giúp hoạt động giải trí liên tục
+ Dải điện áp rộng, phong cách thiết kế làm mát tiên tiến và phát triển và phủ mạ bo mạch làm tăng độ bền chắc
+ Dễ tiết kiệm chi phí
+ Chế độ ECO cho điều khiển và tinh chỉnh V / f, V2 / f
+ Chế độ “ ngủ đông ” ( Hibernation )
+ Nối cầu DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN TẦN- INVERTERSIEMENS SINAMICS V20
Tiêu chí |
Thông số kỹ thuật |
|
Dãy hiệu suất biến tần V20 |
từ 0,12 kW đến 22 kW |
|
Cấp điện áp biến tần V20 |
1 pha x 200 … 240V ( – 10 % …. + 10 % ) 3 pha x 380 … 480V ( – 15 % …. + 10 % ) |
|
Phạm vi kiểm soát và điều chỉnh biến tần |
0 … 599 Hz |
|
Chế độ điều khiển và tinh chỉnh |
V/f, V2/f |
|
Tần số điều chế |
4 kHz ( lên đến 16 kHz ) |
|
Điều khiển hồi tiếp PID |
||
Có năng lực giao diện |
USS, Modbus RTU |
|
Giao diện bên ngoài biến tầnV20 |
Với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, SD Card |
|
Phần mềm thiết lập thông số kỹ thuật và chuẩn đoán lỗi |
Xem thêm: Tài liệu biến tần ABB – Hoàng Vina |
ỨNG DỤNGBIẾN TẦN – INVERTER SIEMENS SINAMICS V20
Hệ thống băng tải, bơm, quạt, máy nén khí, máy trộn, máy nghiền, máy kéo sợi …
Mọi nhu yếu làm giá và tương hỗ xin vui mắt liên hệ :
Mr. TRỌNG
Để được phân phối tài liệu tiếng Việt, tải về user manual, catalog PDF, hướng dẫn sử dụng, setup, nối dây, chọn điện trở xả hãm thắng, tương hỗ kỹ thuật, tư vấn những yếu tố về lỗi quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, truyền thông online rs 485 modbus, đa cấp vận tốc, biến trở chiết áp, công tắc nguồn, nút nhấn ngoài, PID, chạy cảm biến áp suất, chạy tới, chạy lui, điều khiển và tinh chỉnh vận tốc, tần số, bảng tra mã lỗi, kiểm tra IGBT, chập chờn, động cơ bị giật, yếu, chạm đất, điện trở stator, kẹt tải, quá tải, điện áp DC, nguồn chính, nguồn điều khiển và tinh chỉnh, board điều khiển và tinh chỉnh, màn hình hiển thị, remote, keypad, lỗi phần cứng, hư quạt tản nhiệt, tần số sóng mang, thời hạn tăng giảm tốc, unlock, phá password, cài password, cài, phá mật khẩu, mất pha đầu vào, mất pha đầu ra, điều khiển và tinh chỉnh vector, autotuning, dò thông số kỹ thuật động cơ, ngắn mạch, motor nóng, màn hình hiển thị không hiển thị, lập trình biến tần, cài đặc tuyến V / F, cài encoder cho biến tần, cài chính sách torque cho biến tần, EEPROM, định dạng truyền thông online, ô nhớ tiếp thị quảng cáo, map bộ nhớ, bộ xả, bộ hãm, bộ thắng, liên kết với máy tính, driver, ứng dụng, software, sơ đồ đấu dây, relay báo lỗi, đa cấp vận tốc, xuất ngõ ra điện áp, ngõ vào dòng điện, options card, card encoder, card tiếp thị quảng cáo, chạy thử, jog, ngõ vào xung, vân hành, bảo dưỡng, xử lý sự cố, bảng giá biến tần, thông số tiết kiệm chi phí nguồn năng lượng, cos phi, nguyên tắc, công dụng, sửa biến tần .
Mã lỗi F1, F2, F3. F4, F5, F6, F11, F12, F20, F35, F41, F51, F52, F60, F61, F62, F63, F64, F71, F72, F80, F85, F100, F101, F200, F101, F200, F221, F222, F350, F395, F410, F452, A502, A503, A504, A505, A506, A507, A511, A535, A541, A600, A910, A911, A912, A921, A922, A923, A930, A936, A952 .
Công suất : 0.37 kw, 0.75 kw, 1.1 kw, 1.5 kw, 2.2 kw, 3.7 kw, 5.5 kw, 7.5 kw, 11 kw, 15 kw, 18.5 kw, 22 kw .
0.25 HP, 0.5 HP, 1HP, 2HP, 3HP, 4HP, 5HP, 7.5 HP, 10HP, 15HP, 20HP, 25HP, 30HP
1 pha 220V :
6SL3210-5 BB11 – 2UV1 6SL3210-5 BB11 – 2AV1 6SL3210-5 BB11 – 2BV1 6SL3210-5 BB12 – 5UV1 6SL3210-5 BB12 – 5AV1 6SL3210-5 BB12 – 5BV1 6SL3210-5 BB13 – 7UV1 6SL3210-5 BB13 – 7AV1 6SL3210-5 BB13 – 7BV1 6SL3210-5 BB15 – 5UV1 6SL3210-5 BB15 – 5AV1 6SL3210-5 BB15 – 5BV1 6SL3210-5 BB17 – 5UV1 6SL3210-5 BB17 – 5AV1 6SL3210-5 BB17 – 5BV1
6SL3210-5 BB21 – 1UV0 6SL3210-5 BB21 – 1AV0 6SL3210-5 BB21 – 1BV0 6SL3210-5 BB21 – 5UV0 6SL3210-5 BB21 – 5AV0 6SL3210-5 BB21 – 5BV0 6SL3210-5 BB22 – 2UV0 6SL3210-5 BB22 – 2AV0 6SL3210-5 BB22 – 2BV0 6SL3210-5 BB23 – 0UV0 6SL3210-5 BB23 – 0AV0 6SL3210-5 BB23 – 0BV0
3 pha 380V :
6SL3210-5 BE13 – 7CV0 6SL3210-5 BE13 – 7UV0 6SL3210-5 BE15 – 5CV0 6SL3210-5 BE15 – 5UV0 6SL3210-5 BE17 – 5CV0 6SL3210-5 BE17 – 5UV0 6SL3210-5 BE21 – 1CV0 6SL3210-5 BE21 – 1UV0 6SL3210-5 BE21 – 5CV0 6SL3210-5 BE21 – 5UV0 6SL3210-5 BE22 – 2CV0 6SL3210-5 BE22 – 2UV0 6SL3210-5 BE23 – 0CV0 6SL3210-5 BE23 – 0UV0 6SL3210-5 BE24 – 0CV0 6SL3210-5 BE24 – 0UV0 6SL3210-5 BE25 – 5CV0 6SL3210-5 BE25 – 5UV0 6SL3210-5 BE27 – 5CV0 6SL3210-5 BE27 – 5UV0 6SL3210-5 BE31 – 1CV0 6SL3210-5 BE31 – 1UV0 6SL3210-5 BE31 – 5CV0 6SL3210-5 BE31 – 5UV0 6SL3210-5 BE31 – 8CV0 6SL3210-5 BE31 – 8UV0 6SL3210-5 BE32 – 2CV0 6SL3210-5 BE32 – 2UV0
Điện trở xả thắng hãm phanh, Braking resistor
6SE6400-4 BC05 – 0AA0 6SE6400-4 BC11 – 2BA0 6SE6400-4 BC12 – 5CA0
6SL3200-0 UF01 – 0AA0 6SL3200-0 UF02 – 0AA0 6SL3200-0 UF03 – 0AA0 6SL3200-0 UF04 – 0AA0 6SL3200-0 UF05 – 0AA0 6SE6400-4 BD21 – 2DA0 6SE6400 – OJC24-5AA0 6SE6400 – OJC25-3AA0
Line reactor
6SE6400-3 CC00 – 4AB3 6SE6400-3 CC01 – 0AB3 6SE6400-3 CC02 – 6BB3 6SE6400-3 CC03 – 5CB3
6SL3203-0 CE13 – 2AA0 6SL3203-0 CE21 – 0AA0 6SL3203-0 CE21 – 8AA0 6SL3203-0 CE23 – 8AA0
Output reactor
6SL3202-0 AE16 – 1CA0 6SL3202-0 AE18 – 8CA0 6SL3202-0 AE21 – 8CA0 6SL3202-0 AE23 – 8CA0
6SE6400-3 TC05 – 4DD0 6SE6400-3 TC03 – 8DD0
6SE6400-3 TC00 – 4AD3 6SE6400-3 TC01 – 0BD3 6SE6400-3 TC03 – 2CD3
Shield connection kit
6SL3266-1 AA00 – 0VA0 6SL3266-1 AB00 – 0VA0 6SL3266-1 AC00 – 0VA0 6SL3266-1 AD00 – 0VA0
6SL3266-1 AR00 – 0VA0 6SL3266-1 AB00 – 0VA0 6SL3266-1 AC00 – 0VA0 6SL3266-1 AE00 – 0VA0
Line filter class B
6SE6400-6 SL3203 – 0BB21-8 VA0 6SE6400-6 SE6400 – 2FL02-6 BB0
6SL3203-0 BE17 – 7BA0 6SL3203-0 BE21 – 8BA0 6SL3203-0 BE23 – 8BA0 6SL3203-0 BE27 – 5BA0
Standard fuse cầu chì
3NA3803 3NA3805 3NA3807 3NA3812 3NA3814 3NA3820 10 16 20 32 35 50 6 3NA3801 10 3NA3803 16 3NA3805 20 3NA3807 32 3NA3812 63 3NA3822 63 3NA3024 80 3NA3024
Circuit breaker CB
3RV2011-1 DA10 3RV2011-1 FA10 3RV2011-1 HA10 3RV2011-1 JA10 3RV2011-1 KA10 3RV2021-4 BA10 3RV2021-4 CA10 3RV2021-4 EA10 3RV1031-4 FA10
3RV2011-1 CA10 3RV2011-1 DA10 3RV2011-1 EA10 3RV2011-1 FA10 3RV2011-1 HA10 3RV2011-1 JA10 3RV2011-1 KA10 3RV2021-4 AA10 3RV2021-4 BA10 3VL1103-1 KM30 – 0AA0 3VL1104-1 KM30 – 0AA0 3VL1105-1 KM30 – 0AA0 3VL1108-1 KM30 – 0AA0 3VL1108-1 KM30 – 0AA0
Parameter loader 6SL3255-0 VE00 – 0UA1
V20 BOP ( Basic Operator Panel ) 6SL3255-0 VA00 – 4BA1
BOP interface 7 ) ( Basic Operator Panel ) 6SL3255-0 VA00 – 2AA1
SINAMICS V20 Smart Access ( web server module ) 6SL3255-0 VA00 – 5AA0 New
SINAMICS Memory Card ( 512 MB ) 6SL3054-4 AG00 – 2AA0
Braking module
n 1AC 230V : 8A
n 3AC 480V : 7A
6SL3201-2 AD20 – 8VA0
BOP cable8 ) –
RS485 Terminators ( Content 50 pieces ) 6SL3255-0 VC00 – 0HA0
DIN Rail mounting kit FSA / FSAA / FSAB :
6SL3261-1 BA00 – 0AA09 )
FSB :
6SL3261-1 BB00 – 0AA0
Migration Mounting Kit to fit FSAA / AB to former FSA 6SL3266-1 ER00 – 0VA0
SINAMICS V20 training demo case
(includes Frame AB drive and Smart Access module)
Xem thêm: Tài liệu biến tần ABB – Hoàng Vina
6AG1067-2 AA0 – 0AB9
Quạt fan 6SL3200-0 UF01 – 0AA0 6SL3200-0 UF02 – 0AA0 6SL3200-0 UF03 – 0AA0 6SL3200-0 UF04 – 0AA0 6SL3200-0 UF05 – 0AA0
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Linh Kiện Và Vật Tư
Có thể bạn quan tâm
- 16 Dụng Cụ Trước Khi Dán Giấy Dán Tường
- Top 16 linh kiện lâm music hay nhất 2024 – Ngày hội bia Hà Nội
- Mua linh kiện điện thoại giá sỉ ở đâu Quận 7 – Phát Lộc
- Màn hình iPhone X – Zin New – Chính hãng – Giá rẻ Tín Thành
- GIỚI THIỆU VỀ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TUHU
- Các loại linh kiện chất lượng có trong máy hàn điện tử Pejo. –