Thợ sửa xe tiếng Anh la gì – Kiến Thức Cho Người lao Động Việt Nam
Xưởng sữa chữa ô tô tiếng Anh gọi làcar repair workshop
Nội dung chính
- Video liên quan
Hôm nay chúng tôi cung ứng đến bạn chủ đề về xưởng xe hơi, hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây nhé .
Bạn đang đọc: Thợ sửa xe tiếng Anh la gì
- Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
- jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng sữa chữa ô tô tiếng Anh là gì?. Chúc các bạn học tập tốt với bài viết hôm nay nhé.Nếu có nhu cầu vận chuyển xưởng sữa chữa ô tô hãy liên lạc với https://chuyennhatrongoigiare.net/ để được tư vấn.
Nội Dung Chính
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
Contents
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
- Vietnamese
- English
Vietnamese
sửa xe .
English
vehicle recovery .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
tôi sửa xe .
English
i repair cars .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
một anh thợ sửa xe máy .
English
a motorcycle mechanic .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
thợ sửa ống nước
English
plumber
Last Update: 2015-12-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
– Ông sửa xe chưa ?
English
– you get your car fixed ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
thợ sửa đồng hồ đeo tay đeo tay hả .
English
clocksmiths .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi là một thợ sửa .
English
i’m the repairman .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
Đang có thợ sửa rồi .
English
engineer’s working on it now .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tớ cần phải sửa xe .
English
i gotta put my shit in storage .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Xem thêm : Dự thảo Hướng dẫn tiến hành Quyết định 80 về thuê dịch vụ CNTT trong cơ quan nhà nước
Vietnamese
chúc sửa xe như mong ước .
English
good luck with the rattle .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
sửa xe đổi phụ tùng …
English
just a little after-market modification .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
làm thợ sửa ống nước ?
English
a job as a plumber ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
– thợ sửa đồng hồ đeo tay đeo tay sao ?
English
– a watchmaker ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
thợ sửa của ngươi đâu .
English
your clocksmith. where the hell is he ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
không có thợ sửa đâu .
English
there was no clocksmith .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tớ là thợ sửa ống nước .
English
i’m a plumber .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
niteowlđầutiênrờinhómmở một trạm sửa xe .
English
the first nite owl runs an auto-repair shop .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
dịch vụ sửa xe carmel .
English
carmel car service. carmel car service .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
anh là đệ nhất sửa xe rồi
English
you are the king of mechanics !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không phải thợ sửa chữa thay thế sửa chữa thay thế .
English
i ain’t a repair man.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Dịch Vụ Sửa Chữa
Có thể bạn quan tâm
- Hướng dẫn sửa lỗi E-61 máy giặt Electrolux tại nhà
- Lỗi H-34 trên tủ lạnh Sharp Cứu nguy ngay lập tức!
- Máy Giặt Electrolux Lỗi E51 Cảnh Báo Hỏng Nghiêm Trọng
- Tủ lạnh Sharp lỗi H-29 gây tổn thất lớn cho người dùng
- Lỗi E-45 Máy Giặt Electrolux Hư Hỏng Khó Khắc Phục!
- Sửa Tủ lạnh Sharp lỗi H-28 hiệu quả và tiết kiệm