Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử thông dụng nhất

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử thông dụng nhất sẽ giúp những bạn tăng trưởng thêm năng lượng chuyên ngành điện tử

Công nghệ thông tin phát triển dẫn đến chuyên ngành điện tử đang có xu thế hot hiện nay. Nhằm giúp các bạn đọc hiểu những tài liệu và nghiên cứu chuyên sâu về điện tử bằng tiếng Anh, English4u xin chia sẻ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử thông dụng nhất ở bài viết dưới đây.

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

=> Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khi lắp ráp (phần 1)

=> Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh và bột làm bánh

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử thông dụng nhất
– Introduction : Nhập môn, trình làng
– Philosophy : Triết lý
– Linear : Tuyến tính
– Ideal : Lý tưởng
– Voltage source : Nguồn áp
– Current source : Nguồn dòng
– Voltage divider : Bộ / mạch phân áp
– Current divider : Bộ / mạch phân dòng
– Superposition : ( Nguyên tắc ) xếp chồng
– Ohm’s law : Định luật Ôm
– Concept : Khái niệm
– Signal source : Nguồn tín hiệu
– Amplifier : Bộ / mạch khuếch đại
– Load : Tải
– Ground terminal : Cực ( nối ) đất
– Input : Ngõ vào
– Output : Ngõ ra
– Open-circuit : Hở mạch
– Gain : Hệ số khuếch đại ( HSKĐ ), độ lợi
– Voltage gain : Hệ số khuếch đại ( độ lợi ) điện áp
– Current gain : Hệ số khuếch đại ( độ lợi ) dòng điện
– Power gain : Hệ số khuếch đại ( độ lợi ) hiệu suất
– Power supply : Nguồn ( nguồn năng lượng )
– Power conservation : Bảo toàn hiệu suất
– Efficiency : Hiệu suất
– Cascade : Nối tầng
– Notation : Cách ký hiệu
– Specific : Cụ thể
– Magnitude : Độ lớn
– Phase : Pha
– Model : Mô hình
– Transconductance : Điện dẫn truyền
– Transresistance : Điện trở truyền
– Resistance : Điện trở
– Uniqueness : Tính độc nhất
– Response : Đáp ứng
– Differential : Vi sai ( so lệch )
– Differential-mode : Chế độ vi sai ( so lệch )
– Common-mode : Chế độ cách chung
– Rejection Ratio : Tỷ số khử
– Operational amplifier : Bộ khuếch đại thuật toán
– Operation : Sự hoạt động giải trí
– Negative : Âm
– Feedback : Hồi tiếp
– Slew rate : Tốc độ biến hóa
– Inverting : Đảo ( dấu )
– Noninverting : Không hòn đảo ( dấu )
– Voltage follower : Bộ / mạch theo điện áp
– Summer : Bộ / mạch cộng
– Diffential amplifier : Bộ / mạch khuếch đại vi sai
– Integrator : Bộ / mạch tích phân

– Differentiator: Bộ/mạch vi phân

– Tolerance : Dung sai
– Simultaneous equations : Hệ phương trình
– Diode : Đi-ốt ( linh kiện chỉnh lưu 2 cực )
– Load-line : Đường tải ( đặc tuyến tải )
– Analysis : Phân tích
– Piecewise-linear : Tuyến tính từng đoạn
– Application : Ứng dụng
– Regulator : Bộ / mạch không thay đổi
– Numerical analysis : Phân tích bằng giải pháp số
– Loaded : Có mang tải
– Half-wave : Nửa sóng
– Rectifier : Bộ / mạch chỉnh lưu
– Charging : Nạp ( điện tích )
– Capacitance : Điện dung
– Ripple : Độ nhấp nhô
– Half-cycle : Nửa chu kỳ luân hồi
– Peak : Đỉnh ( của dạng sóng )
– Inverse voltage : Điện áp ngược ( đặt lên linh kiện chỉnh lưu )
– Bridge rectifier : Bộ / mạch chỉnh lưu cầu
– Bipolar : Lưỡng cực
– Junction : Mối nối ( bán dẫn )
– Transistor Tran-zi-to : ( linh kiện tích cực 3 cực )
– Qualitative : Định tính
– Description : ( Sự ) diễn đạt
– Region : Vùng / khu vực
– Active-region : Vùng khuếch đại
– Quantitative : Định lượng
– Emitter : Cực phát
– Common-emitter : Cực phát chung
– Characteristic : Đặc tính
– Cutoff : Ngắt ( so với BJT )
– Saturation : Bão hòa
– Secondary : Thứ cấp
– Effect : Hiệu ứng
– n-Channel : Kênh N
– Governing : Chi phối
– Triode : Linh kiện 3 cực
– Pinch-off : Thắt ( so với FET )
– Boundary : Biên
– Transfer : ( Sự ) truyền ( nguồn năng lượng, tín hiệu … )
– Comparison : Sự so sánh
– Metal-Oxide-Semiconductor : Bán dẫn ô-xít sắt kẽm kim loại
– Depletion : ( Sự ) suy giảm
– Enhancement : ( Sự ) tăng cường
– Amplifier : Bộ / mạch khuếch đại
– Load : Tải
– Protection : Bảo vệ
– 100 Structure : Cấu trúc
– Diagram : Sơ đồ
– Distortion : Méo dạng
– Biasing : ( Việc ) phân cực
– Bias stability : Độ không thay đổi phân cực
– Four-resistor : Bốn-điện trở

– Fixed: Cố định

– Bias circuit : Mạch phân cực
– Constant base : Dòng nền không đổi

Hãy đọc kĩ bài viết này để nâng cao trình độ chuyên môn cũng như ngoại ngữ nhé. Bạn có thể xem thêm chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của English4u để học tập hiệu quả hơn nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!


Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay