1. |
Bạch Gia Dương |
Nam |
GS |
TS |
Vật lý |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
2. |
Chử Đức Trình |
Nam |
GS |
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
3. |
Dương Ngọc Hải |
Nam |
GS |
TS |
Cơ học kỹ thuật&TĐH |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
4. |
Hoàng Nam Nhật |
Nam |
GS |
TS |
Khoa học vật liệu |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
5. |
Nguyễn Đông Anh |
Nam |
GS |
TS |
Cơ học kỹ thuật&TĐH |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
6. |
Nguyễn Hữu Đức |
Nam |
GS |
TS |
Vật lý |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
7. |
Nguyễn Năng Định |
Nam |
GS |
TS |
Vật lý/Cấu tạo vật chất |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
8. |
Nguyễn Thanh Thủy |
Nam |
GS |
TS |
Toán Máy tính |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
9. |
Nguyễn Đình Đức |
Nam |
GS |
TSKH |
Cơ học vật liệu |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
10. |
Bùi Đình Trí |
Nam |
PGS |
TS |
Cơ học chất lỏng |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
11. |
Bùi Thanh Tùng |
Nam |
PGS |
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
12. |
Đặng Thế Ba |
Nam |
PGS |
TS |
Toán |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
13. |
Đào Như Mai |
Nữ |
PGS |
TS |
Cơ học vật thể rắn |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
14. |
Đinh Văn Mạnh |
Nam |
PGS |
TS |
Cơ học chất lỏng |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
15. |
Đỗ Thị Hương Giang |
Nữ |
PGS |
TS |
Khoa học Vật liệu |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
16. |
Hà Ngọc Hiến |
Nam |
PGS |
TS |
Cơ học chất lỏng |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
17. |
Hà Quang Thụy |
Nam |
PGS |
TS |
Toán |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
18. |
Hoàng Xuân Huấn |
Nam |
PGS |
TS |
Toán |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
19. |
Lã Đức Việt |
Nam |
PGS |
TS |
Dao động |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
20. |
Lê Sỹ Vinh |
Nam |
PGS |
TS |
Tin học |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
21. |
Lê Thanh Hà |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
22. |
Nguyễn Đình Việt |
Nam |
PGS |
TS |
Vật lý/VL vô tuyến |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
23. |
Nguyễn Hải Châu |
Nam |
PGS |
TS |
Toán-Tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
24. |
Nguyễn Hoài Sơn |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
25. |
Nguyễn Kiên Cường |
Nam |
PGS |
TS |
Vật liệu và Xử lý Bề Mặt |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
26. |
Nguyễn Linh Trung |
Nam |
PGS |
TS |
Kỹ thuật máy tính và điện |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
27. |
Nguyễn Nam Hoàng |
Nam |
PGS |
TS |
Điện tử Viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
28. |
Nguyễn Ngọc Hóa |
Nam |
PGS |
TS |
Tin học |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
29. |
Nguyễn Phương Hoài Nam |
Nam |
PGS |
TS |
Hoá hữu cơ |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
30. |
Nguyễn Phương Thái |
Nam |
PGS |
TS |
Tin học |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
31. |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
32. |
Nguyễn Thị Nhật Thanh |
Nữ |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
33. |
Nguyễn Thị Việt Liên |
Nữ |
PGS |
TS |
Cơ học chất lỏng |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
34. |
Nguyễn Trí Thành |
Nam |
PGS |
TS |
Hệ thống thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
35. |
Nguyễn Việt Anh |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
36. |
Nguyễn Việt Hà |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
37. |
Nguyễn Việt Khoa |
Nam |
PGS |
TS |
Dao động |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
38. |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
PGS |
TS |
Cơ điện tử |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
39. |
Phạm Đức Thắng |
Nam |
PGS |
TS |
Vật lý |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
40. |
Phạm Mạnh Thắng |
Nam |
PGS |
TS |
Kỹ thuật ĐK học |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
41. |
Phạm Ngọc Hùng |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
42. |
Phan Xuân Hiếu |
Nam |
PGS |
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
43. |
Trần Thu Hà |
Nữ |
PGS |
TS |
Cơ học |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
44. |
Trần Xuân Tú |
Nam |
PGS |
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
45. |
Trịnh Anh Vũ |
Nam |
PGS |
TS |
Vật lý vô tuyến |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
46. |
Trương Anh Hoàng |
Nam |
PGS |
TS |
Tin học |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
47. |
Trương Ninh Thuận |
Nam |
PGS |
TS |
Toán -Tin ứng dụng |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
48. |
Bùi Đình Tú |
Nam |
|
TS |
Vật liệu và Linh kiện Nano |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
49. |
Bùi Hồng Sơn |
Nam |
|
TS |
Cơ khí nông nghiệp |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
50. |
Bùi Ngọc Thăng |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
51. |
Bùi Quang Hưng |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
52. |
Bùi Thu Hằng |
Nữ |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
53. |
Bùi Trung Ninh |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
54. |
Đặng Cao Cường |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
55. |
Đặng Đức Hạnh |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
56. |
Đặng Nam Khánh |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
57. |
Đặng Thanh Hải |
Nam |
|
TS |
Tin sinh học |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
58. |
Đinh Thị Thái Mai |
Nữ |
|
TS |
Điện tử Viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
59. |
Đinh Triều Dương |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
60. |
Đỗ Đức Đông |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
61. |
Đỗ Trần Thắng |
Nam |
|
TS |
Cơ điện tử |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
62. |
Dư Phương Hạnh |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
63. |
Dương Lê Minh |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
64. |
Dương Tuấn Mạnh |
Nam |
|
TS |
Toán học và Cơ học |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
65. |
Dương Việt Dũng |
Nam |
|
TS |
Hàng không Vũ trụ |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
66. |
Hà Minh Cường |
Nam |
|
TS |
Hàng không Vũ trụ |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
67. |
Hà Thị Quyến |
Nữ |
|
TS |
Sinh- Kỹ thuật nông nghiệp |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
68. |
Hồ Thị Anh |
Nữ |
|
TS |
Vật lý kỹ thuật |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
69. |
Hoàng Thị Điệp |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
70. |
Hoàng Văn Xiêm |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật điện và máy tính |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
71. |
Hoàng Xuân Tùng |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
72. |
Lâm Sinh Công |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
73. |
Lê Đình Anh |
Nam |
|
TS |
Hàng không Vũ trụ |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
74. |
Lê Đình Thanh |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
75. |
Lê Hồng Hải |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
76. |
Lê Nguyên Khôi |
Nam |
|
TS |
Khoa học Máy tính |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
77. |
Lê Phê Đô |
Nam |
|
TS |
Toán/Xác suất |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
78. |
Lê Quang Hiếu |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
79. |
Lê Thị Hiên |
Nữ |
|
TS |
Hóa học |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
80. |
Lê Thị Hợi |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
81. |
Lê Việt Cường |
Nam |
|
TS |
Vật lý kỹ thuật |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
82. |
Lê Vũ Hà |
Nam |
|
TS |
Tin học |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
83. |
Lưu Mạnh Hà |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
84. |
Ma Thị Châu |
Nữ |
|
TS |
Tin học |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
85. |
Ngô Thị Duyên |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
86. |
Nguyễn Đại Thọ |
Nam |
|
TS |
Tin học |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
87. |
Nguyễn Đình Lãm |
Nam |
|
TS |
Vật liệu và Linh kiện từ tính nano |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
88. |
Nguyễn Đức Cường |
Nam |
|
TS |
Vật lý |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
89. |
Nguyễn Duy Khương |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
90. |
Nguyễn Hoàng Quân |
Nam |
|
TS |
Cơ khí và năng lượng |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
91. |
Nguyễn Hồng Thịnh |
Nữ |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
92. |
Nguyễn Kiêm Hùng |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
93. |
Nguyễn Ngọc An |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
94. |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nam |
|
TS |
Điện |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
95. |
Nguyễn Thị Hậu |
Nữ |
|
TS |
Tin học ứng dụng |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
96. |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
Nữ |
|
TS |
Vật lý |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
97. |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
98. |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
99. |
Nguyễn Thị Yến Mai |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ Quang tử |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
100. |
Nguyễn Trọng Hiếu |
Nam |
|
TS |
Cơ học |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
101. |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
|
TS |
Cơ học |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
102. |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
103. |
Nguyễn Việt Dũng |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
104. |
Phạm Mạnh Linh |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
105. |
Phạm Minh Triển |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
106. |
Phạm Thị Việt Hương |
Nữ |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
107. |
Phùng Chí Dũng |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
108. |
Phùng Mạnh Dương |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
109. |
Seung Chul Jung |
Nam |
|
TS |
Cơ điện tử |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
110. |
Tạ Đức Tuyên |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
111. |
Tạ Việt Cường |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
112. |
Tô Văn Khánh |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
113. |
Trần Anh Quân |
Nam |
|
TS |
Chế tạo máy |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
114. |
Trần Cao Quyền |
Nam |
|
TS |
Kỹ thuật Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
115. |
Trần Cường Hưng |
Nam |
|
TS |
Cơ học |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
116. |
Trần Đăng Khoa |
Nam |
|
TS |
Sinh học; Tiếng Anh |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
117. |
Trần Dương Trí |
Nam |
|
TS |
Dao động |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
118. |
Trần Mai Vũ |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
119. |
Trần Mậu Danh |
Nam |
|
TS |
Hoá; QTKD |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
120. |
Trần Ngọc Hưng |
Nam |
|
TS |
Chế tạo máy |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
121. |
Trần Quốc Long |
Nam |
|
TS |
Công nghệ Thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
122. |
Trần Thanh Tùng |
Nam |
|
TS |
Cơ học kỹ thuật |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
123. |
Trần Thị Minh Châu |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
124. |
Trần Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
125. |
Trần Trọng Hiếu |
Nam |
|
TS |
Tin học |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
126. |
Trần Trúc Mai |
Nam |
|
TS |
Điện tử Viễn thông |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
127. |
Võ Đình Hiếu |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
128. |
Vũ Diệu Hương |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
129. |
Vũ Thị Hồng Nhạn |
Nữ |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
130. |
Vũ Thị Thùy Anh |
Nữ |
|
TS |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
131. |
Vũ Tuấn Anh |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
132. |
Bùi Duy Hiếu |
Nam |
|
TS |
Điện tử viễn thông |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
133. |
Đinh Trần Hiệp |
Nam |
|
TS |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
134. |
Lê Đức Trọng |
Nam |
|
TS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
135. |
Phạm Ngọc Thảo |
Nữ |
|
TS |
Điện tử Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
136. |
Chu Thị Phương Dung |
Nữ |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
137. |
Đặng Anh Việt |
Nam |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
138. |
Đào Minh Thư |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
139. |
Đỗ Hoàng Kiên |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
140. |
Đỗ Huy Điệp |
Nam |
|
ThS |
Cơ học |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
141. |
Đỗ Thị Như Ngọc |
Nữ |
|
ThS |
Kỹ thuật môi trường |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
142. |
Hồ Anh Tâm |
Nam |
|
ThS |
Vật lý |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
143. |
Hồ Đắc Phương |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
144. |
Hoàng Thị Ngọc Trang |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
145. |
Hoàng Văn Mạnh |
Nam |
|
ThS |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
146. |
Kiều Thanh Bình |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
147. |
Lê Hoàng Quỳnh |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
148. |
Lê Minh Khôi |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
149. |
Lương Việt Nguyên |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
150. |
Mai Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
|
ThS |
Vật lý |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
151. |
Ngô Lê Minh |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
152. |
Nguyễn Cao Sơn |
Nam |
|
ThS |
Cơ học kỹ thuật |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
153. |
Nguyễn Đức Anh |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
154. |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
|
ThS |
Tin học |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
155. |
Nguyễn Duy Anh |
Nam |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
156. |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7519002 |
Công nghệ nông nghiệp |
157. |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
158. |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
|
ThS |
Vật liệu và Linh kiện bán dẫn nano |
|
7520406 |
Kỹ thuật năng lượng |
159. |
Nguyễn Thị Cẩm Lai |
Nữ |
|
ThS |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử |
160. |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
161. |
Nguyễn Việt Tân |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
162. |
Nguyễn Vinh Quang |
Nam |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
163. |
Phạm Cẩm Ngọc |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
164. |
Phạm Đình Tuân |
Nam |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
165. |
Phạm Hải Đăng |
Nam |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
166. |
Phạm Văn Hà |
Nam |
|
ThS |
Hệ thống Thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
167. |
Vũ Bá Duy |
Nam |
|
ThS |
Tin học |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
168. |
Vũ Nguyên Thức |
Nam |
|
ThS |
Vật lý |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
169. |
Vương Thị Hải Yến |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
170. |
Cấn Duy Cát |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
171. |
Đặng Minh Công |
Nam |
|
ThS |
Mạng và Truyền thông máy tính |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
172. |
Đặng Văn Đô |
Nam |
|
ThS |
Mạng và Truyền thông máy tính |
|
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
173. |
Kiều Hải Đăng |
Nam |
|
ThS |
PTN Tương tác Người-Máy |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
174. |
Lê Trung Thành |
Nam |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
175. |
Nguyễn Đăng Cơ |
Nam |
|
ThS |
Điện tử viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
176. |
Nguyễn Minh Thuận |
Nam |
|
ThS |
Khoa học Máy tính |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |
177. |
Nguyễn Minh Trang |
Nữ |
|
ThS |
Khoa học và Kỹ thuật tính toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
178. |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Nữ |
|
ThS |
Hệ thống Thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
179. |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
180. |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
|
ThS |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
181. |
Phạm Thị Quỳnh Trang |
Nam |
|
ThS |
PTN Công nghệ Tri thức |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
182. |
Trần Như Chí |
Nam |
|
ThS |
Vi cơ điện tử và Vi hệ thống |
|
7520217 |
Kỹ thuật Robot |
183. |
Vương Thị Hồng |
Nữ |
|
ThS |
PTN Công nghệ Tri thức |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
184. |
Bùi Quang Cường |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ Phần mềm |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
185. |
Hà Đức Văn |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
186. |
Hoàng Đăng Kiên |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
187. |
Hoàng Xuân Phương |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
188. |
Lê Minh Đức |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
189. |
Lưu Quang Thắng |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
190. |
Mai Thanh Minh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
191. |
Ngô Anh Tuấn |
Nam |
|
ĐH |
Cơ học kỹ thuật |
|
7520101 |
Cơ kỹ thuật |
192. |
Ngô Xuân Trường |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
193. |
Nguyễn Đình Tuân |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
194. |
Nguyễn Đức Cảnh |
Nam |
|
ĐH |
Khoa học và Kỹ thuật tính toán |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
195. |
Nguyễn Hoàng Quân |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
196. |
Nguyễn Lương Bằng |
Nam |
|
ĐH |
Điện tử Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
197. |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
198. |
Nguyễn Ngô Doanh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
199. |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nữ |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
200. |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ Phần mềm |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
201. |
Nguyễn Như Cường |
Nam |
|
ĐH |
Vi cơ điện tử và Vi hệ thống |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
202. |
Nguyễn Quang Minh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
203. |
Nguyễn Thành Sơn |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
204. |
Nguyễn Thu Hằng |
Nữ |
|
ĐH |
Điện tử Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
205. |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
206. |
Nguyễn Việt Hùng |
Nam |
|
ĐH |
Vật lý Kỹ thuật |
|
7520401 |
Vật lý kỹ thuật |
207. |
Nguyễn Vũ Hoàng Vương |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
208. |
Phạm Đình Nguyện |
Nam |
|
ĐH |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
209. |
Phạm Xuân Lộc |
Nam |
|
ĐH |
Điện tử Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
210. |
Phan Anh |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ thông tin |
|
7519001 |
Công nghệ hàng không vũ trụ |
211. |
Phan Hoàng Anh |
Nam |
|
ĐH |
Điện tử Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
212. |
Trần Đình Dương |
Nam |
|
ĐH |
Công nghệ Phần mềm |
|
7480106 |
Kỹ thuật máy tính |
213. |
Trần Như Thuật |
Nam |
|
ĐH |
PTN Công nghệ Tri thức |
|
7480104 |
Hệ thống thông tin |
214. |
Trần Xuân Tuyến |
Nam |
|
ĐH |
Vi cơ điện tử và Vi hệ thống |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
215. |
Triệu Hoàng An |
Nam |
|
ĐH |
Điện tử Viễn thông |
|
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
216. |
Vũ Đình Quang |
Nam |
|
ĐH |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
217. |
Vũ Minh Anh |
Nam |
|
ĐH |
Cơ học kỹ thuật |
|
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
218. |
Vương Tùng Long |
Nam |
|
ĐH |
PTN Tương tác Người-Máy |
|
7480101 |
Khoa học máy tính |