Đề án tuyển sinh năm 2020 – Trường Đại học Công nghệ

1. Bạch Gia Dương Nam GS TS Vật lý   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 2. Chử Đức Trình Nam GS TS Điện tử viễn thông   7519002 Công nghệ nông nghiệp 3. Dương Ngọc Hải Nam GS TS Cơ học kỹ thuật&TĐH   7520101 Cơ kỹ thuật 4. Hoàng Nam Nhật Nam GS TS Khoa học vật liệu   7520401 Vật lý kỹ thuật 5. Nguyễn Đông Anh Nam GS TS Cơ học kỹ thuật&TĐH   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 6. Nguyễn Hữu Đức Nam GS TS Vật lý   7520401 Vật lý kỹ thuật 7. Nguyễn Năng Định Nam GS TS Vật lý/Cấu tạo vật chất   7520401 Vật lý kỹ thuật 8. Nguyễn Thanh Thủy Nam GS TS Toán Máy tính   7480101 Khoa học máy tính 9. Nguyễn Đình Đức Nam GS TSKH Cơ học vật liệu   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 10. Bùi Đình Trí Nam PGS TS Cơ học chất lỏng   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 11. Bùi Thanh Tùng Nam PGS TS Điện tử viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 12. Đặng Thế Ba Nam PGS TS Toán   7520101 Cơ kỹ thuật 13. Đào Như Mai Nữ PGS TS Cơ học vật thể rắn   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 14. Đinh Văn Mạnh Nam PGS TS Cơ học chất lỏng   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 15. Đỗ Thị Hương Giang Nữ PGS TS Khoa học Vật liệu   7520401 Vật lý kỹ thuật 16. Hà Ngọc Hiến Nam PGS TS Cơ học chất lỏng   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 17. Hà Quang Thụy Nam PGS TS Toán   7480104 Hệ thống thông tin 18. Hoàng Xuân Huấn Nam PGS TS Toán   7480101 Khoa học máy tính 19. Lã Đức Việt Nam PGS TS Dao động   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 20. Lê Sỹ Vinh Nam PGS TS Tin học   7480101 Khoa học máy tính 21. Lê Thanh Hà Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 22. Nguyễn Đình Việt Nam PGS TS Vật lý/VL vô tuyến   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 23. Nguyễn Hải Châu Nam PGS TS Toán-Tin   7480104 Hệ thống thông tin 24. Nguyễn Hoài Sơn Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 25. Nguyễn Kiên Cường Nam PGS TS Vật liệu và Xử lý Bề Mặt   7520406 Kỹ thuật năng lượng 26. Nguyễn Linh Trung Nam PGS TS Kỹ thuật máy tính và điện   7480106 Kỹ thuật máy tính 27. Nguyễn Nam Hoàng Nam PGS TS Điện tử Viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 28. Nguyễn Ngọc Hóa Nam PGS TS Tin học   7480104 Hệ thống thông tin 29. Nguyễn Phương Hoài Nam Nam PGS TS Hoá hữu cơ   7519002 Công nghệ nông nghiệp 30. Nguyễn Phương Thái Nam PGS TS Tin học   7520406 Kỹ thuật năng lượng 31. Nguyễn Quốc Tuấn Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 32. Nguyễn Thị Nhật Thanh Nữ PGS TS Công nghệ thông tin   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 33. Nguyễn Thị Việt Liên Nữ PGS TS Cơ học chất lỏng   7520101 Cơ kỹ thuật 34. Nguyễn Trí Thành Nam PGS TS Hệ thống thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 35. Nguyễn Việt Anh Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 36. Nguyễn Việt Hà Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 37. Nguyễn Việt Khoa Nam PGS TS Dao động   7520101 Cơ kỹ thuật 38. Phạm Anh Tuấn Nam PGS TS Cơ điện tử   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 39. Phạm Đức Thắng Nam PGS TS Vật lý   7520406 Kỹ thuật năng lượng 40. Phạm Mạnh Thắng Nam PGS TS Kỹ thuật ĐK học   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 41. Phạm Ngọc Hùng Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 42. Phan Xuân Hiếu Nam PGS TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 43. Trần Thu Hà Nữ PGS TS Cơ học   7520101 Cơ kỹ thuật 44. Trần Xuân Tú Nam PGS TS Điện tử viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 45. Trịnh Anh Vũ Nam PGS TS Vật lý vô tuyến   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 46. Trương Anh Hoàng Nam PGS TS Tin học   7480201 Công nghệ thông tin 47. Trương Ninh Thuận Nam PGS TS Toán -Tin ứng dụng   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 48. Bùi Đình Tú Nam   TS Vật liệu và Linh kiện Nano   7520406 Kỹ thuật năng lượng 49. Bùi Hồng Sơn Nam   TS Cơ khí nông nghiệp   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 50. Bùi Ngọc Thăng Nam   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 51. Bùi Quang Hưng Nam   TS Công nghệ thông tin   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 52. Bùi Thu Hằng Nữ   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 53. Bùi Trung Ninh Nam   TS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 54. Đặng Cao Cường Nam   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 55. Đặng Đức Hạnh Nam   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 56. Đặng Nam Khánh Nam   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 57. Đặng Thanh Hải Nam   TS Tin sinh học   7480201 Công nghệ thông tin 58. Đinh Thị Thái Mai Nữ   TS Điện tử Viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 59. Đinh Triều Dương Nam   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 60. Đỗ Đức Đông Nam   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 61. Đỗ Trần Thắng Nam   TS Cơ điện tử   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 62. Dư Phương Hạnh Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 63. Dương Lê Minh Nam   TS Công nghệ thông tin   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 64. Dương Tuấn Mạnh Nam   TS Toán học và Cơ học   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 65. Dương Việt Dũng Nam   TS Hàng không Vũ trụ   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 66. Hà Minh Cường Nam   TS Hàng không Vũ trụ   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 67. Hà Thị Quyến Nữ   TS Sinh- Kỹ thuật nông nghiệp   7519002 Công nghệ nông nghiệp 68. Hồ Thị Anh Nữ   TS Vật lý kỹ thuật   7520406 Kỹ thuật năng lượng 69. Hoàng Thị Điệp Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 70. Hoàng Văn Xiêm Nam   TS Kỹ thuật điện và máy tính   7520217 Kỹ thuật Robot 71. Hoàng Xuân Tùng Nam   TS Điện tử viễn thông   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 72. Lâm Sinh Công Nam   TS Điện tử viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 73. Lê Đình Anh Nam   TS Hàng không Vũ trụ   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 74. Lê Đình Thanh Nam   TS Công nghệ thông tin   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 75. Lê Hồng Hải Nam   TS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 76. Lê Nguyên Khôi Nam   TS Khoa học Máy tính   7480101 Khoa học máy tính 77. Lê Phê Đô Nam   TS Toán/Xác suất   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 78. Lê Quang Hiếu Nam   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 79. Lê Thị Hiên Nữ   TS Hóa học   7519002 Công nghệ nông nghiệp 80. Lê Thị Hợi Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 81. Lê Việt Cường Nam   TS Vật lý kỹ thuật   7520401 Vật lý kỹ thuật 82. Lê Vũ Hà Nam   TS Tin học   7520217 Kỹ thuật Robot 83. Lưu Mạnh Hà Nam   TS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 84. Ma Thị Châu Nữ   TS Tin học   7480101 Khoa học máy tính 85. Ngô Thị Duyên Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 86. Nguyễn Đại Thọ Nam   TS Tin học   7480104 Hệ thống thông tin 87. Nguyễn Đình Lãm Nam   TS Vật liệu và Linh kiện từ tính nano   7520406 Kỹ thuật năng lượng 88. Nguyễn Đức Cường Nam   TS Vật lý   7520401 Vật lý kỹ thuật 89. Nguyễn Duy Khương Nam   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 90. Nguyễn Hoàng Quân Nam   TS Cơ khí và năng lượng   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 91. Nguyễn Hồng Thịnh Nữ   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 92. Nguyễn Kiêm Hùng Nam   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 93. Nguyễn Ngọc An Nam   TS Điện tử viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 94. Nguyễn Ngọc Linh Nam   TS Điện   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 95. Nguyễn Thị Hậu Nữ   TS Tin học ứng dụng   7480104 Hệ thống thông tin 96. Nguyễn Thị Minh Hồng Nữ   TS Vật lý   7520401 Vật lý kỹ thuật 97. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 98. Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ   TS Điện tử viễn thông   7519002 Công nghệ nông nghiệp 99. Nguyễn Thị Yến Mai Nữ   TS Công nghệ Quang tử   7520406 Kỹ thuật năng lượng 100. Nguyễn Trọng Hiếu Nam   TS Cơ học   7520101 Cơ kỹ thuật 101. Nguyễn Trường Giang Nam   TS Cơ học   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 102. Nguyễn Văn Vinh Nam   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 103. Nguyễn Việt Dũng Nam   TS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 104. Phạm Mạnh Linh Nam   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 105. Phạm Minh Triển Nam   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 106. Phạm Thị Việt Hương Nữ   TS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 107. Phùng Chí Dũng Nam   TS Công nghệ thông tin   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 108. Phùng Mạnh Dương Nam   TS Điện tử viễn thông   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 109. Seung Chul Jung Nam   TS Cơ điện tử   7520101 Cơ kỹ thuật 110. Tạ Đức Tuyên Nam   TS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 111. Tạ Việt Cường Nam   TS Công nghệ thông tin   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 112. Tô Văn Khánh Nam   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 113. Trần Anh Quân Nam   TS Chế tạo máy   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 114. Trần Cao Quyền Nam   TS Kỹ thuật Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 115. Trần Cường Hưng Nam   TS Cơ học   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 116. Trần Đăng Khoa Nam   TS Sinh học; Tiếng Anh   7519002 Công nghệ nông nghiệp 117. Trần Dương Trí Nam   TS Dao động   7520101 Cơ kỹ thuật 118. Trần Mai Vũ Nam   TS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 119. Trần Mậu Danh Nam   TS Hoá; QTKD   7520401 Vật lý kỹ thuật 120. Trần Ngọc Hưng Nam   TS Chế tạo máy   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 121. Trần Quốc Long Nam   TS Công nghệ Thông tin   7480101 Khoa học máy tính 122. Trần Thanh Tùng Nam   TS Cơ học kỹ thuật   7520101 Cơ kỹ thuật 123. Trần Thị Minh Châu Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 124. Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ   TS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 125. Trần Trọng Hiếu Nam   TS Tin học   7480104 Hệ thống thông tin 126. Trần Trúc Mai Nam   TS Điện tử Viễn thông   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 127. Võ Đình Hiếu Nam   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 128. Vũ Diệu Hương Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 129. Vũ Thị Hồng Nhạn Nữ   TS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 130. Vũ Thị Thùy Anh Nữ   TS Cơ học kỹ thuật   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 131. Vũ Tuấn Anh Nam   TS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 132. Bùi Duy Hiếu Nam   TS Điện tử viễn thông   7520406 Kỹ thuật năng lượng 133. Đinh Trần Hiệp Nam   TS Cơ học kỹ thuật   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 134. Lê Đức Trọng Nam   TS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 135. Phạm Ngọc Thảo Nữ   TS Điện tử Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 136. Chu Thị Phương Dung Nữ   ThS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 137. Đặng Anh Việt Nam   ThS Điện tử viễn thông   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 138. Đào Minh Thư Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 139. Đỗ Hoàng Kiên Nam   ThS Công nghệ thông tin   7520406 Kỹ thuật năng lượng 140. Đỗ Huy Điệp Nam   ThS Cơ học   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 141. Đỗ Thị Như Ngọc Nữ   ThS Kỹ thuật môi trường   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 142. Hồ Anh Tâm Nam   ThS Vật lý   7520401 Vật lý kỹ thuật 143. Hồ Đắc Phương Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 144. Hoàng Thị Ngọc Trang Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 145. Hoàng Văn Mạnh Nam   ThS Cơ học kỹ thuật   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 146. Kiều Thanh Bình Nam   ThS Công nghệ thông tin   7519002 Công nghệ nông nghiệp 147. Lê Hoàng Quỳnh Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 148. Lê Minh Khôi Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480101 Khoa học máy tính 149. Lương Việt Nguyên Nam   ThS Công nghệ thông tin   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 150. Mai Thị Ngọc Ánh Nữ   ThS Vật lý   7519002 Công nghệ nông nghiệp 151. Ngô Lê Minh Nữ   ThS Khoa học Máy tính   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 152. Nguyễn Cao Sơn Nam   ThS Cơ học kỹ thuật   7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 153. Nguyễn Đức Anh Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 154. Nguyễn Đức Thiện Nam   ThS Tin học   7519002 Công nghệ nông nghiệp 155. Nguyễn Duy Anh Nam   ThS Điện tử viễn thông   7480106 Kỹ thuật máy tính 156. Nguyễn Hoài Nam Nam   ThS Công nghệ thông tin   7519002 Công nghệ nông nghiệp 157. Nguyễn Minh Hải Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 158. Nguyễn Thanh Tùng Nam   ThS Vật liệu và Linh kiện bán dẫn nano   7520406 Kỹ thuật năng lượng 159. Nguyễn Thị Cẩm Lai Nữ   ThS Cơ học kỹ thuật   7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử 160. Nguyễn Thu Trang Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 161. Nguyễn Việt Tân Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 162. Nguyễn Vinh Quang Nam   ThS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 163. Phạm Cẩm Ngọc Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 164. Phạm Đình Tuân Nam   ThS Điện tử viễn thông   7520217 Kỹ thuật Robot 165. Phạm Hải Đăng Nam   ThS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 166. Phạm Văn Hà Nam   ThS Hệ thống Thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 167. Vũ Bá Duy Nam   ThS Tin học   7480104 Hệ thống thông tin 168. Vũ Nguyên Thức Nam   ThS Vật lý   7520401 Vật lý kỹ thuật 169. Vương Thị Hải Yến Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 170. Cấn Duy Cát Nam   ThS Khoa học Máy tính   7480101 Khoa học máy tính 171. Đặng Minh Công Nam   ThS Mạng và Truyền thông máy tính   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 172. Đặng Văn Đô Nam   ThS Mạng và Truyền thông máy tính   7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 173. Kiều Hải Đăng Nam   ThS PTN Tương tác Người-Máy   7480101 Khoa học máy tính 174. Lê Trung Thành Nam   ThS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 175. Nguyễn Đăng Cơ Nam   ThS Điện tử viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 176. Nguyễn Minh Thuận Nam   ThS Khoa học Máy tính   7480101 Khoa học máy tính 177. Nguyễn Minh Trang Nữ   ThS Khoa học và Kỹ thuật tính toán   7480201 Công nghệ thông tin 178. Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ   ThS Hệ thống Thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 179. Nguyễn Thị Thu Trang Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 180. Nguyễn Thị Thu Trang Nữ   ThS Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 181. Phạm Thị Quỳnh Trang Nam   ThS PTN Công nghệ Tri thức   7480104 Hệ thống thông tin 182. Trần Như Chí Nam   ThS Vi cơ điện tử và Vi hệ thống   7520217 Kỹ thuật Robot 183. Vương Thị Hồng Nữ   ThS PTN Công nghệ Tri thức   7480104 Hệ thống thông tin 184. Bùi Quang Cường Nam   ĐH Công nghệ Phần mềm   7480201 Công nghệ thông tin 185. Hà Đức Văn Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 186. Hoàng Đăng Kiên Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 187. Hoàng Xuân Phương Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 188. Lê Minh Đức Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 189. Lưu Quang Thắng Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 190. Mai Thanh Minh Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 191. Ngô Anh Tuấn Nam   ĐH Cơ học kỹ thuật   7520101 Cơ kỹ thuật 192. Ngô Xuân Trường Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480104 Hệ thống thông tin 193. Nguyễn Đình Tuân Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 194. Nguyễn Đức Cảnh Nam   ĐH Khoa học và Kỹ thuật tính toán   7480201 Công nghệ thông tin 195. Nguyễn Hoàng Quân Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 196. Nguyễn Lương Bằng Nam   ĐH Điện tử Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 197. Nguyễn Minh Tuấn Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 198. Nguyễn Ngô Doanh Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 199. Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 200. Nguyễn Ngọc Sơn Nam   ĐH Công nghệ Phần mềm   7480201 Công nghệ thông tin 201. Nguyễn Như Cường Nam   ĐH Vi cơ điện tử và Vi hệ thống   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 202. Nguyễn Quang Minh Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 203. Nguyễn Thành Sơn Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 204. Nguyễn Thu Hằng Nữ   ĐH Điện tử Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 205. Nguyễn Tuấn Anh Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 206. Nguyễn Việt Hùng Nam   ĐH Vật lý Kỹ thuật   7520401 Vật lý kỹ thuật 207. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7480201 Công nghệ thông tin 208. Phạm Đình Nguyện Nam   ĐH Cơ học kỹ thuật   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 209. Phạm Xuân Lộc Nam   ĐH Điện tử Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 210. Phan Anh Nam   ĐH Công nghệ thông tin   7519001 Công nghệ hàng không vũ trụ 211. Phan Hoàng Anh Nam   ĐH Điện tử Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 212. Trần Đình Dương Nam   ĐH Công nghệ Phần mềm   7480106 Kỹ thuật máy tính 213. Trần Như Thuật Nam   ĐH PTN Công nghệ Tri thức   7480104  Hệ thống thông tin 214. Trần Xuân Tuyến Nam   ĐH Vi cơ điện tử và Vi hệ thống   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 215. Triệu Hoàng An Nam   ĐH Điện tử Viễn thông   7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 216. Vũ Đình Quang Nam   ĐH Cơ học kỹ thuật   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 217. Vũ Minh Anh Nam   ĐH Cơ học kỹ thuật   7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 218. Vương Tùng Long Nam   ĐH PTN Tương tác Người-Máy   7480101 Khoa học máy tính

Có thể bạn quan tâm
Liên kết:SXMB
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay