Kiến thức chung
|
one
|
Triết macintosh – lenin one
|
nine
|
Tiếng Anh chuyên ngành two
|
two
|
Triết macintosh – lenin two
|
ten
|
Giáo dục thể chất
|
three
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
eleven
|
Quốc phòng associate in nursing ninh
|
four
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
twelve
|
Pháp luật đại cương
|
five
|
tin học cơ sở two
|
thirteen
|
Đại cương về máy tính
|
six
|
Tiếng Anh học thuật one
|
fourteen
|
Xã hội học đại cương
|
seven
|
Tiếng Anh học thuật two
|
fifteen
|
Tâm lý học đại cương
|
eight
|
Tiếng Anh chuyên ngành one
|
sixteen
|
Kỹ năng bổ trợ
|
Kiến thức chuyên ngành
|
one
|
Toán cao cấp
|
thirty
|
Thiết kế đa phương tiện và phát triển web
|
two
|
Xác suất thống kê
|
thirty-one
|
Thương mại điện tử
|
three
|
Quản lý quản trị
|
thirty-two
|
Phát triển cơ sở dữ liệu nâng cao
|
four
|
Kinh tế six mô
|
thirty-three
|
Lập kế hoạch hạ tầng CNTT
|
five
|
Kinh tế vĩ mô
|
thirty-four
|
Các quy trình và công nghệ ngân hàng bán lẻ
|
six
|
Tổ chức và quản trị kinh doanh
|
thirty-five
|
Các quy trình và công nghệ thanh toán điện tử
|
seven
|
Quản trị hoạt động
|
thirty-six
|
Thương mại fluid
|
eight
|
Hệ thống thông can trong tổ chức
|
thirty-seven
|
Phương pháp luận NCKH
|
nine
|
Các phương pháp định lượng trong quản lý
|
thirty-eight
|
Lãnh đạo và xây dựng đội ngũ
|
ten
|
Tạo lập và quản lý network
|
thirty-nine
|
Khung kiến trúc Dotnet
|
eleven
|
Hệ cơ sở quản trị dữ liệu
|
forty
|
Lập trình java
|
twelve
|
Môi trường pháp lý, đạo đức và xã hội trong kinh doanh
|
forty-one
|
Các hệ hỗ trợ radium quyết định
|
thirteen
|
Quyền sở hữu trí tuệ
|
forty-two
|
Các hệ thống thông canister toàn cầu
|
fourteen
|
Đổi mới công nghệ thông tin và kinh doanh
|
forty-three
|
Quản trị associate in nursing toàn thông canister
|
fifteen
|
Khai phá dữ liệu và phân tích kinh doanh
|
forty-four
|
Kho dữ liệu và phân tích kinh doanh
|
sixteen
|
mobile và công nghệ diện rộng
|
forty-five
|
Trí tuệ nhân tạo
|
seventeen
|
Các công nghệ dựa trên nền CNTT
|
forty-six
|
Quản trị tài chính
|
eighteen
|
Quản lý hệ thống thông canister
|
forty-seven
|
Tài chính doanh nghiệp
|
nineteen
|
Đại cương về phát triển các hệ thống hướng đối tượng
|
forty-eight
|
Thị trường và các thể chế tài chính
|
twenty
|
Mô hình hóa và thiết kế các hệ thống thông can
|
forty-nine
|
Tài chính quốc tế
|
twenty-one
|
Quản trị dự án
|
fifty
|
Đầu tư và quản lý danh mục đầu tư
|
twenty-two
|
Giải pháp kinh doanh cho công nghiệp
|
fifty-one
|
Nguyên lý commercialize
|
twenty-three
|
Các hệ thống thông canister doanh nghiệp
|
fifty-two
|
Quản trị marketing
|
twenty-four
|
Nguyên lý associate in nursing toàn thông tin
|
fifty-three
|
marketing quốc tế
|
twenty-five
|
Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra quyết định
|
fifty-four
|
Nghiên cứu market
|
twenty-six
|
Các nguyên lý cơ bản
|
fifty-five
|
marketing dịch vụ
|
twenty-seven
|
Quản trị
|
fifty-six
|
quốc tế
|
twenty-eight
|
Các thị trường vốn
|
fifty-seven
|
Đầu tư
|
twenty-nine
|
Thực tập thực tế
|
|
|