Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần ống gió
Bạn đang đọc: Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần ống gió
VẬT TƯ
ĐVT
SỐ LƯỢNG
TỔNG ĐƠN GIÁ
Ống đồng và bảo ôn
1
Ống đồng toàn phát 6×10 dày 7.1 kèm bảo ôn
m
1
241.000
2
Ống đồng toàn phát 6×12 dày 7.1 kèm bảo ôn
m
1
277.700
3
Ống đồng toàn phát 6×16 dày 7.1 kèm bảo ôn
m
1
315.500
4
Ống đồng toàn phát 10×16 dày 7.1 kèm bảo ôn
m
1
352.500
5
Ống đồng toàn phát 10×16 dày 8.1 kèm bảo ôn
m
1
397.300
6
Ống đồng toàn phát 10×19 dày 8.1 kèm bảo ôn kèm bảo ôn
m
1
476.800
7
Ống đồng toàn phát D6 dày 7.1
M
1
75.800
8
Ống đồng toàn phát D10 dày 7.1
M
1
108.800
9
Ống đồng toàn phát D12 dày 7.1
M
1
139.200
10
Ống đồng toàn phát D16 dày 7.1
M
1
178.400
11
Bảo ôn Superlon 6 dày 13
M
1
21.700
12
Bảo ôn Superlon 10 dày 13
M
1
24.400
13
Bảo ôn Superlon 12 dày 13
M
1
28.600
14
Bảo ôn Superlon 16 dày 13
M
1
32.800
15
Bảo ôn Superlon 19 dày 13
M
1
42.800
16
Ống đồng toàn phát D6 dày 8,1
M
1
89.600
17
Ống đồng toàn phát D10 dày 8,1
M
1
126.285
18
Ống đồng toàn phát D12 dày 8,1
M
1
169.650
19
Ống đồng toàn phát D16 dày 8,1
M
1
204.285
20
Ống đồng toàn phát D19 dày 8,1
M
1
275.085
21
Ống đồng toàn phát D22 dày 1.0
M
1
368.370
22
Ống đồng toàn phát D25 dày 1.0
M
1
425.895
23
Ống đồng toàn phát D28 dày 1.0
M
1
454.215
24
Ống đồng toàn phát D31 dày 1.2
M
1
589.230
25
Ống đồng toàn phát D34 dày 1.2
M
1
645.700
26
Ống đồng toàn phát D38 dày 1.2
M
1
744.400
27
Ống đồng toàn phát D41 dày 1.2
M
1
821.100
28
Bảo ôn Superlon 6 dày 19
M
1
28.950
29
Bảo ôn Superlon 10 dày 19
M
1
32.250
30
Bảo ôn Superlon 12 dày 19
M
1
37.800
31
Bảo ôn Superlon 16 dày 19
M
1
41.150
32
Bảo ôn Superlon 19 dày 19
M
1
51.500
33
Bảo ôn Superlon 22 dày 19
M
1
55.550
34
Bảo ôn Superlon 25 dày 19
M
1
60.550
35
Bảo ôn Superlon 28 dày 19
M
1
65.000
36
Bảo ôn Superlon 31 dày 19
M
1
73.660
37
Bảo ôn Superlon 34 dày 19
M
1
96.400
38
Bảo ôn Superlon 38 dày 19
M
1
115.000
39
Bảo ôn Superlon 41 dày 19
M
1
121.860
40
Nạp Gas bổ trợ lắp VRV Gas R410A
Kg
1
470.000
41
Vật tư phụ ( băng quấn, que hàn, băng keo, keo dán ) 8 % vật tư chính
gói
1
–
Dây điện
42
Dây điện cadisun 2×0, 75
m
1
12.080
43
Dây điện cadisun 2×1. 0
m
1
14.035
44
Dây điện cadisun 1×1. 5
m
1
11.275
45
Dây điện cadisun 1×2. 5
m
1
14.300
46
Dây điện cadisun 2×1. 5
m
1
17.715
47
Dây điện cadisun 2×2. 5
m
1
24.300
48
Dây điện cadisun 2×4
m
1
40.300
49
Dây điện Trần Phú 2×0, 75
m
1
13.550
50
Dây điện Trần Phú 2×1. 0
m
1
15.000
51
Dây điện Trần Phú 1×1. 5
m
1
12.000
52
Dây điện Trần Phú 1×2. 5
m
1
15.300
53
Dây điện Trần Phú 2×1. 5
m
1
19.550
54
Dây điện Trần Phú 2×2. 5
m
1
27.600
55
Dây điện Trần Phú 2×4
m
1
42.900
56
Dây nguồn 3 pha 3×4 + 1×2. 5 cadisun
m
1
91.200
57
Dây nguồn 3 pha 4×6 cadisun
m
1
143.500
58
Dây nguồn 3 pha 3×10 + 1×6 cadisun
m
1
194.250
59
Dây nguồn 3 pha 3×16 + 1×10 cadisun
m
1
279.500
60
Ống ghen mềm D20
m
1
12.815
61
Ống ghen cứng pvc Tiền phong D15
m
1
28.070
62
Vật tư phụ ( băng keo, kẹp cốt, cầu nối ) 3 % vật tư chính
gói
1
Ống nước và bảo ôn ống nước
1
63
Ống nước PVC tiền phong D21
m
1
24.000
64
Ống nước PVC tiền phong D27
m
1
28.000
65
Ống nước PVC tiền phong D34
m
1
35.000
66
Ống nước PVC tiền phong D42
m
1
46.000
67
Ống nước PVC tiền phong D48
m
1
52.000
68
Ống nước PVC tiền phong D60
m
1
77.600
69
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 10
m
1
23.800
70
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 10
n
1
29.800
71
Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 10
m
1
38.400
72
Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 10
m
1
43.200
73
Bảo ôn ống nước superlon D48 dày 10
m
1
47.400
74
Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 10
m
1
60.600
75
Bảo ôn ống nước superlon D21 dày 13
m
1
35.800
76
Bảo ôn ống nước superlon D27 dày 13
n
1
41.800
77
Bảo ôn ống nước superlon D34 dày 13
m
1
52.800
78
Bảo ôn ống nước superlon D42 dày 13
m
1
58.800
79
Bảo ôn ống nước superlon D48 dày 13
m
1
66.000
80
Bảo ôn ống nước superlon D60 dày 13
m
1
82.200
81
Vật tư phụ ( mang sông, cút, chếch, keo, tê ) 12 % vật tư chính
gói
1
–
Giá đỡ cục nóng
–
82
Giá đỡ cục nóng VRV 4-6 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
Bộ
1
680.000
83
Giá đỡ cục nóng VRV 8-9 ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
Bộ
1
900.000
84
Giá đỡ cục nóng VRV 6-12 kiểu ngồi ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
Bộ
1
2.100.000
85
Giá đỡ cục nóng VRV 14-20 ( kiểu ngồi )
Bộ
1
2.500.000
86
Giá đỡ treo tường máy 9000 – 12000 BTU
Bộ
1
110.000
87
Giá đỡ treo tường máy 18000 – 24000 BTU
Bộ
1
150.000
88
Giá đỡ treo tường máy 30000 – 50000 BTU
Bộ
1
450.000
89
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 9000 – 12000 BTU
Bộ
1
220.000
90
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 18000 – 24000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
Bộ
1
250.000
91
Giá đỡ kiểu Ngồi máy 30000 – 50000 BTU ( sắt V5 phủ chống rỉ kèm mạ nhũ bạc )
Bộ
1
550.000
92
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 9000 – 12000 BTU
Bộ
1
290.000
93
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 18000 – 24000 BTU
Bộ
1
350.000
94
Giá đỡ treo tường kiểu Ngang kèm ty treo trần máy 30000 – 50000 BTU
Bộ
1
800.000
95
Vật tư phụ ( bulong, ốc vít, nơ, nở đạn, đệm chống rung ) 15 % vật tư chính
gói
1
Chi tiêu nhân công lắp đặt
96
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 4-6 HP
Dàn
1
920.000
97
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV IVS 8-9 HP
Dàn
1
1.150.000
98
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 6-8 HP
Dàn
1
1.840.000
99
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 10-12 HP
Dàn
1
2.530.000
100
Nhân công lắp đặt dàn nóng VRV 14-20 HP
Dàn
1
2.875.000
101
Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 18-34 BTU
dàn
1
870.000
102
Nhân công lắp dàn lạnh ống gió 9-12 BTU
dàn
1
650.000
103
Nhân công lắp đặt dàn lạnh Casset multi
dàn
1
500.000
104
Nhân công lắp dàn nóng Multi 36-4800 0
dàn
1
650.000
105
Nhân công lắp dàn nóng Multi 18-3000 0
dàn
1
500.000
106
Xem thêm: Sửa điều hòa Tại Hoàng Mai
Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 9000 – 12000
dàn
1
230.000
107
Nhân công lắp dàn lạnh treo tường 18-2400 0
dàn
1
280.000
108
Nhân công lắp máy treo tường 9000 – 12000 BTU
bộ
1
280.000
109
Nhân công lắp máy treo tường 18000 – 24000 BTU
bộ
1
380.000
110
Nhân công lắp máy âm trần casset 12000 – 24000 BTU
Máy
1
750.000
111
Nhân công lắp máy âm trần cassett 28000 – 48000 BTU
Máy
1
850.000
112
Nhân công lắp máy âm trần ống gió 9000 – 24000 BTU
Máy
1
1.100.000
113
Nhân công lắp máy âm trần ống gió 28000 – 48000 BTU
Máy
1
1.200.000
114
Nhân công tháo máy treo tường
Máy
1
150.000
115
Nhân công tháo máy âm trần casset
máy
1
300.000
116
Nhân công tháo máy âm trần ống gió
máy
1
900.000
117
Nhân công đục tường có kèm chát sơ bộ
m
1
80.000
Vật tư kèm theo
1
118
Atomat LS 25A / 3 pha
Chiếc
1
510.000
119
Atomat Ls 30A / 1 pha
Chiếc
1
205.000
120
Ti treo dàn lạnh 1 bộ
Bộ
1
150.000
121
Quang treo ống đồng, ống nước D60 đã kèm ti
Bộ
1
40.000
122
Mối hàn nối ống
Mối
1
30.000
123
Nén nito thử bền và vệ sinh đường ống
Bộ
1
170.000
124
Hút chân không và thử kín
Lần
1
50.000
Ống gió
125
Ống gió mềm không kèm bảo ôn D100
m
1
50.000
126
Ống gió mềm không kèm bảo ôn D150
m
1
65.000
127
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D150
m
1
95.000
128
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D200
m
1
105.000
129
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D250
m
1
130.000
130
Ống gió mềm kèm bảo ôn sợi D300
m
1
165.000
131
Ống gió tròn xoắn tôn hoa sen dày 0.75 D100
m
1
302.000
132
Ống gió tròn xoắn tôn hoa sen dày 0.75 D150
m
1
337.000
133
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 200×150 mm
m
1
520.000
134
Ống gió kích cỡ : 300×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm
m
1
630.000
135
Ống gió kích cỡ : 400×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm
m
1
730.000
136
Ống gió kích cỡ : 500×150 Tôn hoa sen dày 0,75 mm
m
1
800.000
137
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 250×150 mm
m
1
570.000
Ống gió Cứng kèm bảo ôn
138
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 200×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
595.000
139
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 250×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
670.000
140
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 300×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
830.000
141
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 400×150 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
930.000
142
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 400×200 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
990.000
143
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 500×200 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
1.150.000
144
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 size 600×250 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
1.300.000
145
Ống gió hộp tôn hoa sen dày 0,75 kích cỡ 800×300 mm kèm bảo ôn PE dày 20 mm
m
1
1.850.000
146
Vật tư phụ ( băng bạc, băng keo, keo dán, đinh tán, silicon ) 5 % vật tư chính
gói
1
–
Ống gió Cứng không kèm bảo ôn
147
Cút D100
cái
1
230.000
148
Cút D150
cái
1
290.000
149
Cút D200
cái
1
440.000
150
Van gió tay gạt D100
cái
1
405.000
151
Van gió tay gạt D150
cái
1
420.000
152
Van gió tay gạt D200
cái
1
480.000
153
Y chia D100
cái
1
350.000
154
Y chia D150
cái
1
480.000
155
Y chia D200
cái
1
560.000
156
Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng nhỏ D100
cái
1
430.000
157
Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng nhỏ D150
cái
1
480.000
158
Cửa Louver + Lưới chắn côn trùng nhỏ D200
cái
1
530.000
159
Hộp gió KT 200×150, Tôn Hoa Sen dày 0.75
cái
1
310.000
160
Hộp gió KT 300×150, Tôn Hoa Sen dày 0.75
cái
1
380.000
161
Hộp gió KT 500×300, Tôn Hoa Sen dày 0.75
cái
1
440.000
162
Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng nhỏ KT 200×150
cái
1
380.000
163
Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng nhỏ KT 300×150
cái
1
420.000
164
Cửa nan Z + Lưới chắn côn trùng nhỏ KT 500×300
cái
1
500.000
Côn thu và hộp gió
1
–
165
Côn thu đầu máy 9000 – 12000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
700.000
166
Côn thu đầu máy 18000 – 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
880.000
167
Côn thu đầu máy 30000 – 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
1.200.000
168
Côn thu đuôi máy 18000 – 24000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
880.000
169
Côn thu đuôi máy 30000 – 50000 BTU Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
1.250.000
170
Hộp gom gió kích cỡ ( 960×110 ) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
505.000
171
Hộp gom gió kích cỡ ( 1160×110 ) Tôn hoa sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
540.000
172
Hộp gom gió kích cỡ ( 1400×110 ) Tôn Hoa Sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
670.000
173
Hộp gom gió size ( 600×600 ) Tôn Hoa Sen dày 0,75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
700.000
174
Hộp gom gió size ( 3000×300 ) Tôn Hoa Sen dày 0.75 kèm bảo ôn PE dày 20 mm
Cái
1
570.000
Cửa gió
1
175
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1000×150
Cái
1
530.000
176
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 1200×150
Cái
1
580.000
177
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1400×150
Cái
1
830.000
178
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 600×600
Cái
1
700.000
179
Cửa nan 1 khung nhôm sơn tĩnh điện size 300×300
530.000
180
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 1000×150
Cái
1
630.000
181
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện size 1200×150
Cái
1
680.000
182
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 1400×150
Cái
1
930.000
183
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện size 600×600
Cái
1
830.000
184
Cửa nan 2 khung nhôm sơn tĩnh điện kích cỡ 300×300
630.000
185
Lưới lọc bụi cửa gió size 9600×110
Cái
1
160.000
186
Lưới lọc bụi cửa gió size 1160×110
Cái
1
180.000
187
Lưới lọc bụi cửa gió kích cỡ 1400×150
Cái
1
230.000
188
Lưới lọc bụi 600×600
Cái
1
210.000
189
Lưới lọc bụi 300×300
Cái
1
160.000
190
Lưới lọc bụi đuôi máy
Cái
1
300.000
191
Cửa nan nhựa có chỉnh hướng size 1000×150
Cái
1
480.000
192
Cửa nan nhựa có chỉnh hướng size 1200×150
Cái
1
530.000
CHÂN RẼ ỐNG GIÓ VUÔNG
–
193
Chân rẽ ống gió vuông, kích cỡ : 250×150 / 150×150 – L = 100 mm
Cái
1
265.000
194
Chân rẽ ống gió vuông, size : 300×200 / 150×150 – L = 100 mm
Cái
1
335.000
195
Chân rẽ ống gió vuông, kích cỡ : 500×150 / 350×150 – L = 150 mm
Cái
1
435.000
196
Chân rẽ ống gió vuông, kích cỡ : 300×200 / 200×200 – L = 100 mm
Cái
1
365.000
197
Chân rẽ ống gió vuông, size : 375×250 / 200×200 – L = 125 mm
Cái
1
335.000
198
Chân rẽ ống gió vuông, size : 450×200 / 300×200 – L = 125 mm
Cái
1
315.000
199
Chân rẽ ống gió vuông, size : 250×150 / D150-L = 100 mm
Cái
1
305.000
200
Chân rẽ ống gió vuông, kích cỡ : 300×200 / D200-L = 100 mm
Cái
1
335.000
Thiết bị điện
–
Dây, cáp điện
–
201
Máng điện KT 150×100
–
202
Cút máng điện KT 150×100
–
203
Giá đỡ máng điện bằng V đa năng
cái
1
95.000
204
Ống nhựa đặt nổi bảo lãnh dây dẫn D16mm
m
1
20.000
205
Ống nhựa đặt nổi bảo lãnh dây dẫn D20mm
m
1
24.000
206
Ống nhựa đặt chìm bảo lãnh dây dẫn D25mm
m
1
30.000
207
Lover hướng dòng quạt dàn nóng ( tôn hoa sen dày 1.0 mm, Kt 800×1240 x765 )
Cái
Xem thêm: Bảo Hành Điều Hòa Tại Tây Hồ
Source: https://dichvubachkhoa.vn
Category : Sửa Điều Hòa
Có thể bạn quan tâm
- Điều hòa Carrier báo lỗi sửa thế nào chuẩn an toàn nhất?
- Mã lỗi điều hòa Sumikura là gì? Sửa ngay cùng App Ong Thợ
- Tự sửa các mã lỗi điều hòa Gree cùng ứng dụng Ong Thợ
- Đơn Giá 200.000 VNĐ Bảo Dưỡng Điều Hòa Gồm Những Gì?
- Cách tự sửa máy điều hòa Fujitsu báo lỗi cùng App Ong Thợ
- Tự sửa điều hòa Mitsubishi Báo Lỗi Cùng “App Ong Thợ”