STT |
Môn học |
Tín chỉ |
I |
Các môn bắt buộc |
92 |
1 |
Thống kê trong kinh doanh |
3 |
2 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
Giải tích trong kinh doanh |
3 |
4 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
5 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
6 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
7 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
8 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
9 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
10 |
Giới thiệu ngành |
3 |
11 |
Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội |
3 |
12 |
Anh văn 1 |
2 |
13 |
Anh văn 2 |
2 |
14 |
Anh văn 3 |
2 |
15 |
Anh văn 4 |
2 |
16 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
17 |
Quản trị đại cương |
3 |
18 |
Kinh tế học vĩ mô |
3 |
19 |
Máy tính trong kinh doanh |
3 |
20 |
Kế toán tài chính |
3 |
21 |
Tiếp thị căn bản |
3 |
22 |
Hệ thống sản xuất |
3 |
23 |
Hành vi tổ chức |
3 |
24 |
Kế toán quản trị |
3 |
25 |
Thực tập nhận thức |
2 |
26 |
Quản lý sản xuất |
3 |
27 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
28 |
Phương pháp định lượng |
3 |
29 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
3 |
30 |
Quản lý chiến lược |
3 |
31 |
Quản lý chất lượng |
3 |
32 |
Khởi nghiệp |
3 |
33 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
34 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
3 |
II |
Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành |
|
a |
Chuyên ngành Quản lý công nghiệp |
38 |
1 |
Tự chọn tự do |
9 |
2 |
Các môn tự chọn nhóm A |
15 |
3 |
Các môn tự chọn nhóm B |
3 |
4 |
Các môn tự chọn nhóm C |
3 |
5 |
Thực tập ngoài trường |
2 |
6 |
Đồ án chuyên ngành |
2 |
7 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm A |
|
1 |
Hệ thống tài chính |
3 |
2 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
3 |
Thương mại điện tử |
3 |
4 |
Quản lý công nghệ |
3 |
5 |
Tiếp thị giữa các tổ chức |
3 |
6 |
Quản lý bảo trì |
3 |
7 |
Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh |
3 |
8 |
Quản lý nhân sự |
3 |
9 |
Điều độ sản xuất |
3 |
10 |
An toàn công nghiệp và quản lý rủi ro |
3 |
11 |
Quản lý sản xuất theo Lean và sáu Sigma |
3 |
12 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
13 |
Hành vi người tiêu dùng |
3 |
14 |
Tài chính quốc tế |
3 |
15 |
Đổi mới sản phẩm dịch vụ |
3 |
16 |
Phân tích và thiết kế chuỗi cung ứng |
3 |
17 |
Quản lý logistics và vận chuyển quốc tế |
3 |
18 |
Quản lý vận hành bán lẻ |
3 |
19 |
Chuyển đổi cung ứng kỹ thuật số |
3 |
20 |
Quản lý chuỗi cung ứng theo Lean |
3 |
21 |
Quản lý cung ứng và thu mua quốc tế |
3 |
22 |
Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
3 |
23 |
Quản lý dự án |
3 |
24 |
Kế hoạch kinh doanh |
3 |
25 |
Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
3 |
26 |
ISO 9000 |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm B |
|
1 |
Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường |
|
2 |
Nhập môn về lập trình |
|
3 |
Hệ cơ sở dữ liệu |
4 |
4 |
Biến đổi khí hậu |
3 |
5 |
Công nghệ xanh |
3 |
6 |
Khoa học trái đất |
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm C |
|
1 |
Hóa đại cương |
3 |
2 |
Sinh học |
3 |
3 |
Con người và môi trường |
3 |
4 |
Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm |
4 |
5 |
Phương pháp tính |
3 |
6 |
Vật lý 1 |
4 |
b |
Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và vận hành |
38 |
|
Tự chọn tự do nhóm A |
6 |
|
Các môn tự chọn nhóm B |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm C |
3 |
|
Quản lý chuỗi cung ứng |
3 |
|
Phân tích và thiết kế chuỗi cung ứng |
3 |
|
Quản lý logistics và vận chuyển quốc tế |
3 |
|
Thực tập ngoài trường |
2 |
|
Đồ án chuyên ngành |
2 |
|
Khóa luận tốt nghiệp |
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm A |
|
|
Quản lý vận hành bán lẻ |
3 |
|
Chuyển đổi cung ứng kỹ thuật số |
3 |
|
Quản lý chuỗi cung ứng theo Lean |
3 |
|
Quản lý cung ứng và thu mua quốc tế |
3 |
|
Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
3 |
|
Quản lý dự án |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm B |
|
|
Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường |
4 |
|
Nhập môn về lập trình |
3 |
|
Hệ cơ sở dữ liệu |
4 |
|
Biến đổi khí hậu |
3 |
|
Công nghệ xanh |
3 |
|
Khoa học trái đất |
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm C |
|
|
Hóa đại cương |
3 |
|
Sinh học |
3 |
|
Con người và môi trường |
3 |
|
Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm |
4 |
|
Phương pháp tính |
3 |
|
Vật lý 1 |
4 |
c |
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh |
38 |
1 |
Tự chọn tự do |
9 |
2 |
Các môn tự chọn nhóm A |
6 |
3 |
Các môn tự chọn nhóm B |
3 |
4 |
Các môn tự chọn nhóm C |
3 |
5 |
Thương mại điện tử |
3 |
6 |
Quản lý nhân sự |
3 |
7 |
Hành vi người tiêu dùng |
3 |
8 |
Thực tập ngoài trường |
2 |
9 |
Đồ án chuyên ngành |
2 |
10 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm A |
|
1 |
Hệ thống tài chính |
3 |
2 |
Tiếp thị giữa các tổ chức |
3 |
3 |
Hệ hỗ trợ quyết định và trí tuệ kinh doanh |
3 |
4 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
5 |
Tài chính quốc tế |
3 |
6 |
Kế hoạch kinh doanh |
3 |
7 |
Khoa học dữ liệu trong kinh doanh |
3 |
|
Các môn tự chọn nhóm B |
|
1 |
Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường |
4 |
2 |
Nhập môn về lập trình |
3 |
3 |
Hệ cơ sở dữ liệu |
4 |
4 |
Biến đổi khí hậu |
3 |
5 |
Công nghệ xanh |
3 |
6 |
Khoa học trái đất |
4 |
|
Các môn tự chọn nhóm C |
|
1 |
Hóa đại cương |
3 |
2 |
Sinh học |
3 |
3 |
Con người và môi trường |
3 |
4 |
Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm |
4 |
5 |
Phương pháp tính |
3 |
6 |
Vật lý 1 |
4 |
III |
Chứng chỉ |
|
1 |
Giáo dục quốc phòng |
|
2 |
Giáo dục thể chất |
|