ĐẠI HỌC NÔNG LÂM (ĐH HUẾ) – HUAF

7620105

Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y)

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7640101

Thú y

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký
Đăng ký

7540101

Công nghệ thực phẩm

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620211

Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7549001

Công nghệ chế biến lâm sản

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620305

Quản lý thủy sản

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620302

Bệnh học thủy sản

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7850103

Quản lý đất đai

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7340116

Bất động sản

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7520503

Kỹ thuật Trắc địa- Bản đồ

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620102

Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620116

Phát triển nông thôn

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620110

Khoa học cây trồng

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620112

Bảo vệ thực vật

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620109

Nông học

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7420203

Sinh học ứng dụng

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620119

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620201

Lâm học (Lâm nghiệp)

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

7620118

Nông nghiệp công nghệ cao

Đại học 4 năm hoặc tương đương Điểm thi THPTQG/Xét tuyển Đăng ký Đăng ký

Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay