sự cố in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm:

The most common reasons for product crawl issues are :

support.google

Chúng tôi thanh thật xin lỗi vì sự cố vừa rồi.

We apologize for the confusion in the phone lines.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn vẫn gặp sự cố khi đăng nhập, hãy gửi yêu cầu kích hoạt lại.

If you’re still having trouble signing in, file a reactivation request .

support.google

Abby và chú đang tìm hiểu nó từ lần xảy ra sự cố trước.

Abby and I were looking into it after your last incident.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể gặp sự cố nếu bộ nhớ trong của thiết bị đã đầy hoặc gần đầy.

You could see issues if your phone’s internal storage is full or almost full .

support.google

12 Việc được sanh ra làm con thiêng liêng không phải do sự cố ham muốn mà được.

12 Being begotten to spiritual sonship is not a cultivated desire.

jw2019

Đó là một sự cố ngoài ý muốn và bất ngờ.

It was an unplanned and unforeseen occurrence.

jw2019

Đây chỉ là một sự cố nhỏ.

This is a minor incident.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn gặp sự cố, hãy khắc phục các vấn đề thanh toán trong tài khoản của bạn.

If you’re having problems, fix payment issues on your account .

support.google

Có một sự cố nhỏ trong khu trại giam.

There’s a minor disturbance in cell block .

OpenSubtitles2018.v3

c) Giô-suê cũng cần làm sự cố gắng cá nhân nào?

(c) What personal effort was also required on Joshua’s part?

jw2019

Khách hàng gặp sự cố trong phòng vệ sinh nam.

Customer had an accident in the men’s room.

OpenSubtitles2018.v3

– Và ông ấy có nghi ngờ – bà Bonacieux bối rối hỏi. – Nguyên nhân của sự cố này không?

“And did he suspect,” Mme Bonacieux asked with embarrassment, “the cause of this event?”

Literature

Đó là một sự cố gắng mà ta thấy trong đời.

That was a deliberate attempt on my life!

OpenSubtitles2018.v3

Những sự cố gắng của thế gian là hư không trong các phương diện nào?

In what ways are the world’s endeavors unprofitable?

jw2019

Ôi con yêu, con có sự cố hả?

Oh, honey, did you have an accident?

OpenSubtitles2018.v3

Sự cố chèn đánh dấu JavaScript

JavaScript Attempted Bookmark Insert

KDE40.1

Ví dụ như Gói dịch vụ 5 đã sửa các vấn đề liên quan tới Sự cố năm 2000.

Service Pack 5, for example, fixed issues related to the Year 2000 problem.

WikiMatrix

Bữa đó là buổi sáng thứ ba sau sự cố ban đêm ở thư viện.

It was the third morning after his adventurous night in the library.

Literature

Điều này đã làm cho tôi cảm thấy sự cố gắng của mình rất đáng công”.

That made me feel that the effort was well worth it.”

jw2019

Bất kỳ sự cố kỹ thuật trong chuyến bay ETOPS đều phải được báo cáo và ghi nhận.

Any technical incidents during an ETOPS flight must be recorded.

WikiMatrix

Thậm chí anh sẽ còn sống sót sau một sự cố nhỏ.

You even survived a little incident.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn vẫn gặp sự cố, hãy liên hệ với Bộ phận hỗ trợ Google Domains.

If you continue to have problems, contact Google Domains Support .

support.google

Chúng tôi có sự cố năm cuối.

We had a little blip senior year…

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta có một sự cố.

How many were inside?

OpenSubtitles2018.v3


Có thể bạn quan tâm
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay