Điểm chuẩn Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
28/05/2023 - Dịch Vụ Bách Khoa - 103
one
|
QHX01
|
Báo chí
|
A01
|
25.80
|
two
|
QHX01
|
Báo chí
|
C00
|
28.80
|
three
|
QHX01
|
Báo chí
|
D01
|
26.60
|
four
|
QHX01
|
Báo chí
|
D04
|
26.20
|
five
|
QHX01
|
Báo chí
|
D78
|
27.10
|
six
|
QHX01
|
Báo chí
|
D83
|
24.60
|
seven
|
QHX02
|
Chính trị học
|
A01
|
24.30
|
eight
|
QHX02
|
Chính trị học
|
C00
|
27.20
|
nine
|
QHX02
|
Chính trị học
|
D01
|
24.70
|
ten
|
QHX02
|
Chính trị học
|
D04
|
24.50
|
eleven
|
QHX02
|
Chính trị học
|
D78
|
24.70
|
twelve
|
QHX02
|
Chính trị học
|
D83
|
19.70
|
thirteen
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
A01
|
24.50
|
fourteen
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
C00
|
27.20
|
fifteen
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
D01
|
25.40
|
sixteen
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
D04
|
24.20
|
seventeen
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
D78
|
25.40
|
eighteen
|
QHX03
|
Công tác xã hội
|
D83
|
21.00
|
nineteen
|
QHX04
|
Đông Nam Á học
|
A01
|
24.50
|
twenty
|
QHX04
|
Đông Nam Á học
|
D01
|
25.00
|
twenty-one
|
QHX04
|
Đông Nam Á học
|
D78
|
25.90
|
twenty-two
|
QHX05
|
Đông phương học
|
C00
|
29.80
|
twenty-three
|
QHX05
|
Đông phương học
|
D01
|
26.90
|
twenty-four
|
QHX05
|
Đông phương học
|
D04
|
26.50
|
twenty-five
|
QHX05
|
Đông phương học
|
D78
|
27.50
|
twenty-six
|
QHX05
|
Đông phương học
|
D83
|
26.30
|
twenty-seven
|
QHX06
|
Hán Nôm
|
C00
|
26.60
|
twenty-eight
|
QHX06
|
Hán Nôm
|
D01
|
25.80
|
twenty-nine
|
QHX06
|
Hán Nôm
|
D04
|
24.80
|
thirty
|
QHX06
|
Hán Nôm
|
D78
|
25.30
|
thirty-one
|
QHX06
|
Hán Nôm
|
D83
|
23.80
|
thirty-two
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
A01
|
25.80
|
thirty-three
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
C00
|
28.60
|
thirty-four
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
D01
|
26.00
|
thirty-five
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
D04
|
25.50
|
thirty-six
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
D78
|
26.40
|
thirty-seven
|
QHX07
|
Khoa học quản lý
|
D83
|
24.00
|
thirty-eight
|
QHX08
|
Lịch sử
|
C00
|
26.20
|
thirty-nine
|
QHX08
|
Lịch sử
|
D01
|
24.00
|
forty
|
QHX08
|
Lịch sử
|
D04
|
20.00
|
forty-one
|
QHX08
|
Lịch sử
|
D78
|
24.80
|
forty-two
|
QHX08
|
Lịch sử
|
D83
|
20.00
|
forty-three
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
A01
|
22.70
|
forty-four
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
C00
|
26.10
|
forty-five
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
D01
|
24.60
|
forty-six
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
D04
|
24.40
|
forty-seven
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
D78
|
25.00
|
forty-eight
|
QHX09
|
Lưu trữ học
|
D83
|
22.60
|
forty-nine
|
QHX10
|
Ngôn ngữ học
|
C00
|
26.80
|
fifty
|
QHX10
|
Ngôn ngữ học
|
D01
|
25.70
|
fifty-one
|
QHX10
|
Ngôn ngữ học
|
D04
|
25.00
|
fifty-two
|
QHX10
|
Ngôn ngữ học
|
D78
|
26.00
|
fifty-three
|
QHX10
|
Ngôn ngữ học
|
D83
|
23.50
|
fifty-four
|
QHX11
|
Nhân học
|
A01
|
23.50
|
fifty-five
|
QHX11
|
Nhân học
|
C00
|
25.60
|
fifty-six
|
QHX11
|
Nhân học
|
D01
|
25.00
|
fifty-seven
|
QHX11
|
Nhân học
|
D04
|
23.20
|
fifty-eight
|
QHX11
|
Nhân học
|
D78
|
24.60
|
fifty-nine
|
QHX11
|
Nhân học
|
D83
|
21.20
|
sixty
|
QHX12
|
Nhật Bản học
|
D01
|
26.50
|
sixty-one
|
QHX12
|
Nhật Bản học
|
D06
|
25.40
|
sixty-two
|
QHX12
|
Nhật Bản học
|
D78
|
26.90
|
sixty-three
|
QHX13
|
Quan hệ công chúng
|
C00
|
29.30
|
sixty-four
|
QHX13
|
Quan hệ công chúng
|
D01
|
27.10
|
sixty-five
|
QHX13
|
Quan hệ công chúng
|
D04
|
27.00
|
sixty-six
|
QHX13
|
Quan hệ công chúng
|
D78
|
27.50
|
sixty-seven
|
QHX13
|
Quan hệ công chúng
|
D83
|
25.80
|
sixty-eight
|
QHX14
|
Quản lý thông canister
|
A01
|
25.30
|
sixty-nine
|
QHX14
|
Quản lý thông tin
|
C00
|
28.00
|
seventy
|
QHX14
|
Quản lý thông can
|
D01
|
26.00
|
seventy-one
|
QHX14
|
Quản lý thông can
|
D04
|
24.50
|
seventy-two
|
QHX14
|
Quản lý thông tin
|
D78
|
26.20
|
seventy-three
|
QHX14
|
Quản lý thông tin
|
D83
|
23.70
|
seventy-four
|
QHX15
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A01
|
26.00
|
seventy-five
|
QHX15
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D01
|
26.50
|
seventy-six
|
QHX15
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D78
|
27.00
|
seventy-seven
|
QHX16
|
Quản trị khách sạn
|
A01
|
26.00
|
seventy-eight
|
QHX16
|
Quản trị khách sạn
|
D01
|
26.10
|
seventy-nine
|
QHX16
|
Quản trị khách sạn
|
D78
|
26.60
|
eighty
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
A01
|
25.60
|
eighty-one
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
C00
|
28.80
|
eighty-two
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
D01
|
26.00
|
eighty-three
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
D04
|
26.00
|
eighty-four
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
D78
|
26.50
|
eighty-five
|
QHX17
|
Quản trị văn phòng
|
D83
|
23.80
|
eighty-six
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
A01
|
25.70
|
eighty-seven
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
C00
|
28.80
|
eighty-eight
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
D01
|
26.20
|
eighty-nine
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
D04
|
25.50
|
ninety
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
D78
|
26.90
|
ninety-one
|
QHX18
|
Quốc tế học
|
D83
|
21.70
|
ninety-two
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
A01
|
26.50
|
ninety-three
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
C00
|
28.00
|
ninety-four
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
D01
|
27.00
|
ninety-five
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
D04
|
25.70
|
ninety-six
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
D78
|
27.00
|
ninety-seven
|
QHX19
|
Tâm lý học
|
D83
|
24.70
|
ninety-eight
|
QHX20
|
Thông tin – Thư viện
|
A01
|
23.60
|
ninety-nine
|
QHX20
|
Thông tin – Thư viện
|
C00
|
25.20
|
hundred
|
QHX20
|
Thông can – Thư viện
|
D01
|
24.10
|
hundred and one
|
QHX20
|
Thông can – Thư viện
|
D04
|
23.50
|
102
|
QHX20
|
Thông tin – Thư viện
|
D78
|
24.50
|
103
|
QHX20
|
Thông tin – Thư viện
|
D83
|
22.40
|
104
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
A01
|
18.10
|
one hundred five
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
C00
|
23.70
|
106
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
D01
|
23.70
|
107
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
D04
|
19.00
|
108
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
D78
|
22.60
|
109
|
QHX21
|
Tôn giáo học
|
D83
|
20.00
|
one hundred ten
|
QHX22
|
Triết học
|
A01
|
23.20
|
111
|
QHX22
|
Triết học
|
C00
|
24.90
|
112
|
QHX22
|
Triết học
|
D01
|
24.20
|
113
|
QHX22
|
Triết học
|
D04
|
21.50
|
114
|
QHX22
|
Triết học
|
D78
|
23.60
|
one hundred fifteen
|
QHX22
|
Triết học
|
D83
|
20.00
|
116
|
QHX23
|
Văn học
|
C00
|
26.80
|
117
|
QHX23
|
Văn học
|
D01
|
25.30
|
118
|
QHX23
|
Văn học
|
D04
|
24.50
|
119
|
QHX23
|
Văn học
|
D78
|
25.50
|
long hundred
|
QHX23
|
Văn học
|
D83
|
18.20
|
121
|
QHX24
|
Việt Nam học
|
C00
|
26.30
|
122
|
QHX24
|
Việt Nam học
|
D01
|
24.40
|
123
|
QHX24
|
Việt Nam học
|
D04
|
22.80
|
124
|
QHX24
|
Việt Nam học
|
D78
|
25.60
|
one hundred twenty-five
|
QHX24
|
Việt Nam học
|
D83
|
22.40
|
126
|
QHX25
|
Xã hội học
|
A01
|
24.70
|
127
|
QHX25
|
Xã hội học
|
C00
|
27.10
|
128
|
QHX25
|
Xã hội học
|
D01
|
25.50
|
129
|
QHX25
|
Xã hội học
|
D04
|
23.90
|
one hundred thirty
|
QHX25
|
Xã hội học
|
D78
|
25.50
|
131
|
QHX25
|
Xã hội học
|
D83
|
23.10
|
132
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
A01
|
26.80
|
133
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
C00
|
30.00
|
134
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
D01
|
27.40
|
one hundred thirty-five
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
D04
|
26.60
|
136
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
D78
|
27.90
|
137
|
QHX26
|
Hàn Quốc học
|
D83
|
25.60
|
138
|
QHX27
|
Văn hóa học
|
C00
|
26.50
|
139
|
QHX27
|
Văn hóa học
|
D01
|
25.30
|
one hundred forty
|
QHX27
|
Văn hóa học
|
D04
|
22.90
|
141
|
QHX27
|
Văn hóa học
|
D78
|
25.10
|
142
|
QHX27
|
Văn hóa học
|
D83
|
24.50
|
143
|
QHX40
|
Báo chí * ( CTĐT CLC )
|
A01
|
25.30
|
gross
|
QHX40
|
Báo chí * ( CTĐT CLC )
|
C00
|
27.40
|
one hundred forty-five
|
QHX40
|
Báo chí * ( CTĐT CLC )
|
D01
|
25.90
|
146
|
QHX40
|
Báo chí * ( CTĐT CLC )
|
D78
|
25.90
|
147
|
QHX41
|
Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC )
|
A01
|
24.00
|
148
|
QHX41
|
Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC )
|
C00
|
26.80
|
149
|
QHX41
|
Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC )
|
D01
|
24.90
|
one hundred fifty
|
QHX41
|
Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC )
|
D78
|
24.90
|
151
|
QHX42
|
Quản lý thông tin * ( CTĐT CLC )
|
A01
|
23.50
|
152
|
QHX42
|
Quản lý thông tin * ( CTĐT CLC )
|
C00
|
26.20
|
153
|
QHX42
|
Quản lý thông tin * ( CTĐT CLC )
|
D01
|
24.60
|
154
|
QHX42
|
Quản lý thông can * ( CTĐT CLC )
|
D78
|
24.60
|
one hundred fifty-five
|
QHX43
|
Quốc tế học * ( CTĐT CLC )
|
A01
|
25.00
|
156
|
QHX43
|
Quốc tế học * ( CTĐT CLC )
|
C00
|
26.90
|
157
|
QHX43
|
Quốc tế học * ( CTĐT CLC )
|
D01
|
25.50
|
158
|
QHX43
|
Quốc tế học * ( CTĐT CLC )
|
D78
|
25.70
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|