Điểm chuẩn Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

one QHX01 Báo chí

A01

Reading: Điểm chuẩn Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

25.80 two QHX01 Báo chí C00 28.80 three QHX01 Báo chí D01 26.60 four QHX01 Báo chí D04 26.20 five QHX01 Báo chí D78 27.10 six QHX01 Báo chí D83 24.60 seven QHX02 Chính trị học A01 24.30 eight QHX02 Chính trị học C00 27.20 nine QHX02 Chính trị học D01 24.70 ten QHX02 Chính trị học D04 24.50 eleven QHX02 Chính trị học D78 24.70 twelve QHX02 Chính trị học D83 19.70 thirteen QHX03 Công tác xã hội A01 24.50 fourteen QHX03 Công tác xã hội C00 27.20 fifteen QHX03 Công tác xã hội D01 25.40 sixteen QHX03 Công tác xã hội D04 24.20 seventeen QHX03 Công tác xã hội D78 25.40 eighteen QHX03 Công tác xã hội D83 21.00 nineteen QHX04 Đông Nam Á học A01 24.50 twenty QHX04 Đông Nam Á học D01 25.00 twenty-one QHX04 Đông Nam Á học D78 25.90 twenty-two QHX05 Đông phương học C00 29.80 twenty-three QHX05 Đông phương học D01 26.90 twenty-four QHX05 Đông phương học D04 26.50 twenty-five QHX05 Đông phương học D78 27.50 twenty-six QHX05 Đông phương học D83 26.30 twenty-seven QHX06 Hán Nôm C00 26.60 twenty-eight QHX06 Hán Nôm D01 25.80 twenty-nine QHX06 Hán Nôm D04 24.80 thirty QHX06 Hán Nôm D78 25.30 thirty-one QHX06 Hán Nôm D83 23.80 thirty-two QHX07 Khoa học quản lý A01 25.80 thirty-three QHX07 Khoa học quản lý C00 28.60 thirty-four QHX07 Khoa học quản lý D01 26.00 thirty-five QHX07 Khoa học quản lý D04 25.50 thirty-six QHX07 Khoa học quản lý D78 26.40 thirty-seven QHX07 Khoa học quản lý D83 24.00 thirty-eight QHX08 Lịch sử C00 26.20 thirty-nine QHX08 Lịch sử D01 24.00 forty QHX08 Lịch sử D04 20.00 forty-one QHX08 Lịch sử D78 24.80 forty-two QHX08 Lịch sử D83 20.00 forty-three QHX09 Lưu trữ học A01 22.70 forty-four QHX09 Lưu trữ học C00 26.10 forty-five QHX09 Lưu trữ học D01 24.60 forty-six QHX09 Lưu trữ học D04 24.40 forty-seven QHX09 Lưu trữ học D78 25.00 forty-eight QHX09 Lưu trữ học D83 22.60 forty-nine QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.80 fifty QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.70 fifty-one QHX10 Ngôn ngữ học D04 25.00 fifty-two QHX10 Ngôn ngữ học D78 26.00 fifty-three QHX10 Ngôn ngữ học D83 23.50 fifty-four QHX11 Nhân học A01 23.50 fifty-five QHX11 Nhân học C00 25.60 fifty-six QHX11 Nhân học D01 25.00 fifty-seven QHX11 Nhân học D04 23.20 fifty-eight QHX11 Nhân học D78 24.60 fifty-nine QHX11 Nhân học D83 21.20 sixty QHX12 Nhật Bản học D01 26.50 sixty-one QHX12 Nhật Bản học D06 25.40 sixty-two QHX12 Nhật Bản học D78 26.90 sixty-three QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.30 sixty-four QHX13 Quan hệ công chúng D01 27.10 sixty-five QHX13 Quan hệ công chúng D04 27.00 sixty-six QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.50 sixty-seven QHX13 Quan hệ công chúng D83 25.80 sixty-eight QHX14 Quản lý thông canister A01 25.30 sixty-nine QHX14 Quản lý thông tin C00 28.00 seventy QHX14 Quản lý thông can D01 26.00 seventy-one QHX14 Quản lý thông can D04 24.50 seventy-two QHX14 Quản lý thông tin D78 26.20 seventy-three QHX14 Quản lý thông tin D83 23.70 seventy-four QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26.00 seventy-five QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.50 seventy-six QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 27.00 seventy-seven QHX16 Quản trị khách sạn A01 26.00 seventy-eight QHX16 Quản trị khách sạn D01 26.10 seventy-nine QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.60 eighty

QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.60 eighty-one QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.80 eighty-two QHX17 Quản trị văn phòng D01 26.00 eighty-three QHX17 Quản trị văn phòng D04 26.00 eighty-four QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.50 eighty-five QHX17 Quản trị văn phòng D83 23.80 eighty-six QHX18 Quốc tế học A01 25.70 eighty-seven QHX18 Quốc tế học C00 28.80 eighty-eight QHX18 Quốc tế học D01 26.20 eighty-nine QHX18 Quốc tế học D04 25.50 ninety QHX18 Quốc tế học D78 26.90 ninety-one QHX18 Quốc tế học D83 21.70 ninety-two QHX19 Tâm lý học A01 26.50 ninety-three QHX19 Tâm lý học C00 28.00 ninety-four QHX19 Tâm lý học D01 27.00 ninety-five QHX19 Tâm lý học D04 25.70 ninety-six QHX19 Tâm lý học D78 27.00 ninety-seven QHX19 Tâm lý học D83 24.70 ninety-eight QHX20 Thông tin – Thư viện A01 23.60 ninety-nine QHX20 Thông tin – Thư viện C00 25.20 hundred QHX20 Thông can – Thư viện D01 24.10 hundred and one QHX20 Thông can – Thư viện D04 23.50 102 QHX20 Thông tin – Thư viện D78 24.50 103 QHX20 Thông tin – Thư viện D83 22.40 104 QHX21 Tôn giáo học A01 18.10 one hundred five QHX21 Tôn giáo học C00 23.70 106 QHX21 Tôn giáo học D01 23.70 107 QHX21 Tôn giáo học D04 19.00 108 QHX21 Tôn giáo học D78 22.60 109 QHX21 Tôn giáo học D83 20.00 one hundred ten QHX22 Triết học A01 23.20 111 QHX22 Triết học C00 24.90 112 QHX22 Triết học D01 24.20 113 QHX22 Triết học D04 21.50 114 QHX22 Triết học D78 23.60 one hundred fifteen QHX22 Triết học D83 20.00 116 QHX23 Văn học C00 26.80 117 QHX23 Văn học D01 25.30 118 QHX23 Văn học D04 24.50 119 QHX23 Văn học D78 25.50 long hundred QHX23 Văn học D83 18.20 121 QHX24 Việt Nam học C00 26.30 122 QHX24 Việt Nam học D01 24.40 123 QHX24 Việt Nam học D04 22.80 124 QHX24 Việt Nam học D78 25.60 one hundred twenty-five QHX24 Việt Nam học D83 22.40 126 QHX25 Xã hội học A01 24.70 127 QHX25 Xã hội học C00 27.10 128 QHX25 Xã hội học D01 25.50 129 QHX25 Xã hội học D04 23.90 one hundred thirty QHX25 Xã hội học D78 25.50 131 QHX25 Xã hội học D83 23.10 132 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.80 133 QHX26 Hàn Quốc học C00 30.00 134 QHX26 Hàn Quốc học D01 27.40 one hundred thirty-five QHX26 Hàn Quốc học D04 26.60 136 QHX26 Hàn Quốc học D78 27.90 137 QHX26 Hàn Quốc học D83 25.60 138 QHX27 Văn hóa học C00 26.50 139 QHX27 Văn hóa học D01 25.30 one hundred forty QHX27 Văn hóa học D04 22.90 141 QHX27 Văn hóa học D78 25.10 142 QHX27 Văn hóa học D83 24.50 143 QHX40 Báo chí * ( CTĐT CLC ) A01 25.30 gross QHX40 Báo chí * ( CTĐT CLC ) C00 27.40 one hundred forty-five QHX40 Báo chí * ( CTĐT CLC ) D01 25.90 146 QHX40 Báo chí * ( CTĐT CLC ) D78 25.90 147 QHX41 Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC ) A01 24.00 148 QHX41 Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC ) C00 26.80 149 QHX41 Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC ) D01 24.90 one hundred fifty QHX41 Khoa học quản lý * ( CTĐT CLC ) D78 24.90 151 QHX42 Quản lý thông tin * ( CTĐT CLC ) A01 23.50 152 QHX42 Quản lý thông tin * ( CTĐT CLC ) C00 26.20 153 QHX42 Quản lý thông tin * ( CTĐT CLC ) D01 24.60 154 QHX42 Quản lý thông can * ( CTĐT CLC ) D78 24.60 one hundred fifty-five QHX43 Quốc tế học * ( CTĐT CLC ) A01 25.00 156 QHX43 Quốc tế học * ( CTĐT CLC ) C00 26.90 157 QHX43 Quốc tế học * ( CTĐT CLC ) D01 25.50 158 QHX43

Quốc tế học * ( CTĐT CLC ) D78

25.70                                                                                                                                  

Có thể bạn quan tâm
Liên kết:SXMB
© Copyright 2008 - 2016 Dịch Vụ Bách khoa Sửa Chữa Chuyên nghiệp.
Alternate Text Gọi ngay