one
|
Bạch Thị Diệp Phương
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
two
|
Bế Lê Hợp
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
three
|
Bùi armed islamic group Linh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
four
|
Bùi armed islamic group phi
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
five
|
Bùi Hải Đăng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
six
|
Bùi Hải Triều
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
seven
|
Bùi Mạnh Lực
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
eight
|
Bùi Ngọc Ánh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
nine
|
Bùi Thị Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
ten
|
Bùi Thị Như
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
eleven
|
Bùi Thị Nhung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
twelve
|
Bùi Thị Phương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
thirteen
|
Bùi Thị Phương Hoa
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
fourteen
|
Bùi Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
fifteen
|
Bùi Thị Quỳnh Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
sixteen
|
Bùi Thị Thùy
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
seventeen
|
Bùi Tiến Tú
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
eighteen
|
Bùi Tường Minh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
nineteen
|
Bùi Văn Lợi
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
twenty
|
Bùi Văn Trầm
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
twenty-one
|
Bùi Xuân Tùng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
twenty-two
|
Cao Công Ánh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
twenty-three
|
Cao Minh Quyền
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
twenty-four
|
Cao Thị Thu national geospatial-intelligence agency
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
twenty-five
|
Cao Văn Đoàn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
twenty-six
|
Cao Xuân Hoàng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
twenty-seven
|
Chu Phương Nhung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
twenty-eight
|
Chu Thị Bích Hạnh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
twenty-nine
|
Chu Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
thirty
|
Chu Văn Huỳnh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
thirty-one
|
Công Quang Vinh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
thirty-two
|
Công Vũ Hà secret intelligence service
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
thirty-three
|
Đặng Đức Thuận
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
thirty-four
|
Đặng armed islamic group Nải
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
thirty-five
|
Đặng Quý Quyền
|
Nam
|
|
Đại học
|
ten
|
|
|
thirty-six
|
Đặng Thế Vinh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
thirty-seven
|
Đặng Thị Bích Hợp
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
thirty-eight
|
Đặng Thị Huế
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
thirty-nine
|
Đặng Thị Kim Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
forty
|
Đặng Thị Minh Phương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
forty-one
|
Đặng Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
forty-two
|
Đặng Thu Hằng
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
forty-three
|
Đặng Thùy Đông
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
forty-four
|
Đào Đắc Lý
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
forty-five
|
Đào Mạnh Quyền
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
forty-six
|
Đào Nhật Tân
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
forty-seven
|
Đào Phúc Lâm
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
forty-eight
|
Đào Quang Huy
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
forty-nine
|
Đào Thị Hương Giang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
fifty
|
Đào Văn Đông
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
fifty-one
|
Đinh Đức long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
fifty-two
|
Đinh Quang Toàn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
fifty-three
|
Đinh Thị Minh Phượng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
fifty-four
|
Đỗ Bảo Sơn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
fifty-five
|
Đỗ Duy Hà
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
fifty-six
|
Đỗ Duy Tùng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
fifty-seven
|
Đỗ Hữu Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
fifty-eight
|
Đỗ Huyền Hương
|
Nữ
|
|
Đại học
|
|
7340301
|
Kế toán
|
fifty-nine
|
Đỗ Minh Ngọc
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
sixty
|
Đỗ Ngọc Tiến
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
sixty-one
|
Đỗ Như Hồng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
sixty-two
|
Đỗ Như Tráng
|
Nam
|
gram
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
sixty-three
|
Đỗ Quang Chấn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
sixty-four
|
Đỗ Quang Hưng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
sixty-five
|
Đỗ Quốc Hùng
|
Nam
|
|
Đại học
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
sixty-six
|
Đỗ Thanh retentive
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
sixty-seven
|
Đỗ Thành Phương
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
sixty-eight
|
Đỗ Thị Hồng Vân
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
sixty-nine
|
Đỗ Thị Hương Thanh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
seventy
|
Đỗ Thị Huyền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
seventy-one
|
Đỗ Thị local area network Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
seventy-two
|
Đỗ Thị Thơ
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
seventy-three
|
Đỗ Thị Thu Phương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
seventy-four
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
seventy-five
|
Đỗ Văn Lâm
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
seventy-six
|
Đỗ Văn Nguyên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
seventy-seven
|
Đỗ Văn Thái
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
seventy-eight
|
Đỗ Xuân Thu
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
seventy-nine
|
Đoàn local area network Phương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
eighty
|
Đoàn Thị Hồng Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông can
|
eighty-one
|
Đoàn Thị Thanh Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông canister
|
eighty-two
|
Đoàn Xuân Sơn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
eighty-three
|
Đồng Minh Khánh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
eighty-four
|
Đồng Thị Thanh Hường
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
eighty-five
|
Đồng Văn Phúc
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
eighty-six
|
Dương Ngọc Đạt
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
eighty-seven
|
Dương Quang Khánh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
eighty-eight
|
Dương Quang Minh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
eighty-nine
|
Dương Tất Sinh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
ninety
|
Dương Thị Hồng Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
ninety-one
|
Dương Thị Ngọc Thu
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
ninety-two
|
Dương Thị Thu Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
ninety-three
|
Dương Văn Đoan
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
ninety-four
|
Dương Văn Nhung
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
ninety-five
|
Giáp Văn Lợi
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
ninety-six
|
Hà Hoàng Giang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
ninety-seven
|
Hà Nguyên Khánh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
ninety-eight
|
Hà Thị Thanh Tâm
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
ninety-nine
|
Hồ Sĩ Lành
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
hundred
|
Hồ Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
hundred and one
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
102
|
Hoàng Đình Thi
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
103
|
Hoàng Mai chi
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
104
|
Hoàng Minh Thị Thuận
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
one hundred five
|
Hoàng Quyết Chiến
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
106
|
Hoàng Thế Phương
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
107
|
Hoàng Thị Cẩm Thạch
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
108
|
Hoàng Thị Hồng Lê
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
109
|
Hoàng Thị Hương Giang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
one hundred ten
|
Hoàng Thị Kim Ngân
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông canister
|
111
|
Hoàng Thị Thanh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
112
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
113
|
Hoàng Thị Thúy
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
114
|
Hoàng Tú
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
one hundred fifteen
|
Hoàng Tú Uyên
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
116
|
Hoàng Văn Cần
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
117
|
Hoàng Văn Chung
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
118
|
Hoàng Văn Lâm
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
119
|
Hoàng Văn Quyết
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
one hundred twenty
|
Hoàng Vũ
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
121
|
Kiều Doãn Hà
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
122
|
Kiều local area network Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
123
|
Kiều Quang Thái
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
124
|
Kiều Văn Cẩn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
one hundred twenty-five
|
Kiều Xuân Viễn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
126
|
Kim Văn Bền
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
127
|
Kim Văn Lý
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
128
|
Lã Quang Trung
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông canister
|
129
|
Lại Vân Anh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
one hundred thirty
|
Lâm Phạm Thị Hải Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
131
|
Lê Chí Luận
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
132
|
Lê Hoàng Anh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
133
|
Lê Minh Đức
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
134
|
Lê Minh Hải
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
one hundred thirty-five
|
Lê Minh Tú
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
136
|
Lê Ngọc Lý
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
adam
|
|
|
137
|
Lê Nguyên Khương
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
138
|
Lê Nho Thiện
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
139
|
Lê Quang Huy
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
one hundred forty
|
Lê Quang Thắng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
141
|
Lê Quang Việt
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
142
|
Lê Quỳnh Mai
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
143
|
Lê Thanh Hải
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
gross
|
Lê Thành long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
one hundred forty-five
|
Lê Thành Nam
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
146
|
Lê Thanh Tấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
147
|
Lê Thị Bình
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
148
|
Lê Thị qi
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông can
|
149
|
Lê Thị Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông can
|
one hundred fifty
|
Lê Thị Hậu
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
151
|
Lê Thị Hường
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông canister
|
152
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
153
|
Lê Thị Liễu
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
154
|
Lê Thị Ly
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
one hundred fifty-five
|
Lê Thị Như Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
156
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
157
|
Lê Thị Thu Hương
|
Nữ
|
|
Đại học
|
adam
|
|
|
158
|
Lê Thị Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
159
|
Lê Thu Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
one hundred sixty
|
Lê Thu Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
161
|
Lê Thu Sao
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
162
|
Lê Thu Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
163
|
Lê Trọng Bình
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
164
|
Lê Trung Kiên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông can
|
one hundred sixty-five
|
Lê Tuyết Nhung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
166
|
Lê Văn Hiệp
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
167
|
Lê Văn Hoa
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
168
|
Lê Văn Kiên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
169
|
Lê Văn Mạnh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
one hundred seventy
|
Lê Xuân Ngọc
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
171
|
Lê Xuân Quang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
172
|
Lê Xuân Thái
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
173
|
Lư Thị Yến
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
174
|
Lương Công Lý
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
ten
|
|
|
one hundred seventy-five
|
Lương Hoàng Anh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
176
|
Lương Quý Hiệp
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
177
|
Lưu Ngọc Quang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
178
|
Lưu Ngọc Trịnh
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
179
|
Lưu Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
one hundred eighty
|
Lưu Thị Vân Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
181
|
Lưu Văn Anh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
182
|
Lý Hải Bằng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
183
|
massachusetts Thế Cường
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
184
|
Mạc Văn Quang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
185
|
Mai Lê Thủy
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
186
|
Mai Thị Hải Vân
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
187
|
Mai Thị Linh chi
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
188
|
Mai Văn Chiến
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
189
|
Ngô Hoài Thanh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
one hundred ninety
|
Ngô Quốc Trinh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
191
|
Ngô Thanh local area network
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
192
|
Ngô Thành Nam
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
193
|
Ngô Thị Hồng Quế
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
194
|
Ngô Thị Hường
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
195
|
Ngô Thị local area network Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
196
|
Ngô Thị Lành
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
197
|
Ngô Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
198
|
Ngô Thị Thanh national geospatial-intelligence agency
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
199
|
Ngô Thị Thu Tình
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
two hundred
|
Ngô Thu Ngọc
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
201
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Nam
|
|
Đại học
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
202
|
Nguyễn Anh Tú
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
203
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
204
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
205
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
206
|
Nguyễn Chí Mai
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
207
|
Nguyễn Công Đoàn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
208
|
Nguyễn Công Nam
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
209
|
Nguyễn Đăng Điệm
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
210
|
Nguyễn Diệp Thành
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
211
|
Nguyễn Đình national geospatial-intelligence agency
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
212
|
Nguyễn Đình Trường
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
213
|
Nguyễn Đức Đảm
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
214
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
215
|
Nguyễn Đức Sơn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
216
|
Nguyễn Đức Tuyên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
217
|
Nguyễn Duy Hưng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
218
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
219
|
Nguyễn Hoàng local area network
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
220
|
Nguyễn Hoàng long
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
221
|
Nguyễn Hùng Cường
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
222
|
Nguyễn Hùng Sơn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
223
|
Nguyễn Hữu Anh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
224
|
Nguyễn Hữu Giang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
225
|
Nguyễn Hữu whitethorn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
226
|
Nguyễn Hữu Mùi
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông can
|
227
|
Nguyễn Kiên Quyết
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
228
|
Nguyễn long Khánh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
229
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
230
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
231
|
Nguyễn Minh Đức
|
Nam
|
|
Đại học
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
232
|
Nguyễn Minh Khoa
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
233
|
Nguyễn Minh Nguyệt
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
234
|
Nguyễn Ngọc Tuyên
|
Nam
|
|
Đại học
|
ten
|
|
|
235
|
Nguyễn Phương Nhung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
236
|
Nguyễn Quang Anh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
237
|
Nguyễn Quang Huy
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
238
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
Nam
|
gigabyte
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
239
|
Nguyễn Quốc Tới
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
240
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
241
|
Nguyễn Tất Ngân
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
242
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
243
|
Nguyễn Thanh Đức
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
244
|
Nguyễn Thanh Hòa
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
245
|
Nguyễn Thanh Hưng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
246
|
Nguyễn Thành long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
247
|
Nguyễn Thanh Minh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
248
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
249
|
Nguyễn Thanh national geospatial-intelligence agency
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
250
|
Nguyễn Thành Thu
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
251
|
Nguyễn Thanh Tú
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
ten
|
|
|
252
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
253
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
254
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
255
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
Nữ
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
256
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
257
|
Nguyễn Thị Diệu Thu
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
258
|
Nguyễn Thị droppings
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
259
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
260
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
261
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông canister
|
262
|
Nguyễn Thị Hồng Thương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
263
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
264
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
265
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
266
|
Nguyễn Thị Kim Huệ
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
267
|
Nguyễn Thị local area network Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
268
|
Nguyễn Thị lend
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
269
|
Nguyễn Thị loan
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
270
|
Nguyễn Thị Lý
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
271
|
Nguyễn Thị Mỹ Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
272
|
Nguyễn Thị Nam
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
273
|
Nguyễn Thị national geospatial-intelligence agency
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
274
|
Nguyễn Thị national geospatial-intelligence agency
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
275
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
276
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
277
|
Nguyễn Thị Phương droppings
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
278
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
279
|
Nguyễn Thị Thái associate in nursing
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
280
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
281
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
282
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
283
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
284
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
285
|
Nguyễn Thị Thao
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
286
|
Nguyễn Thị Thơ
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
287
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
adam
|
|
|
288
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
289
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
290
|
Nguyễn Thị Thu Cúc
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
291
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
292
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
293
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
294
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
295
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
296
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
297
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
298
|
Nguyễn Thị Thu Ngà
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
299
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
three hundred
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
301
|
Nguyễn Thị Thu Trà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
302
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
303
|
Nguyễn Thị Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
304
|
Nguyễn Thị Tuyết Hằng
|
Nữ
|
|
Đại học
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
305
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông canister
|
306
|
Nguyễn Thu Hằng
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
307
|
Nguyễn Thu Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
308
|
Nguyễn Thùy Anh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
309
|
Nguyễn Thùy Liên
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
310
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
311
|
Nguyễn Tiến Hưng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
312
|
Nguyễn Tiến long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
313
|
Nguyễn Tiến Thế
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
314
|
Nguyễn Tiến Túc
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
315
|
Nguyễn Trọng Giáp
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
316
|
Nguyễn Trọng Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
317
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
318
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
319
|
Nguyễn Trường Chinh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
320
|
Nguyễn Trường Giang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
321
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
322
|
Nguyễn Tuấn Ngọc
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
323
|
Nguyễn Tùng Dương
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
324
|
Nguyễn Tuyển Tâm
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
325
|
Nguyễn Văn Biên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
326
|
Nguyễn Văn Chót
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
327
|
Nguyễn Văn Chung
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
328
|
Nguyễn Văn Cường
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
329
|
Nguyễn Văn Đăng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
330
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
331
|
Nguyễn Văn Hiền
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
332
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
333
|
Nguyễn Văn Lâm
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
334
|
Nguyễn Văn Lịch
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
335
|
Nguyễn Văn Minh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
336
|
Nguyễn Văn Nhu
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
337
|
Nguyễn Văn Quang
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
338
|
Nguyễn Văn Thắng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
339
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
340
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
341
|
Nguyễn Văn Thọ
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
342
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
343
|
Nguyễn Văn Tuân
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
344
|
Nguyễn Văn Tuân
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
345
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
346
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
347
|
Nguyễn Văn united states virgin islands
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
348
|
Nguyễn Văn Việt
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
349
|
Nguyễn Việt Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
350
|
Nguyễn Viết Hiếu
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
351
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
352
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
353
|
Nguyễn Xuân Hành
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
354
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
355
|
Nguyễn Xuân Thắng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
356
|
Nhữ Thùy Liên
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
357
|
Ninh Thị Thu Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
358
|
Ông Văn Hoàng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
359
|
Phạm Bích Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
360
|
Phạm Công Giang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
361
|
Phạm Đức Anh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
362
|
Phạm Đức Tấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
363
|
Phạm Hà Châu Quế
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
364
|
Phạm Hồng Chuyên
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
365
|
Phạm Hồng Quân
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
366
|
Phạm Hồng Quân
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
367
|
Phạm Ngọc Trường
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
368
|
Phạm Như Nam
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
369
|
Phạm Quang Dũng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
370
|
Phạm Quang Hạnh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7840101
|
Khai thác vận tải
|
371
|
Phạm Quyết Chiến
|
Nam
|
|
Đại học
|
ten
|
|
|
372
|
Phạm Thái Bình
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
373
|
Phạm Thanh Hiếu
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
374
|
Phạm Thế Hưng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
375
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
376
|
Phạm Thị Huế
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
377
|
Phạm Thị Huyền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
378
|
Phạm Thị Liên
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
379
|
Phạm Thị Ngọc Thùy
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
380
|
Phạm Thị Ninh Nhâm
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
381
|
Phạm Thị Phương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
382
|
Phạm Thị Phương loan
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
383
|
Phạm Thị Quế
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
384
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
385
|
Phạm Thị Thanh Nhàn
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
386
|
Phạm Thị Thuận
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông can
|
387
|
Phạm Thị Thương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
388
|
Phạm Trọng Hiển
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
389
|
Phạm Trung Hiếu
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
390
|
Phạm Trường Giang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
391
|
Phạm Tuấn Anh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
392
|
Phạm Văn Huỳnh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
393
|
Phạm Văn Lượng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
394
|
Phạm Văn Tân
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
adam
|
|
|
395
|
Phạm Văn Tình
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
396
|
Phạm Văn Tú
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông canister
|
397
|
Phan Huy Thục
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
398
|
Phan Huy Trường
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
adam
|
|
|
399
|
Phan Như Minh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
four hundred
|
Phan Thanh Nhàn
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
401
|
Phan Thùy Dương
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
402
|
Phan Trung Nghĩa
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
403
|
Phan Văn Thoại
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
404
|
Phí Lương Vân
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
405
|
Phùng Bá Thắng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
406
|
Phùng Chu Hoàng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
407
|
Phùng Công Dũng
|
Nam
|
|
Đại học
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
408
|
Phùng Tăng Nghị
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
409
|
Phùng Thị Thùy dung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
410
|
Phùng Văn Thuần
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
411
|
Quách Thị Vân Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
412
|
Tạ Thế Anh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
413
|
Tạ Thị Hòa
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
414
|
Tạ Thị Hoàn
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
x
|
|
|
415
|
Tạ Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
416
|
Tạ Tuấn Hưng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
417
|
Thái Thị Kim Chung
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
ten
|
|
|
418
|
Thiều Sỹ Nam
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
419
|
Tô Hải Thiên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
420
|
Tô Văn bachelor of arts in nursing
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
ten
|
|
|
421
|
Tô Vân Hòa
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
422
|
Tống Duy Bình
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
423
|
Tống Thị Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
424
|
Trần Anh Sáng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
425
|
Trần Anh Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
426
|
Trần Đình Tuấn
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
427
|
Trần Đức Phong
|
Nam
|
|
Đại học
|
ten
|
|
|
428
|
Trần Duy Dũng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
429
|
Trần Hà Thanh
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
430
|
Trần Huyền Trang
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
431
|
Trần Kim Thoa
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
432
|
Trần Ngọc Hưng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
433
|
Trần Ngọc Vũ
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
434
|
Trần Nho Thái
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
435
|
Trần Quang Hùng
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
436
|
Trần Quang Minh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
437
|
Trần Quốc Tuấn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
438
|
Trần Thanh associate in nursing
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
439
|
Trần Thanh Hà
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
440
|
Trần Thanh Hà
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
441
|
Trần Thế Hùng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
442
|
Trần Thế Tuân
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
443
|
Trần Thị Cẩm lend
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
444
|
Trần Thị Duyên
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
445
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
446
|
Trần Thị local area network Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
447
|
Trần Thị Lý
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
448
|
Trần Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
449
|
Trần Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
450
|
Trần Thị Phương Thanh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
451
|
Trần Thị Tâm
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
ten
|
|
|
452
|
Trần Thị Thanh national geospatial-intelligence agency
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
453
|
Trần Thị Thanh Xuân
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
454
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
455
|
Trần Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
456
|
Trần Thị Xuân Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480201
|
Công nghệ thông can
|
457
|
Trần Thùy droppings
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
458
|
Trần Trọng Tuấn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
459
|
Trần Trung Hiếu
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
460
|
Trần Trung Hiếu
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
461
|
Trần Trung Kiên
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
462
|
Trần Văn Hiếu
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
463
|
Trần Văn long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
464
|
Trần Văn Quân
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
465
|
Trần Văn Thắng
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
466
|
Trần Việt Vương
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
467
|
Trần Vĩnh Hạnh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
468
|
Triệu Đình Mạnh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
469
|
Trịnh Hoàng Sơn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
470
|
Trịnh Huyền Anh
|
Nữ
|
|
Đại học
|
ten
|
|
|
471
|
Trịnh Minh Hoàng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
472
|
Trịnh Thị Hoa
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
473
|
Trịnh Thị Thu Hằng
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
474
|
Trịnh Xuân Cảng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
475
|
Trịnh Xuân Trường
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
476
|
Trọng Kiến Dương
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
477
|
Trương Tất Anh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
478
|
Trương Thị Huệ
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
479
|
Trương Thị Mỹ Thanh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7580301
|
Kinh tế xây dựng
|
480
|
Trương Văn Toàn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
481
|
Võ Thanh Được
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
482
|
Võ Văn Hường
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
483
|
Vũ Anh Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
484
|
Vũ Đình Năm
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
ten
|
|
|
485
|
Vũ Đình Phiên
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
486
|
Vũ Đình Thơ
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
487
|
Vũ Đức Lập
|
Nam
|
gigabyte
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
488
|
Vũ Đức Tuấn
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
489
|
Vũ Dũng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
490
|
Vũ Hoài Nam
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
491
|
Vũ Ngọc Khiêm
|
Nam
|
PGS
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
492
|
Vũ Ngọc Quang
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510406
|
CNKT môi trường
|
493
|
Vũ phi long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
494
|
Vũ Quảng Đại
|
Nam
|
|
Đại học
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
495
|
Vũ Quang Dũng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
496
|
Vũ Quỳnh Anh
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
adam
|
|
|
497
|
Vũ Thành Hưng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
498
|
Vũ Thành long
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
499
|
Vũ Thế Thuần
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
five hundred
|
Vũ Thế Truyền
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
501
|
Vũ Thị Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
502
|
Vũ Thị Hải Anh
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510605
|
logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
503
|
Vũ Thị Hương local area network
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510102
|
CNKT công trình xây dựng
|
504
|
Vũ Thị Kiều Ly
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
ten
|
|
|
505
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
506
|
Vũ Thọ Hưng
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
507
|
Vũ Trần Linh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
508
|
Vũ Trung Hiếu
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510104
|
CNKT giao thông
|
509
|
Vũ Văn Hiệp
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|
510
|
Vũ Văn Linh
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
511
|
Vũ Xuân Nhâm
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510302
|
CNKT điện tử – viễn thông
|
512
|
Vương Thị Bạch Tuyết
|
Nữ
|
|
Tiến sĩ
|
|
7340301
|
Kế toán
|
513
|
Vương Thị Hương
|
Nữ
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510203
|
CNKT cơ – điện tử
|
514
|
Vương Văn Sơn
|
Nam
|
|
Tiến sĩ
|
|
7510205
|
CNKT ô tô
|
515
|
Yên Văn Thực
|
Nam
|
|
Thạc sĩ
|
|
7510201
|
CNKT cơ khí
|