|
Quản lý
|
52220343
|
Quản lý thể dục thể thao
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
52340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
52510601
|
Quản lý công nghiệp
|
52720701
|
Quản lý bệnh viện
|
52850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
52310205
|
Quản lý nhà nước
|
|
Nghệ thuật
|
522101
|
Mỹ thuật
|
522102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
522103
|
Nghệ thuật nghe nhìn
|
|
Nhân văn
|
522201
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam
|
522202
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
|
522203
|
Nhân văn khác
|
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
523101
|
Kinh tế học
|
523102
|
Khoa học chính trị
|
523103
|
Xã hội học và Nhân học
|
523104
|
Tâm lý học
|
523105
|
Địa lý học
|
|
Báo chí và thông tin
|
523201
|
Báo chí và truyền thông
|
523202
|
Thông can – Thư viện
|
523203
|
Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
|
523204
|
Xuất bản – Phát hành
|
|
Kinh doanh và quản lý
|
523401
|
Kinh doanh
|
523402
|
Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
|
523403
|
Kế toán – Kiểm toán
|
523404
|
Quản trị – Quản lý
|
|
Pháp luật
|
523801
|
Luật
|
524201
|
Sinh học
|
524202
|
Sinh học ứng dụng
|
|
Khoa học tự nhiên
|
524401
|
Khoa học vật chất
|
524402
|
Khoa học trái đất
|
524403
|
Khoa học môi trường
|
|
Toán và thống kê
|
524601
|
Toán học
|
524602
|
Thống kê
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
524801
|
Máy tính
|
524802
|
Công nghệ thông can
|
|
Công nghệ kỹ thuật
|
525101
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
|
525102
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
525103
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
525104
|
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
525106
|
Quản lý công nghiệp
|
|
Kỹ thuật
|
525201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
525202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
525203
|
Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
|
525204
|
Vật lý kỹ thuật
|
525205
|
Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
|
|
Sản xuất và chế biến
|
525401
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
|
525402
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, district attorney
|
525403
|
Sản xuất, chế biến khác
|
|
Kiến trúc và xây dựng
|
525801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
525802
|
Xây dựng
|
525803
|
Quản lý xây dựng
|
|
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
|
526201
|
Nông nghiệp
|
526202
|
Lâm nghiệp
|
526203
|
Thuỷ sản
|
|
Sức khoẻ
|
527201
|
y học
|
527202
|
yttrium học cổ truyền
|
527203
|
Dịch vụ y tế
|
527204
|
Dược học
|
527205
|
Điều dưỡng, hộ sinh
|
527206
|
Răng – Hàm – Mặt
|
527207
|
Quản lý bệnh viện
|
|
Dịch vụ xã hội
|
527601
|
Công tác xã hội
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
528102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
528105
|
Kinh tế armed islamic group đình
|
|
Dịch vụ vận tải
|
528401
|
Khai thác vận tải
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
528501
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường
|
528502
|
Dịch vụ associate in nursing toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
|
|
An ninh, quốc phòng
|
528601
|
associate in nursing ninh và trật tự xã hội
|
528602
|
Quân sự
|