one. Cố vấn dịch vụ
|
Lập bảng báo giá (theo dõi chặt chẽ phụ tùng thay thế, nội dung sửa chữa, giá trị thực thu, giá trị phụ thu…) |
|
|
|
Quản lý báo giá hẹn |
|
|
|
Quản lý báo giá thực hiện |
|
|
|
Quản lý báo giá hủy |
|
|
|
Quản lý báo giá khách hàng theo bảo hiểm |
|
|
|
Báo cáo số lượng tồn kho vật tư khi ra báo giá |
|
|
|
Lập lệnh sửa chữa |
|
|
|
Lập phiếu yêu cầu vật tư |
|
|
|
Lập Bảng kê chi tiết thanh toán |
|
|
|
Quản lý duyệt giá bảo hiểm |
|
|
|
Lập giấy ra cổng (xuất xưởng) |
|
|
|
Quản lý hồ sơ bảo hiểm khách hàng |
|
|
|
Hẹn lịch bảo dưỡng lần sau |
|
|
|
Quản lý lịch sử sữa chữa 1 chiếc xe |
|
|
|
Xem giá bán phụ tùng |
|
|
|
Xem chi tiết phụ tùng theo xe |
|
|
|
Theo dõi nhắc nhở bảo dưỡng lần sau |
|
|
|
Quản lý danh sách xe đã sửa chữa |
|
|
|
Theo dõi lịch sử sửa chữa |
|
|
|
Tự động lấy thông tin chi tiết bảo dưỡng theo 5.000km, 10.000km…. khi chọn loại xe và chọn dịch vụ trong khi lập báo giá |
|
|
|
Lập bảng định mức công lao động |
|
|
|
Quản lý bảng giá công lao động |
|
|
|
|
two. Mua hàng
|
Đề xuất mua hàng |
|
|
|
Đặt hàng Nhà cung cấp |
|
|
|
Nhập kho hàng mua trong nước |
|
|
|
Nhập kho hàng nhập khẩu |
|
|
|
Mua dịch vụ |
|
|
|
Chi phí mua hàng |
|
|
|
Trả hàng Nhà cung cấp |
|
|
|
Thanh toán Nhà cung cấp |
|
|
|
Báo cáo Công nợ mua hàng trong nước |
|
|
|
Báo cáo Công nợ mua hàng Nhập khẩu |
|
|
|
Bảng kê Trả hàng Nhà cung cấp |
|
|
|
Bảng kê Thanh toán nhà cung cấp |
|
|
|
Bảng kê Thuế nhập khẩu đến hạn nộp |
|
|
|
Bảng kê Tình hình mua hàng |
|
|
|
Bảng kê Chi phí mua hàng |
|
|
|
|
three. Bán hàng
|
Báo giá khách hàng |
|
|
|
POS – Bán lẻ |
|
|
|
Hoá đơn bán hàng |
|
|
|
Hoá đơn bán dịch vụ |
|
|
|
Khách hàng trả lại hàng |
|
|
|
Khách hàng thanh toán |
|
|
|
Doanh thu chi tiết |
|
|
|
Doanh thu theo khách hàng |
|
|
|
Doanh thu theo ngày |
|
|
|
Doanh thu theo sản phẩm |
|
|
|
Doanh thu theo nhân viên kinh doanh |
|
|
|
Doanh thu theo nhà cung cấp |
|
|
|
Doanh thu theo loại khách hàng |
|
|
|
Doanh thu theo chi tiết theo mặt hàng |
|
|
|
Khách hàng vượt nợ định mức |
|
|
|
Tổng hợp hoá đơn bán hàng |
|
|
|
Tổng hợp khách hàng trả lại hàng |
|
|
|
Bảng kê hoá đơn có chiết khấu |
|
|
|
Bảng kê hoá đơn đến hạn thanh toán |
|
|
|
Tổng hợp khách hàng thanh toán |
|
|
|
|
four. Kho hàng
|
Nhập kho |
|
|
|
Xuất kho nội bộ |
|
|
|
Xuất chuyển kho |
|
|
|
Kiểm kê hàng tồn kho |
|
|
|
Cập nhật giá vốn xuất kho |
|
|
|
Cập nhật đơn giá đầu ra |
|
|
|
Xem nhanh hàng tồn kho |
|
|
|
Tra cứu nhật ký nhập xuất hàng |
|
|
|
Nhập xuất tồn |
|
|
|
Thẻ kho vật tư |
|
|
|
Bảng kê phiếu nhập |
|
|
|
Bảng kê phiếu xuất |
|
|
|
Bảng kê phiếu xuất chuyển |
|
|
|
Bảng kê vật tư đã xuất theo báo giá |
|
|
|
Bảng kê hàng hoá tồn kho |
|
|
|
Bảng kê hàng hoá tồn kho dưới định mức |
|
|
|
Đối chiếu xuất kho và hoá đơn |
|
|
|
|
five. Kế toán
|
5.1 Kế toán sửa chữa |
Ghi sổ kế toán |
|
|
|
Cập nhật đơn giá đầu ra |
|
|
|
Định nghĩa doanh thu sửa chữa |
|
|
|
Tra cứu thông tin xe |
|
|
|
Bảng kê xe hoàn tất |
|
|
|
5.2 Kế toán vốn bằng tiền |
Phiếu thu |
|
|
|
Phiếu chi |
|
|
|
Báo nợ ngân hàng |
|
|
|
Báo có ngân hàng |
|
|
|
Sổ quỹ tiền mặt |
|
|
|
Sổ quỹ tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
Bảng kê phiếu thu |
|
|
|
Bảng kê phiếu chi |
|
|
|
Sổ nhật ký thu tiền |
|
|
|
Sổ nhật ký chi tiền |
|
|
|
5.3 Kế toán toán tổng hợp |
Phiếu đề nghị thanh toán |
|
|
|
Chứng từ tổng hợp |
|
|
|
Kết chuyển chi phí |
|
|
|
Kết chuẩn số dư cuối kỳ |
|
|
|
Cập nhật số dư đầu kỳ |
|
|
|
5.4 Kế toán Công nợ |
Công nợ phải thu |
|
|
|
Công nợ phải trả |
|
|
|
Dối chiếu công nợ phải thu |
|
|
|
Đối chiếu công nợ phải trả |
|
|
|
Công nợ theo xe |
|
|
|
5.5 Sổ sách kế toán |
Sổ tổng hợp chi tiết tài khoản |
|
|
|
Sổ cái tài khoản |
|
|
|
Sổ chi tiết tài khoản |
|
|
|
Sổ nhật ký chung |
|
|
|
5.6 Báo cáo tài chính |
Bảng cân đối phát sinh |
|
|
|
Bảng cân đối kế toán |
|
|
|
Lưu chuyển tiền tệ |
|
|
|
Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh |
|
|
|
5.7 Kế toán thuế |
Bảng kê hoá đơn mua vào |
|
|
|
Bảng kê hoá đơn bán ra |
|
|
|
5.8 Báo cáo quản trị |
Thuyết minh chi phí |
|
|
|
Bảng kê Chi tiết doanh thu |
|
|
|
Báo cáo doanh thu chi phí |
|
|
|
5.8 Kế toán CCDC |
Danh mục CCDC |
|
|
|
Ghi tăng CCDC |
|
|
|
Phân bổ CCDC |
|
|
|
Khai báo CCDC đầu kỳ |
|
|
|
Xuất kho CCDC |
|
|
|
Danh sách phân bổ CCDC |
|
|
|
5.9 Kế toán TSCĐ |
Loại tài sản |
|
|
|
Tài sản cố định |
|
|
|
Ghi tăng tài sản |
|
|
|
Ghi giảm tài sản |
|
|
|
Tính khấu hao |
|
|
|
Bảng kê tài sản cố định |
|
|
|
Bảng tính khấu hao tài sản |
|
|
|
|
six. Quản trị
|
6.1 Báo cáo quản trị |
Tra cứu thông tin khách hàng sửa chữa |
|
|
|
Doanh thu tổng hợp |
|
|
|
Doanh thu hãng bảo hiểm |
|
|
|
Báo cáo chệnh lệch giá mua vào |
|
|
|
Doanh thu theo nhân viên kinh doanh |
|
|
|
Doanh thu theo Công lao động – phụ tùng |
|
|
|
Doanh thu loại dịch vụ |
|
|
|
Doanh thu theo loại khách hàng |
|
|
|
6.2 Quản trị hệ thống |
Thiết lập thông tin công ty |
|
|
|
Thiết lập giá trị mặc định |
|
|
|
Nhóm người dùng |
|
|
|
Người dùng |
|
|
|
Khoá sổ |
|
|
|
|
seven. Các thông tin khác
|
Số máy cài đặt phần mềm (Phát sinh thêm máy tính 1.000.000/máy) |
01 máy |
Từ 05 máy trở lại |
Từ 12 máy trở lại |
Chi phí triển khai ngoài TP. HCM |
Thoả thuận |
Thoả thuận |
Thoả thuận |
Bảo trì hàng năm |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thời gian bảo hành miễn phí |
12 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Thời gian triển khai |
|
1 ngày |
2 ngày |
Bản quyền phần mềm |
01 năm |
Mãi mãi
|
Mãi mãi |
Chỉnh sửa phát sinh theo yêu cầu khách hàng |
Thoả thuận |
Thoả thuận
|
Thoả thuận |
|